Võng mạc đóng vai trò quan trọng trong cấu trúc mắt và việc phát hiện sớm các bệnh lý liên quan đến võng mạc đối với quá trình điều trị có tác động tích cực, giảm nguy cơ ảnh hưởng đến chức năng thị giác. Vậy bệnh võng mạc là gì? Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị như thế nào?
Bạn đang đọc: Bệnh võng mạc: Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị bệnh võng mạc
Bệnh lý của võng mạc và đục thủy tinh thể đang chiếm vị trí hàng đầu trong danh sách nguyên nhân gây mù lòa ở mắt hiện nay. Đây là một nhóm bệnh lý tồn tại nhiều dạng khác nhau gây ảnh hưởng lớn đến khả năng nhìn của bệnh nhân. Các loại bệnh võng mạc phổ biến là gì và làm thế nào để phòng tránh chúng một cách hiệu quả? Để có cái nhìn chi tiết hơn, hãy đọc tiếp bài viết dưới đây của KenShin nhé!
Contents
Tổng quan về võng mạc
Võng mạc là một lớp màng nằm bên trong đáy mắt, đóng vai trò quan trọng trong việc thu nhận ánh sáng từ thủy tinh thể. Khi ánh sáng đi vào mắt, nó đi qua giác mạc và thể thủy tinh, trước khi tập trung lại trên võng mạc.
Nhiệm vụ chính của chúng là chuyển đổi năng lượng ánh sáng thành tín hiệu thị lực và sau đó truyền tải nó về khu vực phân tích trong vỏ não qua các dây thần kinh thị giác. Quá trình này giúp chúng ta nhận biết và hiểu được các hình ảnh trong môi trường xung quanh.
Cấu trúc của võng mạc bao gồm hai phần quan trọng:
- Hoàng điểm (điểm vàng): Là nơi tập trung nhiều tế bào thị giác, đóng vai trò quan trọng trong việc nhận diện nội dung và tạo độ sắc nét của hình ảnh. Sự thoái hóa của điểm vàng có thể xảy ra theo tuổi tác, gây giảm thị lực.
- Tế bào biểu mô sắc tố võng mạc RPE: Đây là nơi tiếp nhận và chuyển tín hiệu trực tiếp từ các tế bào thị giác. Nó cũng đóng vai trò trong việc bảo vệ và cung cấp dưỡng chất cho các tế bào này. Sự tổn thương của tế bào biểu mô sắc tố có thể dẫn đến bong tróc hoặc teo nhỏ của tế bào thị giác, ảnh hưởng đến thị lực và có thể gây mù lòa.
Nguyên nhân và triệu chứng của bệnh võng mạc
Bệnh võng mạc ở trẻ sơ sinh
Bệnh võng mạc ở trẻ sơ sinh xảy ra ở trẻ sơ sinh non (dưới 37 tuần thai) hoặc trẻ có cân nặng khi sinh thấp hơn 2,5kg, bệnh này xuất phát từ việc hệ mạch máu của võng mạc ở trẻ sơ sinh non chưa kịp phát triển hoàn toàn. Trong giai đoạn đầu, võng mạc chỉ có những thay đổi nhẹ và không có triệu chứng rõ ràng. Tuy nhiên, trong giai đoạn tiến triển, màng võng mạc có thể bong ra, gây ra tình trạng mù lòa.
Thoái hóa võng mạc
Là một bệnh lý phổ biến xuất phát từ sự thoái hóa của võng mạc tại khu vực hoàng điểm, nổi bật với đặc điểm là sự tổn thương đồng thời ở cả tế bào thị giác và tế bào võng mạc. Bệnh có sự tiến triển từ từ và dẫn đến mất thị lực không thể khôi phục.
Bệnh võng mạc từ nhiễm trùng
Có thể xuất phát từ vi khuẩn, vi rút (như cúm, quai bị) hoặc nấm (như nấm Candida albicans, Aspergillose), bệnh thường phát sinh từ các vùng nhiễm khuẩn lân cận như viêm tai, viêm mũi-xoang, viêm họng, viêm amidan hay sâu răng.
Tìm hiểu thêm: Đông trùng hạ thảo ăn chay được không?
Bệnh võng mạc từ chấn thương mắt
Rạn võng mạc do chấn thương là kết quả của sự tác động trực tiếp từ bên ngoài, làm biến dạng nhãn cầu. Sự thay đổi đột ngột trong hình dạng nhãn cầu tạo ra sự căng trải dọc theo nền dịch kính, tạo nên các vết rạn trên võng mạc. Ngoài ra, chấn thương trực tiếp lên vùng củng mạc cũng có thể gây tổn thương võng mạc tại vị trí tương ứng, dẫn đến việc bong võng mạc.
Viêm võng mạc do sắc tố di truyền
Là một bệnh hiếm gặp, xuất phát từ đột biến gen (di truyền lặn chiếm 60-70%, di truyền trội chiếm 25%, và phần còn lại là di truyền liên kết với nhiễm sắc thể giới tính X). Bệnh không liên quan đến các yếu tố viêm nhiễm, mà thay vào đó, nó phát sinh do sự thoái hóa tiến triển dần dần, bắt đầu từ các tế bào cảm thụ ánh sáng hình que của võng mạc, sau đó là các tế bào nón.
Đối tượng của bệnh võng mạc
Các nhóm nguy cơ bị bệnh Võng mạc bao gồm:
- Trẻ sơ sinh non (dưới 37 tuần thai) hoặc có cân nặng khi sinh thấp. Rủi ro mắc bệnh võng mạc tăng lên khi tuổi thai và cân nặng giảm.
- Bệnh nhân đái tháo đường trong thời gian dài (10 – 15 năm) và không kiểm soát đường huyết tốt.
- Bệnh nhân có tình trạng tăng huyết áp và không kiểm soát được áp huyết.
- Người cao tuổi, người sử dụng thuốc lá và người tiêu thụ rượu bia có nguy cơ cao hơn.
- Người có yếu tố gia đình có thành viên mắc các bệnh võng mạc mắt.
Biện pháp điều trị thường gặp ở bệnh võng mạc
Các phương pháp điều trị cho bệnh nhân mắc bệnh bong rách võng mạc thường bao gồm:
Laser quang đông võng mạc
Khi phát hiện bệnh ở giai đoạn sớm và võng mạc chỉ có các vết rách mà chưa hoàn toàn bị bong hẳn, bác sĩ có thể áp dụng phương pháp Laser. Tia Laser sẽ được hướng vào phần rách để tạo ra vết nối kết giữa võng mạc bị rách và phần còn lại.
>>>>>Xem thêm: Ngứa ngón tay: Nguyên nhân, cách khắc phục và phòng ngừa
Làm lạnh (Cryopexy)
Phương pháp này thường được sử dụng trong điều trị bệnh bong rách võng mạc. Sau khi tiến hành gây tê cục bộ, bác sĩ sẽ sử dụng một đầu dò đông lạnh để tiếp xúc trực tiếp với vết rách và tạo ra vết sẹo nhằm cố định võng mạc ở vị trí chính xác.
Cả hai phương pháp trên có thể làm tê mắt trong thời gian ngắn. Sau phẫu thuật, người bệnh cần tránh các hoạt động có thể làm chấn động vùng mắt, như chạy hoặc bơi lội, trong vài tuần hoặc thậm chí lâu hơn.
Phẫu thuật cắt dịch kính
Khi vết rách lớn và không thể áp dụng các phương pháp trên, bác sĩ có thể quyết định thực hiện phẫu thuật cắt dịch kính. Đây là một phương pháp phẫu thuật cấp cứu khi bong võng mạc chưa lan đến vùng hoàng điểm, nhằm bảo vệ vùng này khỏi tổn thương và nguy cơ mất tầm nhìn vĩnh viễn.
Để phát hiện sớm tình trạng bất thường tại võng mạc, người bệnh nên tự chủ động thực hiện các cuộc kiểm tra định kỳ và thăm khám các bệnh võng mạc để phát hiện sớm vấn đề và nắm bắt thời điểm vàng cho quá trình điều trị.