Sự tiến bộ của y học và phương pháp hiện đại đã giúp cho quá trình mổ đục thủy tinh thể trở nên đơn giản và an toàn. Tuy nhiên, không thể tránh khỏi việc xuất hiện các biến chứng sau mổ đục thủy tinh thể do thiếu cẩn trọng trong việc chăm sóc mắt sau phẫu thuật.
Bạn đang đọc: Thận trọng những biến chứng sau mổ đục thủy tinh thể
Mổ đục thủy tinh thể là phương pháp điều trị đục giúp cải thiện thị lực cho bệnh nhân bị đục thủy tinh thể. Sau khi thực hiện ca phẫu thuật đục thủy tinh thể bệnh nhân cần chăm sóc thận trọng để tránh những biến chứng sau mổ đục thủy tinh thể.
Contents
Phương pháp điều trị bệnh đục thủy tinh thể hiện nay
Đối với những người mắc đục thủy tinh thể ở giai đoạn sớm, có thể áp dụng các biện pháp như sử dụng kính, kính lúp hoặc làm việc dưới ánh sáng tốt. Tuy nhiên, khi những phương pháp này không mang lại hiệu quả, mổ đục thủy tinh thể có thể được bác sĩ cân nhắc lựa chọn chỉ định điều trị.
Mổ đục thủy tinh thể thường bao gồm việc loại bỏ thủy tinh thể bị đục khỏi mắt và thay thế bằng một thấu kính làm nhiệm vụ của thủy tinh thể. Chỉ định thực hiện phẫu thuật được bác sĩ đánh giá dựa trên mức độ ảnh hưởng của đục thủy tinh thể đối với khả năng nhìn rõ, đặc biệt là trong các hoạt động hàng ngày như lái xe, đọc sách hoặc xem ti vi. Nếu cả hai mắt đều bị ảnh hưởng, bác sĩ có thể lên lịch phẫu thuật cho từng mắt ở các thời điểm khác nhau, vì bệnh không lan sang mắt còn lại.
Trong một số trường hợp, phẫu thuật có thể thực hiện trước khi đục thủy tinh thể gây giảm thị lực, nhưng vì nó ảnh hưởng đến khả năng khám và điều trị các bệnh mắt khác, chẳng hạn như thoái hóa điểm vàng hoặc võng mạc tiểu đường.
Hiện nay, mổ đục thủy tinh thể là một trong những phẫu thuật phổ biến nhất trong lĩnh vực điều trị bệnh mắt. Được thực hiện với kỹ thuật tiên tiến và trang thiết bị hiện đại, cùng với đội ngũ y bác sĩ có chuyên môn, phẫu thuật thường đạt tỷ lệ thành công rất cao và an toàn.
Các bác sĩ thường áp dụng hai phương pháp chính để thay thế thủy tinh thể bị đục:
Phương pháp nhũ tương hóa thủy tinh thể (Phaco):
- Tạo một đường rạch nhỏ ở một bên giác mạc.
- Sử dụng thiết bị nhỏ đưa vào mắt, phát ra sóng siêu âm để làm mềm thủy tinh thể và chia thành mảnh nhỏ để hút ra.
- Phương pháp này thường được gọi là phẫu thuật đường rạch nhỏ, đang trở nên phổ biến vì hiệu quả và ít tác động đến mắt.
Phương pháp lấy thủy tinh thể ngoài bao:
- Tạo một đường rạch dài hơn ở một phía giác mạc và lấy phần nhân cứng của thủy tinh thể ra.
- Hút phần còn lại của thủy tinh thể.
Sau khi lấy thủy tinh thể, bác sĩ sẽ thay thế nó bằng một kính nội nhãn, một thấu kính nhân tạo trong suốt. Kính nội nhãn trở thành một phần của mắt, giúp cải thiện thị lực bằng cách ánh sáng xuyên qua nó đến võng mạc.
Trong trường hợp không thể đặt kính nội nhãn, như khi có các bệnh mắt khác hoặc có tai biến sau phẫu thuật, các phương pháp thay thế như đeo kính sát tròng hoặc đeo kính gọng sau mổ có thể được sử dụng. Tuy nhiên, tình trạng mắt sẽ không được cải thiện rõ ràng như khi thực hiện phẫu thuật.
Các loại kính nội nhãn, hay còn gọi là thủy tinh thể nhân tạo, bao gồm: Kính nội nhãn đơn tiêu, đa tiêu, và toric, được lựa chọn tùy thuộc vào tình trạng mắt, nhu cầu hàng ngày, và khả năng tài chính của bệnh nhân. Bác sĩ sẽ tư vấn để đưa ra lựa chọn kính nội nhãn phù hợp nhất để khôi phục thị lực cho bệnh nhân.
Thận trọng những biến chứng sau mổ đục thủy tinh thể
Trước khi thực hiện phẫu thuật thay thế thủy tinh thể, người bệnh cần phải tiến hành một số xét nghiệm để đảm bảo sự chuẩn bị và an toàn cho quá trình mổ. Các xét nghiệm này bao gồm đo độ cong giác mạc, kích thước và hình dạng nhãn cầu để lựa chọn loại kính nội nhãn phù hợp, cũng như xét nghiệm máu.
Tìm hiểu thêm: Sốt đau đầu nhức mỏi toàn thân là bệnh gì? Có biến chứng không?
Cuộc phẫu thuật thường kéo dài không quá 30 phút và ít đau đớn. Hầu hết bệnh nhân được đưa vào tình trạng gây tê tại chỗ bằng cách sử dụng thuốc tê hoặc tiêm tê, giúp mắt trở nên vô cảm và bệnh nhân duy trì tỉnh táo suốt quá trình mổ. Sau khi phẫu thuật, bệnh nhân sẽ được băng mắt và nghỉ ngơi. Bác sĩ sẽ tiến hành kiểm tra và theo dõi có xuất hiện biến chứng sau phẫu thuật hay không. Hầu hết bệnh nhân có thể trở về nhà trong ngày, nhưng họ không thể tự lái xe và cần sự giúp đỡ để đảm bảo an toàn giao thông.
Mặc dù phẫu thuật thay thế thủy tinh thể không quá phức tạp, nhưng vẫn có thể xuất hiện một số biến chứng trong quá trình mổ, như:
- Không thể loại bỏ hoàn toàn đục thủy tinh thể.
- Bể bao sau với khả năng rớt một phần thủy tinh thể vào buồng dịch kính.
- Lệch IOL.
- Chảy máu trong mắt.
- Tổn thương các bộ phận khác của mắt, đặc biệt là giác mạc.
Các biến chứng thường gặp sau phẫu thuật thay thế thủy tinh thể bao gồm: Đục bao sau, viêm, bong võng mạc (đặc biệt ở những người có cận thị nặng), tăng nhãn áp, nhiễm trùng, và chảy máu trong mắt.
Mặc dù tỷ lệ xảy ra biến chứng thấp, nhưng nếu xảy ra, thị lực của bệnh nhân có thể giảm nhanh chóng và đòi hỏi sự can thiệp kịp thời để khắc phục.
Yếu tố làm tăng nguy cơ xảy ra biến chứng sau mổ đục thủy tinh thể
Mổ đục thủy tinh thể có thể liên quan đến nhiều yếu tố có thể tăng nguy cơ xuất hiện biến chứng sau phẫu thuật. Đặc biệt, nhóm người bệnh sau đây nên đặc biệt thận trọng khi đưa ra quyết định về việc phẫu thuật:
Thứ nhất, những người có các vấn đề về mắt khác nhau, như viêm màng bồ đào, chấn thương cũ, glaucoma, hay cận thị nặng, đều đối mặt với nguy cơ biến chứng cao hơn so với những người không có những tình trạng này. Điều này đặt ra một thách thức lớn đối với quyết định mổ đục thủy tinh thể, và việc đánh giá kỹ lưỡng trước khi thực hiện là vô cùng quan trọng.
>>>>>Xem thêm: Siêu âm nội soi dạ dày là gì? Khi nào cần đến phương pháp này?
Thứ hai, người mắc tiểu đường cũng là một nhóm có nguy cơ biến chứng cao khi trải qua quá trình phẫu thuật này. Các vấn đề về kiểm soát đường huyết và quản lý chăm sóc sau phẫu thuật trở thành yếu tố quan trọng để xem xét trước khi quyết định mổ đục thủy tinh thể.
Cuối cùng, những người sử dụng thuốc chống đông cũng cần phải dừng thuốc từ 3 – 5 ngày trước khi thực hiện phẫu thuật để giảm nguy cơ xuất hiện các vấn đề liên quan đến đông máu.