Để ngăn chặn sự lây lan của virus viêm gan B và bảo vệ sức khỏe cộng đồng, tiêm phòng viêm gan B đã trở thành một phương pháp hiệu quả. Hãy cùng KenShin tìm hiểu một số thông tin quan trọng xoay quanh vấn đề tiêm phòng viêm gan B qua bài viết dưới đây nhé!
Bạn đang đọc: Một số thông tin cần biết về việc tiêm phòng viêm gan B
Bằng cách nắm vững các thông tin cần biết về việc tiêm phòng viêm gan B, chúng ta có thể nâng cao hiểu biết và thực hiện các biện pháp phòng ngừa bệnh lý một cách chủ động và có hiệu quả.
Contents
Trẻ em tiêm mấy mũi vắc xin phòng viêm gan B?
Việc tiêm chủng vắc xin ngừa viêm gan B ngay sau khi sinh là cần thiết đối với tất cả trẻ sơ sinh, tốt nhất là trong vòng 24 giờ sau khi sinh. Đối với tiêm chủng sơ sinh, chỉ sử dụng vắc xin ngừa viêm gan B đơn giản và có thể cùng tiêm vắc xin phòng lao BCG, nhưng ở hai vị trí khác nhau.
Đối với trẻ sơ sinh có mẹ mắc viêm gan B, ngoài việc tiêm vắc xin ngừa viêm gan B như các trẻ khác, trẻ cần được tiêm một mũi kháng thể (HBIg – Huyết thanh kháng viêm gan B) trong vòng 12 – 24 giờ sau sinh. Mục đích của việc tiêm chủng này là cung cấp miễn dịch thụ động bằng globulin miễn dịch kháng viêm gan B và tạo miễn dịch chủ động bằng viêm gan B tái tổ hợp.
Khi trẻ đạt 15 – 18 tháng tuổi, cần kiểm tra lại HBsAg và antiHBs để đảm bảo rằng trẻ đã được bảo vệ và không bị lây nhiễm viêm gan B từ mẹ.
Ngoài việc tiêm chủng sơ sinh và HBIg (nếu cần), trẻ được khuyến nghị tiêm 4 mũi vắc xin phòng viêm gan B theo lịch trình sau:
- Mũi 1: Tiêm đầu tiên;
- Mũi 2: Tiêm cách mũi 1 một tháng;
- Mũi 3: Tiêm cách mũi 2 một tháng;
- Mũi 4: Tiêm sau 1 năm.
Vắc xin phòng viêm gan B cho trẻ em có thể là vắc xin đơn giản hoặc vắc xin kết hợp (có chứa 5 hoặc 6 thành phần)
Người lớn tiêm phòng viêm gan B mấy mũi?
Trước khi tiêm vắc xin phòng viêm gan B, người lớn cần thực hiện xét nghiệm máu để xác định có nhiễm virus viêm gan B hay không và có sự hiện diện của kháng thể hay không. Dựa trên kết quả xét nghiệm, nhân viên y tế sẽ đưa ra quyết định liệu bạn có nên tiêm phòng hay không. Nếu cơ thể chưa từng tiếp xúc với virus viêm gan B (HBsAg âm tính) và không có sự hiện diện của kháng thể viêm gan B (AntiHBs âm tính), bạn sẽ nhận được chỉ định tiêm 3 mũi theo lịch trình sau:
- Mũi 1: Tiêm lần đầu;
- Mũi 2: Tiêm cách mũi 1 một tháng;
- Mũi 3: Tiêm cách mũi 1 sáu tháng.
Đối với người lớn, vắc xin phòng viêm gan B có thể là vắc xin đơn giản hoặc vắc xin kết hợp (bao gồm viêm gan A và B). Vắc xin phòng viêm gan B có khả năng phòng bệnh lên đến 95%.
Công dụng của vắc-xin phòng viêm gan B
Vắc-xin phòng bệnh viêm gan B đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn ngừa bệnh viêm gan B và các biến chứng nguy hiểm như xơ gan và ung thư gan. Vắc-xin phòng viêm gan B được khuyến nghị cho cả người lớn và trẻ em có nguy cơ tiếp xúc với virus viêm gan B. Tuy nhiên, việc tiêm chủng rộng rãi vắc-xin phòng viêm gan B có tác động tích cực đến việc kiểm soát bệnh viêm gan B trong cộng đồng và giảm tỷ lệ mắc viêm gan D, vì viêm gan D không thể xảy ra nếu không có nhiễm viêm gan B.
Cần lưu ý rằng vắc-xin phòng bệnh viêm gan B không có tác dụng phòng ngừa các bệnh viêm gan khác do các tác nhân như virus viêm gan A hay virus viêm gan C.
Tìm hiểu thêm: U màng não có nên mổ không? Chi phí và biến chứng sau phẫu thuật
Ai nên và không nên tiêm phòng viêm gan B?
Các trường hợp được chỉ định tiêm vắc xin
Nhóm người khỏe mạnh có nguy cơ cao, bao gồm nhân viên y tế như bác sĩ, phẫu thuật viên, nha sĩ, y tá, hộ lý, cũng như nhân viên y tế tiếp xúc thường xuyên với máu và dịch phẩm trong công việc, nhân viên trong phòng thí nghiệm, nhân viên hoặc cư dân trong trại dưỡng lão, trại cứu tế và những người đến từ vùng dịch.
Nhóm người có nguy cơ trong quan hệ tình dục.
Cảnh sát, quân nhân, nhân viên cứu hỏa và những người làm công việc có nguy cơ tiếp xúc với virus viêm gan B.
Gia đình có thành viên bị nhiễm virus viêm gan B, đặc biệt là trẻ em sinh ra từ các bà mẹ mang HBsAg (+) và HBeAg (+).
Nhóm bệnh nhân, bao gồm những người thường xuyên phải nhận máu hoặc các sản phẩm từ máu có nguy cơ nhiễm virus viêm gan B, bệnh nhân suy giảm miễn dịch, những người đang chạy thận nhân tạo và bệnh nhân có ghép tạng.
>>>>>Xem thêm: Siêu âm nội soi dạ dày là gì? Khi nào cần đến phương pháp này?
Các trường hợp không nên tiêm vắc-xin
Những người có mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào trong vắc-xin, đặc biệt là những trường hợp đã trải qua phản ứng mẫn cảm sau khi tiêm vắc-xin phòng viêm gan B trong quá khứ.
Những người bị các bệnh bẩm sinh, bệnh tim, bệnh thận, bệnh gan, bệnh đái tháo đường, suy dinh dưỡng, hoặc các bệnh cấp tính không được coi là những đối tượng chống chỉ định tiêm vắc-xin phòng viêm gan B.
Ở các trường hợp trên, tiêm vắc-xin phòng viêm gan B không được khuyến nghị
Lưu ý khi sử dụng vắc-xin phòng viêm gan B
Các cá nhân đang trải qua cơn sốt hoặc nhiễm trùng cấp tính nên ngừng tiêm vắc-xin phòng viêm gan B. Tuy nhiên, trong trường hợp nhiễm trùng nhẹ không có chỉ định ngừng tiêm vắc-xin này.
Thời kỳ ủ bệnh của viêm gan B kéo dài, dẫn đến khả năng bệnh nhân đã bị nhiễm virus trước khi tiêm phòng mà không nhận ra. Do đó, vắc-xin không thể ngăn chặn sự lây nhiễm virus viêm gan B trong tình huống này.
Hiệu quả miễn dịch từ vắc-xin phòng viêm gan B phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau:
- Độ tuổi: Nam giới trên 40 tuổi thường có đáp ứng miễn dịch kém hơn;
- Béo phì;
- Đái tháo đường;
- Thói quen hút thuốc lá;
- Phương pháp tiêm không đúng cách, như tiêm ở vùng mông hoặc tiêm vào da;
- Người nhiễm HIV/AIDS.
Các trường hợp trên thường có đáp ứng miễn dịch yếu hơn, vì vậy cần xem xét việc tiêm liều bổ sung.
Đối với phụ nữ mang thai và đang cho con bú, các loại vắc-xin phòng viêm gan B không được khuyến nghị tiêm cho phụ nữ mang thai. Tuy nhiên, trong trường hợp phụ nữ mang thai có nguy cơ cao bị nhiễm virus viêm gan B, vẫn có thể tiêm vắc-xin. Vắc-xin này không bị cấm tiêm cho phụ nữ đang cho con bú.
Việc tiêm phòng viêm gan B đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ sức khỏe. Từ người lớn đến những nhóm người có nguy cơ cao, việc tiêm phòng viêm gan B đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sức khỏe và tránh những biến chứng nghiêm trọng về sau.