CK hay còn được biết đến là enzyme Creatine Kinase, là enzyme xúc tác hỗ trợ phản ứng sinh hóa chuyển creatine thành phosphocreatine. Xét nghiệm CK nhằm định lượng nồng độ enzyme CK trong cơ thể, giúp phản ánh được tình trạng cơ bắp và hoạt động của tim, đặc biệt là khi cơ bắp, xương, hoặc tim bị tổn thương.
Bạn đang đọc: Xét nghiệm CK là gì? Khi nào cần làm xét nghiệm CK?
Rất nhiều người thắc mắc vậy xét nghiệm CK là gì và khi nào thì cần làm xét nghiệm CK. Cùng tìm đọc và khám phá qua bài viết dưới dây của KenShin nhé.
Contents
Tìm hiểu về enzyme CK
Creatine kinase (CK) là một enzyme quan trọng đóng vai trò quyết định trong quá trình chuyển đổi creatine thành phosphocreatine trong cơ thể. Enzyme này có cấu trúc phức tạp, được hình thành từ hai chuỗi polypeptide có nguồn gốc khác nhau, tạo ra hai loại chuỗi chính là chuỗi M và chuỗi B. Sự tổ hợp này tạo nên ba dạng isoenzyme quan trọng, mỗi dạng có vai trò và phân bố đặc biệt trong cơ thể.
Isoszyme đầu tiên là CK-MM, xuất hiện chủ yếu trong cơ bắp và tim. Việc tìm thấy nó ở những vùng này là quan trọng đối với hoạt động cơ bắp và sự chuyển hóa năng lượng trong tim, đặc biệt trong các hoạt động vận động và tình trạng căng thẳng cơ.
Isoszyme thứ hai, CK-MB, được tìm thấy chủ yếu trong tim. Sự tập trung cao ở cơ quan này là một biểu hiện của vai trò chủ chốt của nó trong chẩn đoán và theo dõi các vấn đề tim mạch. Mức tăng CK-MB thường là dấu hiệu của tổn thương cơ tim, ví dụ như sau một cơn đau tim.
Cuối cùng, isoszyme CK-BB chủ yếu xuất hiện trong não. Tuy nhiên, điều đặc biệt là nó không xuất hiện trong máu do bị chặn bởi hàng rào máu não. Isoszyme này thường được sử dụng như một chỉ số quan trọng trong nghiên cứu về sự chuyển hóa năng lượng và chức năng sinh học của não.
Xét nghiệm CK là gì?
Xét nghiệm Creatine Kinase (CK) là một phương pháp đo lường nồng độ enzyme CK trong máu, có thể tập trung vào cả hai dạng là CK toàn phần hoặc CK-MB, hoặc thậm chí kết hợp cả hai. Sự đánh giá nồng độ CK trong máu mang lại thông tin quan trọng về tình trạng của cơ bắp và sức khỏe tim. Đặc biệt, nó là một công cụ quan trọng trong việc đánh giá các tình huống mà cơ bắp, cơ xương hoặc tim có thể bị tổn thương.
Việc theo dõi nồng độ CK máu không chỉ cung cấp thông tin về tình trạng cơ bắp mà còn có thể là một chỉ số quan trọng trong việc chẩn đoán các vấn đề tim mạch, đặc biệt là trong trường hợp cơn đau tim. Sự tăng cao của nồng độ CK-MB thường là một dấu hiệu tiêu biểu của tổn thương cơ tim, giúp bác sĩ điều trị đưa ra quyết định nhanh chóng và chính xác về điều trị cần thiết.
Thực hiện xét nghiệm CK khi nào?
Xét nghiệm CK toàn phần thường được thực hiện trước hoặc đồng thời với xét nghiệm định lượng hoạt độ CK-MB ở những bệnh nhân có nghi ngờ về tổn thương cơ tim, bao gồm:
- Bệnh nhân có nghi ngờ về viêm cơ tim.
- Chẩn đoán phân biệt cơn đau thắt ngực.
- Bệnh nhân có các triệu chứng đặc trưng của cơn đau tim.
Đồng thời, xét nghiệm CK-MB được chỉ định với mục đích:
- Chẩn đoán sớm nhận biết nhồi máu cơ tim ở bệnh nhân có triệu chứng hoặc kết quả điện tâm đồ liên quan đến tình trạng này.
- Theo dõi hiệu quả của liệu pháp tan cục máu.
- Chẩn đoán lại nhồi máu cơ tim.
Những xét nghiệm này đóng vai trò quan trọng trong việc xác định và đánh giá các tình trạng cơ tim, hỗ trợ quá trình chẩn đoán và điều trị hiệu quả cho bệnh nhân.
Quy trình thực hiện xét nghiệm CK có phức tạp không?
Quy trình thực hiện xét nghiệm CK tương đối đơn giản. Xét nghiệm CK đơn thuần được thực hiện trên mẫu máu lấy từ bệnh nhân, quy trình này thường được thực hiện bởi y tá hoặc điều dưỡng. Bệnh nhân không cần nhịn ăn trước khi thực hiện xét nghiệm CK.
Xét nghiệm này thường được chỉ định như một biện pháp cấp cứu và thường được lặp lại từ 3 đến 4 lần trong khoảng thời gian 4 – 24 giờ đối với những bệnh nhân trải qua tình trạng cơn đau ngực kéo dài.
Khi yêu cầu thực hiện xét nghiệm CK, quan trọng phải chú ý đến những điểm sau:
- Không cần thực hiện xét nghiệm CK – MB nếu hoạt độ CK toàn phần dưới mức 80 U/L.
- Nếu hoạt độ CK vượt quá 80 U/L, thì xét nghiệm CK – MB sẽ được thực hiện, và tỷ số CK – MB/CK toàn phần sẽ được tính để hỗ trợ quá trình chẩn đoán tổn thương cơ tim.
- Việc lặp lại xét nghiệm CK và CK – MB cần được thực hiện theo định kỳ mỗi 3, 6, 9 giờ sau lần xét nghiệm đầu tiên, đặc biệt là khi có nghi ngờ về việc bệnh nhân trải qua cơn nhồi máu cơ tim lặp lại hoặc tổn thương cơ tim vẫn tiếp tục diễn ra.
Tìm hiểu thêm: Hội chứng sợ đi học (Didaskaleinophobia) liệu có nguy hiểm?
Ý nghĩa của kết quả xét nghiệm CK
Các giá trị bình thường của creatine kinase (CK) trong huyết tương phụ thuộc vào giới tính như sau:
- Nam: 38 – 174 U/L tại 37oC.
- Nữ: 26 – 140 U/L tại 37oC.
- Hoạt độ CK-MB: Dưới 25 U/L.
- Tỉ số CK-MB/CK: 2,5 – 3%.
Khi chỉ số CK tăng cao, bác sĩ có thể yêu cầu thêm các xét nghiệm dựa trên các triệu chứng lâm sàng, nhằm chẩn đoán các bệnh nhân có thể mắc phải các tình trạng sau:
- Cơ tim tổn thương: Có thể là do viêm màng ngoài tim, nhồi máu cơ tim, viêm cơ tim, viêm màng trong tim, hoặc tổn thương cơ tim cấp.
- Bệnh lý ngoài tim: Gồm suy thận, suy giáp cấp, bệnh nhược cơ, thể dục quá sức, bệnh ác tính, và lạm dụng rượu.
- Chấn thương hoặc thiếu máu cục bộ cơ tim.
Bằng cách này, các giá trị CK không chỉ là một chỉ số chẩn đoán mà còn giúp bác sĩ hướng dẫn các xét nghiệm bổ sung để có cái nhìn tổng thể về tình trạng sức khỏe của bệnh nhân.
Một số yếu tố ngoài bệnh lý có thể ảnh hưởng đến kết quả xét nghiệm CK
Có một số yếu tố không liên quan đến bệnh lý, nhưng vẫn có thể ảnh hưởng đến nồng độ creatine kinase (CK), bao gồm:
- Khối lượng cơ của cơ thể: Người thường xuyên tập thể dục và có khối lượng cơ lớn thường có mức CK cao hơn so với người không tập thể dục, do phần một enzyme CK được sản xuất bởi cơ.
- Vùng sinh sống: Các yếu tố như địa hình sống có thể ảnh hưởng đến nồng độ CK, chẳng hạn như việc sống ở các vùng có điều kiện thời tiết nóng hoặc độ ẩm cao.
- Hoạt động thể dục cường độ cao: Người thực hiện hoạt động thể dục với cường độ cao thường có nồng độ CK cao hơn do tình trạng căng thẳng và tổn thương cơ.
- Sử dụng thuốc: Một số loại thuốc, chẳng hạn như thuốc hạ cholesterol, cũng có thể gây tăng nồng độ CK trong huyết tương.
>>>>>Xem thêm: Tai biến mạch máu não kiêng ăn gì để nhanh hồi phục?
Xét nghiệm CK là một phương pháp sinh hóa quan trọng trong quá trình chẩn đoán và xác định các bệnh lý liên quan đến cơ vân, hội chứng mạch vành cấp hoặc mạn, cũng như nhóm bệnh lý liên quan đến mạch máu não. Hy vọng qua bài viết “Xét nghiệm CK là gì? Khi nào cần làm xét nghiệm CK?” đã cung cấp nhiều thông tin hữu ích đến các bạn.