Tăng huyết áp độ 3 là một cảnh báo nghiêm trọng của bệnh tình về tăng huyết áp. Những người mắc bệnh ở mức độ này đòi hỏi sự chăm sóc y tế ngay lập tức và thường cần sự hỗ trợ từ thuốc phải được sử dụng đều đặn.
Bạn đang đọc: Tăng huyết áp độ 3 có nguy hiểm không? Biểu hiện và phương pháp điều trị
Tăng huyết áp, hay còn được biết đến với tên gọi “cơn bão tuyến tiền liệt” là một trong những vấn đề sức khỏe nghiêm trọng trên toàn thế giới. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về tăng huyết áp độ 3, một mức độ nguy hiểm đòi hỏi sự quản lý và chăm sóc kỹ lưỡng.
Contents
Tăng huyết áp độ 3 có nguy hiểm không?
Tăng huyết áp độ 3 được xác định khi chỉ số huyết áp vượt quá mức 180 mmHg đối với huyết áp tâm thu và cao hơn 110 mmHg đối với huyết áp tâm trương. Đây là cấp độ tăng huyết áp nặng nhất.
Theo bảng phân tầng nguy cơ Tim của Cục Y tế dự phòng, tăng huyết áp độ 3 được xem là trường hợp có yếu tố nguy cơ cao về bệnh tim mạch trong vòng 10 năm tới. Cụ thể:
- Tăng huyết áp độ 3 không đi kèm với yếu tố nguy cơ (như tiền sử gia đình, tuổi cao, béo phì, hút thuốc lá…) có tỉ lệ biến cố tim mạch trong 10 năm tới từ 20 – 30%.
- Tăng huyết áp độ 3 đi kèm với từ 2 yếu tố nguy cơ trở lên hoặc có bệnh lý khác kèm theo có tỉ lệ biến cố tim mạch trong 10 năm tới >30%.
Ở những người bị tăng huyết áp độ 3, các cơ quan nội tạng và hệ mạch máu đã bắt đầu có dấu hiệu của tổn thương nghiêm trọng, gồm phình động mạch chủ, đau thắt ngực, nhồi máu tim, tắc nghẽn mạch máu, tai biến mạch máu não, suy thận, suy tim, đột quỵ, xuất huyết võng mạc, và có thể dẫn đến tình trạng tử vong nếu không được phát hiện và can thiệp kịp thời.
Biểu hiện
Tăng huyết áp độ 3 là một trạng thái nguy hiểm và thường không có triệu chứng rõ ràng, vì vậy nó còn được gọi là “kẻ giết người thầm lặng.” Tuy nhiên, vẫn có thể xuất hiện một số dấu hiệu và triệu chứng không đặc trưng. Dưới đây là một số biểu hiện có thể xuất hiện ở những người mắc tăng huyết áp độ 3:
- Đau đầu nặng: Một trong những triệu chứng phổ biến là đau đầu, thường là ở phía sau đầu và có thể kéo dài.
- Buồn nôn và mệt mỏi: Một số người có thể trải qua cảm giác buồn nôn hoặc mệt mỏi mà không có nguyên nhân rõ ràng.
- Thay đổi thị lực: Có thể xuất hiện thay đổi trong thị lực như nhòe mờ, khó nhìn rõ, hoặc thậm chí mất tập trung.
- Đau ngực và khó thở: Một số người có thể trải qua đau ngực và cảm giác khó thở, đặc biệt khi hoạt động.
- Thay đổi nhịp tim: Nhịp tim có thể tăng nhanh hoặc không đều.
- Thay đổi tâm trạng và cảm xúc: Một số người có thể trở nên căng thẳng, lo âu hoặc khó chịu.
- Nôn máu hoặc tiểu ra máu: Trong những trường hợp nghiêm trọng, có thể xuất hiện hiện tượng nôn máu hoặc tiểu ra máu.
Tìm hiểu thêm: Birads là gì? Những điều cần biết về Birads trong sàng lọc ung thư vú
Lưu ý rằng những biểu hiện này không nhất thiết xuất hiện ở tất cả mọi người và có thể biến đổi tùy thuộc vào cơ địa và tình trạng sức khỏe của từng người. Đối với tăng huyết áp độ 3, việc đo lường huyết áp định kỳ và theo dõi sức khỏe dưới sự hướng dẫn của bác sĩ là quan trọng để phát hiện và quản lý tình trạng này một cách hiệu quả.
Phương pháp điều trị tăng huyết áp độ 3
Bệnh nhân mắc bệnh tăng huyết áp độ 3 cần được chăm sóc y tế ngay lập tức để giảm nguy cơ biến chứng. Phương pháp điều trị là thay đổi lối sống, điều chỉnh lại chế độ ăn uống hợp lý và sử dụng thuốc. Uống nhiều nước, giảm lượng muối trong khẩu phần ăn và tăng cường ăn các thực phẩm giàu vitamin B12 như thịt bò, trứng và ngũ cốc, cũng như ưu tiên các thực phẩm giàu chất folate ví dụ như măng tây, đậu bắp, nấm và cà chua có thể giúp giảm nguy cơ phát triển các biến chứng cao huyết áp.
Đối với những người bệnh tăng huyết áp độ 3, việc điều trị bằng thuốc thường là bắt buộc. Các loại thuốc thông thường được sử dụng trong điều trị tăng huyết áp bao gồm:
- Thuốc lợi tiểu Thiazide: Indapamide, Methyclothiazide, Hydrochlorothiazide hoặc Chlorothiazide.
- Thuốc lợi tiểu Loop: Furosemide, Torsemide, Acid ethacrynic hoặc Bumetanide.
- Thuốc lợi tiểu giữ Kali: Amiloride, Eplerenone, Spironolactone hoặc Triamterene.
- Thuốc kháng Canxi: Nifedipine, Amlodipine, Felodipine, Isradipine, Nicardipine, Verapamil hoặc Diltiazem.
- Chất ức chế men chuyển hoá Angiotensin (ACE): Benazepril, Captopril, Enalapril hoặc Lisinopril.
- Chất ức chế thụ thể Angiotensin II (ARBs): Candesartan cilexetil, Irbesartan hoặc Losartan.
>>>>>Xem thêm: Phẫu thuật vá khuyết sọ: Tổng quan, các phương pháp và quy trình thực hiện
Người bệnh thuộc phân độ tăng huyết áp độ 3 cũng có thể phải đối mặt với các biến chứng và nên đến các cơ sở y tế để được đánh giá nguy cơ tim mạch và tổn thương cơ quan đích. Từ đó, sẽ có phương pháp điều trị phù hợp và hiệu quả.
Tăng huyết áp độ 3 là một trạng thái nguy hiểm và đầy thách thức, với mức áp lực máu đo tại cấp sốc và có thể gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng. Tăng huyết áp độ 3 đòi hỏi sự chú ý và quản lý chặt chẽ từ cả bác sĩ và bản thân. Việc hiểu rõ về tình trạng này, thực hiện định kỳ kiểm tra, và tuân thủ đúng chỉ đạo điều trị là chìa khóa để bảo vệ sức khỏe tim mạch và ngăn chặn những hậu quả nguy hiểm.