Dịch cúm xảy ra trên toàn thế giới và gây ra gánh nặng kinh tế xã hội đáng kể. Hãy cùng KenShin tìm hiểu một số thông tin cơ bản về bệnh này và các đặc điểm cấu tạo của virus cúm, cùng với phương pháp điều trị nhé!
Bạn đang đọc: Tìm hiểu về những đặc điểm cấu tạo của virus cúm
Cúm là virus có khả năng lây nhiễm cao, gây ra dịch bệnh theo mùa và đại dịch khó lường. Bài viết này sẽ trình bày về con đường lây truyền, triệu chứng của bệnh, đặc điểm cấu tạo của virus cúm và cách điều trị cúm.
Contents
Cúm là gì?
Bệnh cúm là một bệnh truyền nhiễm cấp tính gây nhiễm trùng đường hô hấp do virus cúm gây ra. Theo thống kê của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) vào năm 2017, tỷ lệ tấn công toàn cầu hàng năm của bệnh cúm ước tính từ 5 đến 10% ở người lớn và 20 – 30% ở trẻ em và có tới 650.000 ca tử vong hàng năm liên quan đến bệnh hô hấp do cúm theo mùa.
Con đường lây truyền
Con đường truyền nhiễm chủ yếu của virus cúm là qua các giọt hô hấp trong không khí, lây lan trực tiếp với các màng nhầy chứa virus như dịch khoang miệng, khoang mũi và mắt hoặc tiếp xúc với các vật dụng nhiễm virus. Virus cúm ở động vật thường không lây sang người và ngược lại, ngoại trừ cúm lợn.
Triệu chứng cúm
Nếu bạn bị cúm, các triệu chứng phổ biến nhất bao gồm sốt đột ngột, ớn lạnh, đau cơ, mệt mỏi và các bệnh về đường hô hấp như ho, đau họng, sổ mũi hoặc nghẹt mũi. Bệnh kéo dài từ 3 đến 7 ngày ở hầu hết những người khỏe mạnh. Trong một số trường hợp, ho và mệt mỏi có thể kéo dài đến hai tuần.
Đặc điểm cấu tạo của virus cúm
Cấu trúc
Virus cúm thuộc họ Orthomyxoviridae, có dạng hình cầu với đường kính khoảng 100 nm hoặc dạng sợi với chiều dài vượt quá 300 nm. Chúng được cấu tạo từ ngoài vào trong bao gồm:
- Vỏ ngoài: Là một lớp màng lipid giàu cholesterol, glycoprotein xuyên màng hemagglutinin (HA) và neuraminidase (NA), matrix protein 2 (M2).
- Lớp protein ma trận: Ngay bên dưới vỏ ngoài là lớp matrix protein 1 (M1) – loại protein dồi dào nhất của virus. M1 tạo thành lớp vỏ bên trong, bao bọc vật chất di truyền và một số protein khác.
- Lõi virion: Là nơi chứa các ribonucleoprotein (bao gồm các đoạn RNA của virus được bao phủ bởi nucleoprotein) và ba protein polymerase (PA, PB1 và PB2) tạo thành phức hợp RNA polymerase của virus. Cúm A và B có tám đoạn RNA, mỗi đoạn mã hóa một hoặc hai protein virus. Cúm A mã hóa 10–11 protein bao gồm HA, NA, NP, M1, M2, PA, PB1, PB2, NS1, NS2 và PB1-F2. Cúm B khác cúm A ở chỗ không có PB1-F2 thay vào đó là glycoprotein bề mặt NB chỉ có ở cúm B. Cúm C và D mỗi loại chỉ có bảy đoạn gen và chúng không mã hóa các glycoprotein vỏ HA và NA, thay vào đó, chúng chỉ mang một glycoprotein HEF – sự kết hợp các chức năng của HA và NA.
Tìm hiểu thêm: Trẻ bị nôn sau uống Rotarix có sao không? Cách xử lý sau nôn
Phân loại
Virus cúm được phân loại dựa trên tính kháng nguyên, được xác định bởi glycoprotein bề mặt của chúng. Cho đến nay, có 4 loại virus cúm là A, B, C và D. Trong số đó, virus cúm A và B gây bệnh cúm theo mùa, đều lây nhiễm sang người và có thể gây bệnh nặng hoặc tử vong. Virus cúm A và B có hai glycoprotein bề mặt là hemagglutinin (HA) và neuraminidase (NA), trong khi virus cúm C và D chỉ có một glycoprotein bề mặt là phản ứng tổng hợp hemagglutinin-esterase (HEF). Virus cúm C chỉ gây ra các triệu chứng nhẹ trong hầu hết các trường hợp. Chưa thấy có trường hợp nhiễm virus cúm D ở người. Vì vậy, hầu hết các nghiên cứu về cúm đều tập trung vào virus cúm A và B.
Cúm A
Cúm A có xu hướng xuất hiện sớm vào thu, chiếm hơn 75% tổng số ca bệnh. Bệnh có nhiều biến thể của virus cúm A xảy ra ở cả người và động vật (gia cầm, lợn, ngựa và dơi). Virus cúm A thường bùng phát thành đại dịch trên toàn thế giới. Tại Việt Nam, bạn có thể đã nghe nói về cúm H1N1, H2N2, H3N2, H5N1, H7N7 và H7N9. Virus cúm A/H1N1 có nguồn gốc từ lợn (H1N1) đã gây ra đại dịch gần đây nhất vào năm 2009.
Cúm B
Thường đạt đỉnh điểm đáng kể vào cuối tháng 2 hoặc tháng 3, nhưng ở quy mô nhỏ hơn nhiều. Khác với cúm A, virus cúm B chỉ lây truyền ở người và thường bùng phát ở địa phương.
Phương pháp điều trị cúm
Mục tiêu của điều trị cúm là làm giảm các triệu chứng và tăng khả năng miễn dịch của cơ thể. Hiện nay, có 4 hoạt chất bao gồm Oseltamivir, Baloxavir, Zanamivir, Peramivir đã được phê duyệt là thuốc kháng virus cúm A và B. Thuốc này thường được sử dụng để rút ngắn thời gian mắc bệnh và chỉ dành cho những người có nguy cơ biến chứng nghiêm trọng (bao gồm những người từ 65 tuổi trở lên, phụ nữ mang thai và những người mắc các bệnh mãn tính như hen suyễn, tiểu đường hoặc bệnh tim và trẻ em dưới 5 tuổi).
Đối với những bệnh nhân có thể tự hồi phục tại nhà, các bác sĩ khuyên bạn nên uống đủ nước, nghỉ ngơi đầy đủ và sử dụng thuốc không kê đơn để hạ sốt khi cần thiết. Tuy nhiên, nếu các triệu chứng vẫn tồn tại, sốt dai dẳng từ 39 độ C trở lên, khó thở hoặc đau ngực hoặc đau bụng dữ dội, thì cần đến gặp bác sĩ ngay lập tức.
Để phòng ngừa mắc bệnh và giảm các biến chứng nghiêm trọng có thể xảy ra thì tiêm vacxin cúm là liệu pháp hàng đầu để bảo vệ cơ thể. Tuy nhiên glycoprotein bề mặt HA – kháng nguyên chính của virus cúm, liên tục tiến hóa để thoát khỏi khả năng miễn dịch từ tiêm chủng. Đó là lý do tại sao hàng năm các nhà nghiên cứu cần xem xét và cập nhật khi cần thiết về các thành phần khác nhau của vacxin cúm theo mùa.
>>>>>Xem thêm: Cúm A có lây không? Diễn tiến và biến chứng có thể gặp phải của cúm A
Tóm lại, tiêm chủng vẫn là một trong những biện pháp can thiệp y tế công cộng chủ chốt để chống lại bệnh cúm theo mùa. Mặc dù đã có vacxin chống lại virus cúm A và B nhưng khả năng bảo vệ của chúng sẽ bị hạn chế do sự biến đổi khôn lường kháng nguyên của chủng virus này.