Tìm hiểu về các loại xét nghiệm dấu ấn ung thư thường được sử dụng

Sự phát triển của y tế hiện đại, xét nghiệm dấu ấn ung thư ngày càng thông dụng và đóng vai trò quan trọng trong việc phát hiện sớm, đánh giá và theo dõi tiến triển của căn bệnh ung thư. Đây là một phương pháp chẩn đoán hiện đại và đáng tin cậy, giúp các chuyên gia y tế có cơ sở để đưa ra quyết định điều trị phù hợp.

Bạn đang đọc: Tìm hiểu về các loại xét nghiệm dấu ấn ung thư thường được sử dụng

Trong bài viết này, KenShin sẽ cung cấp thông tin giúp bạn đọc hiểu hơn về xét nghiệm dấu ấn ung thư.

Giới thiệu về bệnh ung thư

Ung thư là một trong những tình trạng y tế nghiêm trọng và phổ biến trên toàn cầu, là tập hợp các bệnh lý liên quan đến tăng sinh ác tính của tế bào trong cơ thể. Ung thư có thể xuất hiện ở bất kỳ cơ quan nào trong cơ thể và có thể lây lan qua hệ tuần hoàn và hệ bạch huyết.

Có nhiều nguyên nhân gây ra ung thư, bao gồm yếu tố di truyền, tác động từ môi trường, lối sống không lành mạnh, tiếp xúc với các chất gây ung thư và phơi nhiễm chất độc hại. Các phương pháp điều trị ung thư bao gồm phẫu thuật, hóa trị liệu, xạ trị, liệu pháp trúng đích và các phương pháp hỗ trợ khác. Mục tiêu của điều trị ung thư là tiêu diệt hoặc kiểm soát sự phát triển của tế bào ung thư và cải thiện chất lượng sống của bệnh nhân.

Bệnh ung thư không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe và cuộc sống của người bệnh mà còn gây áp lực lớn đến gia đình và tạo ra gánh nặng y tế cho xã hội. Xét nghiệm dấu ấn ung thư ra đời đã góp phần quan trọng nâng cao nhận thức về phòng ngừa, sàng lọc và chẩn đoán sớm ung thư.

Tìm hiểu về các loại xét nghiệm dấu ấn ung thư thường được sử dụng

Bệnh ung thư có liên quan đến tình trạng tăng sinh ác tính các tế bào trong cơ thể

Dấu ấn ung thư là gì?

Dấu ấn ung thư là các chất (thường là protein) do tế bào ung thư sản sinh hoặc của cơ thể sản xuất để phản ứng với sự phát triển của ung thư. Chúng có thể được tìm thấy trong máu, nước tiểu và mô, được sử dụng để phát hiện, chẩn đoán, dự đoán phản ứng điều trị và theo dõi sự tái phát của ung thư.

Dấu ấn ung thư cũng có thể là các biểu hiện, chỉ số hoặc hiện tượng đặc trưng mà người bệnh ung thư có thể trải qua. Đây là những thay đổi hoặc tín hiệu không bình thường trong cơ thể, có thể được quan sát, đo lường hoặc phát hiện thông qua các phương pháp chẩn đoán y tế.

Một số dấu ấn có thể do nguyên nhân khác và không liên quan đến ung thư. Do đó, việc chẩn đoán chính xác bệnh ung thư phải dựa trên các xét nghiệm bổ sung kết hợp thăm khám lâm sàng và sự đánh giá của các chuyên gia y tế có kinh nghiệm. Trong bài viết này, KenShin tập trung phân tích về các chỉ dấu ung thư phổ biến có thể phát hiện bằng các phương pháp xét nghiệm, định hướng chẩn đoán sớm bệnh lý ung thư.

Tìm hiểu về các loại xét nghiệm dấu ấn ung thư thường được sử dụng

Dấu ấn ung thư giúp sàng lọc và chẩn đoán sớm bệnh ung thư

Xét nghiệm dấu ấn ung thư gồm những loại nào?

Hiện nay có rất nhiều chỉ dấu ung thư có thể phát hiện được thông qua xét nghiệm. KenShin sẽ trình bày về 15 dấu ấn ung thư cơ bản sau đây:

Xét nghiệm CEA

  • CEA (Carcinoembryonic Antigen) hay kháng nguyên ung thư phôi thai là một loại glycoprotein có trong các tế bào phôi thai trong giai đoạn phát triển ban đầu và cũng được tổng hợp bởi nhiều loại tế bào ung thư.
  • Nồng độ CEA tăng cao đặc trưng trong ung thư ruột non, ung thư phổi, ung thư tụy, ung thư vú và ung thư đại trực tràng, ung thư buồng trứng.
  • Nồng độ CEA dưới 5 ng/mL được coi là trong khoảng bình thường.
  • Khi các tế bào ung thư phát triển trong cơ thể, nồng độ CEA trong máu có thể tăng lên. Xét nghiệm CEA đo lường mức độ CEA có mặt trong máu.

Xét nghiệm AFP

AFP (Alpha-fetoprotein) là một glycoprotein được tổng hợp bởi tế bào gan của phôi thai trong giai đoạn phát triển ban đầu và thường xuất hiện trong máu của thai nhi. AFP trong huyết tương thường tăng cao trong trường hợp ung thư tế bào gan nguyên phát và ung thư tế bào mầm (tinh hoàn).

Giá trị chủ yếu của AFP nằm ở việc theo dõi tiến triển của bệnh và đánh giá hiệu quả của các phương pháp điều trị như phẫu thuật, xạ trị, hoặc hóa trị đối với ung thư tế bào gan nguyên phát và ung thư tế bào mầm sau khi đã thực hiện các biện pháp này.

Tìm hiểu thêm: Ăn gì chữa mất ngủ cho người già?

Tìm hiểu về các loại xét nghiệm dấu ấn ung thư thường được sử dụng
Xét nghiệm dị ứng rất quan trọng để xác định chất gây dị ứng, đánh giá mức độ phản ứng

Xét nghiệm PSA

Giới hạn bình thường cho PSA thường là dưới 2,5 ng/ml đối với những người dưới 50 tuổi và dưới 5 ng/ml đối với những người trên 50 tuổi. PSA huyết tương có khả năng tăng cao trong trường hợp ung thư tuyến tiền liệt và cũng có thể tăng lên trong các tình trạng như u phì đại và viêm tuyến tiền liệt.

PSA có giá trị quan trọng trong quá trình sàng lọc ung thư tuyến tiền liệt và thường được sử dụng kết hợp với các phương pháp kiểm tra khác như chụp trực tràng, siêu âm, và sinh thiết (biopsy) đặc biệt là đối với những người nam trên 50 tuổi.

Xét nghiệm CA 125

CA 125 là một dạng protein xuất hiện trong huyết thanh, được xem xét như một biểu hiện tiêu biểu của sự xuất hiện ung thư, đặc biệt là trong trường hợp có sự xuất hiện của tế bào u, đặc biệt là ung thư buồng trứng, khiến nồng độ CA 125 tăng cao đáng kể. Để cụ thể hơn, ở người khỏe mạnh, mức độ CA 125 thường ổn định ở mức khoảng 35 U/ml.

Trái ngược, ở những người mắc bệnh ung thư, nồng độ của protein này thường cao hơn mức bình thường, và mức tăng này thay đổi tùy thuộc vào sự tiến triển của bệnh và phản ứng với liệu pháp điều trị. Ngoài ung thư buồng trứng, sự tăng cao của CA 125 cũng có thể xuất hiện trong các loại ung thư khác, mặc dù độ chính xác có thể giảm đi, như ung thư phổi, lạc nội mạc tử cung, ung thư đại trực tràng, hay ung thư vú.

Xét nghiệm CA 15-3

CA 15-3 được biết đến như một loại mucin có biểu hiện đa hình hoặc là một kháng nguyên màng biểu mô. Nó thường xuất hiện một cách nhiều ở vùng ngoại bào, dịch bào và màng tế bào. Mức độ tăng cao của CA 15-3 thường là dấu hiệu của sự xuất hiện của ung thư vú trong cơ thể.

Xét nghiệm CA 15-3 đóng vai trò quan trọng trong theo dõi quá trình điều trị ung thư vú. Trong suốt quá trình điều trị, bác sĩ thường thực hiện theo dõi định kỳ về mức độ CA 15-3 để đánh giá tiến triển của bệnh. Để đạt được kết quả tối ưu, việc kết hợp với các phương pháp chẩn đoán hình ảnh và kiểm tra thực tế là cần thiết.

Ngoài ra, CA 15-3 có thể được kết hợp với các dấu hiệu khác như CEA hoặc CA 27.29 trong quá trình điều trị và chẩn đoán để xác định đặc điểm của ung thư vú. Các nghiên cứu cũng đã chỉ ra rằng việc kết hợp này có thể hữu ích trong việc phát hiện ung thư vú ở giai đoạn sớm.

Tìm hiểu về các loại xét nghiệm dấu ấn ung thư thường được sử dụng

>>>>>Xem thêm: Hội chứng Chédiak-Higashi: Dấu hiệu, nguyên nhân và điều trị

PSA huyết tương có khả năng tăng cao trong trường hợp ung thư tuyến tiền liệt

Trên đây là toàn bộ những thông tin về chủ đề dấu ấn ung thư. Hy vọng với những chia sẻ này, bạn đọc có thể hiểu rõ hơn về vai trò của các loại dấu ấn trong chẩn đoán và điều trị ung thư.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *