Đặt stent động mạch cảnh là gì? Khi nào cần đặt stent động mạch cảnh?

Đột quỵ là nguyên nhân gây tử vong đứng thứ hai trên toàn thế giới. Trong số các nguyên nhân gây đột quỵ, hẹp động mạch cảnh là nguyên nhân phổ biến nhưng thường bị bỏ qua, dẫn đến điều trị chậm trễ. Vì thế chúng ta cần chú ý để điều trị kịp thời, đặt stent động mạch cảnh là phương pháp điều trị hiệu quả.

Bạn đang đọc: Đặt stent động mạch cảnh là gì? Khi nào cần đặt stent động mạch cảnh?

Động mạch cảnh là một trong hai hệ thống tuần hoàn cung cấp máu cho não. Hẹp hoặc tắc động mạch cảnh có thể dẫn đến các triệu chứng như thiếu máu não. Có nhiều nguyên nhân gây hẹp và tắc nghẽn, bao gồm tổn thương động mạch và xơ vữa động mạch. Đặt stent động mạch cảnh là một trong những phương pháp để điều trị.

Hẹp động mạch cảnh là gì?

Hẹp động mạch cảnh là tình trạng thành mạch máu dày lên do các mảng xơ vữa động mạch khiến cho lòng mạch máu dần thu hẹp lại. Động mạch cảnh hai bên là nhánh chính xuất phát từ động mạch chủ ngực và đi vào động mạch cảnh hai bên cổ, cung cấp máu cho não. Điều này cũng làm giảm lưu lượng máu đến não. Nếu tình trạng thu hẹp nghiêm trọng có thể gây tổn thương não do thiếu máu. Mức độ tổn thương não được biểu hiện trên lâm sàng dưới dạng ít nhiều dấu hiệu của cơn thiếu máu cục bộ thoáng qua hoặc đột quỵ.

Đặt stent động mạch cảnh là gì? Khi nào cần đặt stent động mạch cảnh?

Hẹp động mạch cảnh là tình trạng thành mạch máu dày lên

Vì động mạch cảnh là động mạch lớn nhất cung cấp máu cho não nên hẹp động mạch cảnh là nguyên nhân chính gây ra đột quỵ do thiếu máu cục bộ và các cơn thiếu máu cục bộ thoáng qua. Tỷ lệ hẹp động mạch cảnh ngoài sọ có triệu chứng khoảng 20 – 40%.

Cách chẩn đoán hẹp động mạch cảnh:

  • Siêu âm là bước đầu tiên ở bệnh nhân nghi ngờ mắc bệnh động mạch cảnh.
  • Chụp cộng hưởng từ mạch máu (MRA) hoặc chụp CT nhiều lát cắt (MSCT).
  • Chụp động mạch xóa nền kỹ thuật số (DSA) để chẩn đoán và can thiệp điều trị.

Đây là phương pháp chẩn đoán chính xác nhất tình trạng lòng mạch và được coi là tiêu chuẩn vàng trong chẩn đoán các bệnh về mạch máu.

Việc điều trị hẹp động mạch cảnh tùy thuộc vào mức độ hẹp và tình trạng sức khỏe của bệnh nhân. Với những trường hợp nhẹ và ở giai đoạn sớm, bác sĩ thường chỉ định cho bệnh nhân dùng một số loại thuốc, kết hợp với thay đổi chế độ sinh hoạt và dinh dưỡng. Còn với những trường hợp nặng, phương pháp điều trị có thể là đặt stent động mạch cảnh hoặc phẫu thuật bóc lớp trong động mạch cảnh.

Đặt stent động mạch cảnh là gì?

Đặt stent động mạch cảnh là một thủ thuật được sử dụng để mở rộng các động mạch cảnh bị thu hẹp nhằm ngăn ngừa hoặc điều trị đột quỵ. Đây là một phương pháp không phẫu thuật trong đó các dụng cụ (bao gồm dây dẫn, ống thông bóng và ống đỡ động mạch) được đưa vào động mạch bị tổn thương thông qua một lỗ chọc kim trên động mạch đùi để làm giãn và nén động mạch cảnh bị thu hẹp, ép mảng xơ vữa động mạch vào thành động mạch, giúp dòng máu lưu thông đến não.

Đặt stent động mạch cảnh để điều trị cấp cứu nhồi máu não tối cấp và phòng ngừa nhồi máu não do hẹp động mạch cảnh. Đây là một thủ thuật nội mạch với những lợi ích đã được chứng minh vì nó ít xâm lấn và giảm thời gian nằm viện khi so với phương pháp phẫu thuật bóc tách nội mạc động mạch.

Tìm hiểu thêm: Hội chứng Isaac: Dấu hiệu nhận biết, phương pháp chẩn đoán và điều trị

Đặt stent động mạch cảnh là gì? Khi nào cần đặt stent động mạch cảnh?
Đặt stent động mạch cảnh là một thủ thuật mở rộng các động mạch cảnh bị thu hẹp

Khi nào cần đặt stent động mạch cảnh?

Phương pháp này được chỉ định cho những bệnh nhân bị hẹp động mạch cảnh nặng (hẹp > 70%) có hoặc không có triệu chứng nhồi máu não hoặc cơn thiếu máu não cục bộ thoáng qua (đột ngột yếu, tê nửa mặt, nửa người hoặc chỉ một tay/chân, khó hoặc không thể nói, mất thị lực một bên hoặc suy giảm ý thức), những trường hợp đặc biệt cần lưu ý sau:

  • Tuổi bệnh nhân còn trẻ.
  • Hẹp động mạch cảnh khó phẫu thuật.
  • Bệnh nhân có bệnh lý kèm theo có nguy cơ cao gặp biến chứng phẫu thuật.
  • Bệnh nhân bị hẹp mạch máu sau xạ trị hoặc phẫu thuật.
  • Đối với những bệnh nhân bị đột quỵ kịch phát (trong vòng 6 giờ đầu), tái thông mạch máu khẩn cấp được thực hiện và đặt stent nếu cần thiết. Những bệnh nhân đến sau 6 giờ nên đặt stent để tái thông sớm theo khuyến cáo quốc tế trong 2 tuần đầu.
  • Ở những bệnh nhân hẹp động mạch cảnh nặng không có triệu chứng, nên đặt stent sớm để ngăn ngừa nguy cơ nhồi máu não.

Tiêu chuẩn chỉ định đặt stent động mạch cảnh cho bệnh nhân:

Người bệnh có triệu chứng: Dưới 6 tháng sau đột quỵ hoặc cơn thiếu máu cục bộ thoáng qua:

  • Hẹp động mạch cảnh 70-99%: Nên phẫu thuật bóc tách nội mạc động mạch cảnh loại IA. Nếu nguy cơ, rủi ro khi phẫu thuật cao, chỉ định cấy stent vào động mạch cảnh ở mức khuyến nghị IIa B.
  • Hẹp động mạch cảnh 50-69%: Nên phẫu thuật bóc tách nội mạc động mạch cảnh loại IIa B. Đặt stent động mạch cảnh theo mức độ khuyến cáo IIb B.

Bệnh nhân không có triệu chứng: Hẹp động mạch cảnh 60-99%, bệnh nhân sống sót > 5 năm: Khuyến cáo bóc tách động mạch cảnh loại IIa B. Đặt stent động mạch cảnh theo mức độ khuyến cáo IIb B.

Đặt stent động mạch cảnh là gì? Khi nào cần đặt stent động mạch cảnh?

>>>>>Xem thêm: Gãy xương ngón tay: Nguyên nhân, triệu chứng và điều trị

Đặt stent động mạch cảnh được chỉ định khi bệnh nhân bị hẹp động mạch cảnh nặng

Trên đây là một số thông tin chúng tôi chia sẻ đến bạn về phương pháp đặt stent động mạch cảnh. Hi vọng bài viết sẽ giúp bạn hiểu hơn về thủ thuật này, cũng như có thêm một số thông tin về hẹp động mạch cảnh. Đây là một trong những tình trạng có thể gây ra nguy hiểm cho người bệnh nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *