Tăng huyết áp thứ phát: Nguyên nhân và cách đều trị

Bệnh tăng huyết áp thứ phát là một trong những rủi ro nguy hiểm đối với hệ tim mạch, đe dọa sinh mạng hàng triệu người hàng năm. Khoảng 1,3 tỷ người trên toàn cầu đang phải đối mặt với tình trạng tăng huyết áp, tuy nhiên hơn một nửa số người này không nhận ra triệu chứng của bệnh và không được điều trị kịp thời.

Bạn đang đọc: Tăng huyết áp thứ phát: Nguyên nhân và cách đều trị

Tăng huyết áp là một vấn đề phổ biến với tỷ lệ mắc cao, với trung bình mỗi ba người thì có một người phải đối mặt với tình trạng tăng huyết áp. Trong hầu hết các trường hợp, người bệnh trải qua tình trạng tăng huyết áp vô căn hoặc tăng huyết áp nguyên phát. Tuy nhiên, trong thời đại hiện đại, tăng huyết áp thứ phát đang trở nên ngày càng phổ biến hơn. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về căn bệnh này trong bài viết dưới đây.

Tăng huyết áp thứ phát là gì?

Khác biệt với tình trạng tăng huyết áp thông thường (cao huyết áp vô căn), thường được biết đến như là tăng huyết áp, tăng huyết áp thứ phát thường có nguyên nhân rõ ràng. Tình trạng tăng huyết áp chung, hay còn được gọi là tăng huyết áp vô căn, không có nguyên nhân cụ thể và thường được liên kết với di truyền, chế độ ăn uống, thiếu tập thể dục và béo phì.

Tăng huyết áp thứ phát: Nguyên nhân và cách đều trị

>>>>>Xem thêm: Siêu âm 4D có nhầm lẫn không? Những yếu tố ảnh hưởng đến độ chính xác của siêu âm 4D

Tăng huyết áp thứ phát thường có nguyên nhân rõ ràng

Tăng huyết áp thứ phát có thể xuất phát từ các vấn đề tác động đến thận, động mạch, tim hoặc hệ thống nội tiết. Thêm vào đó, tăng huyết áp thứ phát cũng có thể xuất hiện trong thời kỳ mang thai.

Phác đồ điều trị thích hợp cho tăng huyết áp thứ phát thường giúp kiểm soát cả hai điều kiện gốc và huyết áp cao, giảm nguy cơ phát sinh các biến chứng nghiêm trọng như bệnh tim, suy thận và đột quỵ.

Nguyên nhân gây ra tăng huyết áp thứ phát

Có nhiều nguyên nhân gây ra bệnh tăng huyết áp, và chúng đều đa dạng và phong phú. Dưới đây là một số nguyên nhân phổ biến:

Bệnh lý thận

  • Viêm cầu thận cấp tính và viêm cầu thận mạn tính.
  • Sỏi thận.
  • Hẹp động mạch thận.
  • U tuỷ thượng thận.
  • Biến chứng bệnh thận do tiểu đường.

Bệnh lý nội tiết

  • U tủy thượng thận.
  • Cường Aldosterone.
  • Hội chứng Cushing.
  • Cường tuyến giáp.

Thai kỳ

  • Nhiễm độc thai nghén.
  • Tiền sản giật.
  • Tăng huyết áp do thai kỳ.

Tìm hiểu thêm: Bé 6 tháng tiêm mũi gì để con khoẻ mạnh và được bảo vệ toàn diện?

Tăng huyết áp thứ phát: Nguyên nhân và cách đều trị
Nguyên nhân gây ra bệnh tăng huyết áp có thể do thai kỳ

Sử dụng thuốc và dược liệu

  • Sử dụng một số loại thuốc như cam thảo, nhân sâm.
  • Thuốc tránh thai.
  • Thuốc chống trầm cảm.

Các nguyên nhân khác

  • Chứng ngưng thở khi ngủ.
  • Hẹp động mạch chủ.

Đây chỉ là một số nguyên nhân phổ biến, và có thể có thêm nhiều yếu tố khác tùy thuộc vào từng trường hợp cụ thể.

Những ai có nguy cơ bị tăng huyết áp thứ phát?

Các nhóm có nguy cơ mắc bệnh tăng huyết áp thứ phát thường có những đặc điểm và yếu tố nguy cơ riêng biệt như sau:

  • Người cao tuổi: Nhóm người cao tuổi là một đối tượng dễ mắc bệnh tăng huyết áp, đặc biệt là ở những người trung niên và lớn tuổi. Tỷ lệ mắc bệnh tăng huyết áp thường tăng theo sự gia tăng tuổi.
  • Người hiếm muộn: Sinh con sau 35 tuổi có thể tăng nguy cơ mắc bệnh tăng huyết áp thai kỳ và tiền sản giật. Tuổi tác và thay đổi sinh học liên quan đến thai kỳ có thể góp phần làm tăng nguy cơ này.
  • Người có bệnh lý thận: Những người bị sỏi thận, viêm thận, hay các bệnh lý tổn thương thận thường có khả năng cao mắc bệnh huyết áp thứ phát. Các vấn đề về thận có thể ảnh hưởng đến quá trình kiểm soát huyết áp.

Mỗi nhóm đối tượng trên mang theo những rủi ro và yếu tố nguy cơ đặc biệt, cần được chú ý và theo dõi chặt chẽ để phòng tránh và điều trị tình trạng tăng huyết áp thứ phát một cách hiệu quả.

Điều trị

Các biện pháp điều trị tăng huyết áp thứ phát bao gồm cả việc kiểm soát huyết áp và xử lý nguyên nhân gây ra bệnh. Dưới đây là một số loại thuốc dùng trong điều trị:

Nhóm chẹn kênh Calci:

  • Bao gồm các thuốc như amlodipine, nifedipine, felodipine…
  • Có thể gây tác dụng phụ như phù chân và nhịp nhanh phản ứng.
  • Lưu ý không sử dụng nifedipine dạng nhỏ dưới lưỡi vì có thể gây tụt huyết áp.

Ức chế men chuyển/ức chế thụ thể AT1:

  • Bao gồm lisinopril, captopril, vasartan, losartan…
  • Thường có tác dụng hạ áp êm dịu, nhưng thuốc ức chế men chuyển có thể gây ho khan.
  • Thuốc ức chế thụ thể thì không gây ho nhưng có giá thành cao. Hiệu quả tương đương nhau.

Nhóm chẹn Beta giao cảm:

  • Bao gồm các thuốc như metoprolol, bisoprolol…
  • Cần bắt đầu sử dụng từ liều thấp và tăng dần theo hướng dẫn của bác sĩ.

Tăng huyết áp thứ phát: Nguyên nhân và cách đều trị

>>>>>Xem thêm: Siêu âm 4D có nhầm lẫn không? Những yếu tố ảnh hưởng đến độ chính xác của siêu âm 4D

Các thuốc như metoprolol, bisoprolol điều trị tăng huyết áp thứ phát

Thuốc lợi tiểu:

  • Sử dụng thuốc lợi tiểu thiazide là phổ biến trong nhóm này.
  • Tác dụng phụ có thể gây rối loạn điện giải và chuyển hóa, vì vậy cần được theo dõi chặt chẽ.

Quá trình điều trị cần được thực hiện dưới sự hướng dẫn của bác sĩ, và bệnh nhân cần tuân thủ đúng liều lượng và hướng dẫn để đảm bảo hiệu quả và tránh tác dụng phụ.

Tăng huyết áp thứ phát không chỉ là một căn bệnh nguy hiểm gây ra nhiều biến chứng mà còn là dấu hiệu của các bệnh lý khác liên quan đến thận, hệ nội tiết, hay động mạch chủ. Do đó, việc phát hiện kịp thời tình trạng tăng huyết áp và đến các cơ sở y tế uy tín để khám và điều trị trở nên vô cùng quan trọng, đặc biệt là đối với những người có nhiều yếu tố nguy cơ.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *