Nghiệm pháp Van Herick kiểm tra sức khỏe của mắt

Nghiệm pháp Van Herick là một kỹ thuật đơn giản để đánh giá độ sâu của góc tiền phòng trong mắt. Kỹ thuật này sử dụng đèn soi và kính hiển vi để đo khoảng cách từ phần mắt phía sau giác mạc đến phần mắt phía trước mống mắt, từ đó xác định độ sâu của góc tiền phòng.

Bạn đang đọc: Nghiệm pháp Van Herick kiểm tra sức khỏe của mắt

Bằng cách so sánh chiều dày của giác mạc với khoảng cách từ đèn soi đến mống mắt, nghiệm pháp Van Herick giúp xác định mức độ mở rộng hoặc thu hẹp của góc tiền phòng. Đây là một phần quan trọng trong việc đánh giá nguy cơ mắc các bệnh lý liên quan đến áp lực mắt như đau mắt do tăng áp lực nội mắt (glaucoma).

Góc tiền phòng là gì?

Để tìm hiểu về nghiệm pháp Van Herick, bạn cần hiểu rõ về góc tiền phòng và các yếu tố liên quan đến nó.

Nghiệm pháp Van Herick kiểm tra sức khỏe của mắt

Góc tiền phòng là không gian tạo thành bởi sự giao cắt giữa giác mạc và màng mắt thể

Góc tiền phòng – Góc giữa giác mạc và màng mắt thể

Góc tiền phòng là không gian tạo thành bởi sự giao cắt giữa giác mạc và màng mắt thể, bao gồm:

  • Vòng Schwalbe: Đây là vị trí nơi giác mạc kết thúc và củng mạc bắt đầu, thường được xác định là điểm tiếp giáp của màng Descemet.
  • Vùng bè củng giác mạc: Một dải màu xám nhạt bắt đầu từ vòng Schwalbe và kết thúc ở cựa củng mạc, có hình dạng tam giác lăng trụ.
  • Ống Schlemm: Đường ống có đường kính từ 190 đến 370 micron nằm trong rãnh củng mạc, chịu trách nhiệm dẫn thủy tinh thể từ vùng bè củng mạc đến hệ thống mạch máu.
  • Cựa củng mạc: Nơi mà củng mạc gặp giác mạc và nơi các cơ thể mi mắt kết nối với phần sau của cựa củng mạc.
  • Dải thể mi hoặc vùng bè màng bồ đào: Đây là phần thể mi mắt tiếp xúc với chân mống mắt, thường được quan sát khi xem xét góc tiền phòng.

Đo lường độ sâu góc tiền phòng

Để đánh giá và phân loại độ sâu và mở rộng của góc tiền phòng, có nhiều cách tiếp cận khác nhau, cả về mặt chủ quan và khách quan. Tuy nhiên, hiện nay thường sử dụng ba phương pháp phân loại chính sau:

  • Nghiệm pháp Van Herick.
  • Phương pháp phân loại Shaffer.
  • Phương pháp phân loại Speath.

Những phương pháp này đều cung cấp cách tiếp cận khác nhau để đánh giá và mô tả độ sâu và chi tiết góc tiền phòng trong mắt. Nghiệm pháp Van Herick là một trong những phương pháp phổ biến được sử dụng trong quá trình đánh giá này.

Nghiệm pháp Van Herick kiểm tra sức khỏe của mắt

Nghiệm pháp Van Herick là phương pháp phổ biến được sử dụng tại Việt Nam để đánh giá độ sâu của góc tiền phòng.

Tìm hiểu thêm: Viêm da mủ hoại thư là bệnh gì? Có nguy hiểm không?

Nghiệm pháp Van Herick kiểm tra sức khỏe của mắt
Nghiệm pháp Van Herick kiểm tra sức khỏe của mắt

Mục tiêu và phương pháp thực hiện

Phương pháp Van Herick được áp dụng để đo lường độ sâu của góc tiền phòng thông qua việc so sánh độ dày của giác mạc với khoảng cách từ phía sau giác mạc tới phần trước của mống mắt. Quá trình này thực hiện thông qua việc sử dụng ánh sáng chiếu chéo dưới góc 60 độ so với mặt phẳng đứng vuông góc với mặt đất. Điểm chiếu chính là vùng gần rìa giác mạc và tiếp giáp với rìa giác mạc.

Phân loại độ sâu và mở rộng góc tiền phòng

Phương pháp Van Herick cùng phân loại của Shaffer đưa ra bảng phân loại độ sâu và mở rộng góc tiền phòng như sau:

Phân loại Độ sâu theo Van Herick Độ mở rộng góc Cấu trúc nhìn thấy Khả năng đóng góc
Độ 4 Độ sâu gần rìa giác mạc > ½ chiều dày giác mạc Góc mở rộng từ 350 – 450 Quan sát toàn bộ góc tiền phòng Không
Độ 3 Độ sâu gần rìa giác mạc ¼ – ½ chiều dày giác mạc Góc trung bình từ 200 – 350 Cựa củng mạc rõ ràng Không
Độ 2 Độ sâu gần rìa giác mạc = ¼ chiều dày giác mạc Góc hẹp từ 100 – 200 Quan sát được vùng bè, không thấy dải mi và cựa củng mạc Có thể đóng
Độ 1 Độ sâu gần rìa giác mạc Góc rất hẹp Chỉ thấy vùng Schwalbe hoặc một phần của vùng bè Có thể đóng
Độ 0 Mống mắt tiếp xúc với giác mạc Góc đóng hoàn toàn Không quan sát được thành phần nào của góc tiền phòng Đóng hoàn toàn

Đây là bảng phân loại dựa trên việc đánh giá độ sâu và mở rộng góc tiền phòng theo phương pháp của Van Herick và Shaffer.

Phương pháp phân loại của Speath

Bên cạnh phương pháp Van Herick, phân loại theo Speath cũng đóng vai trò quan trọng trong đánh giá góc tiền phòng, đặc biệt trong việc xác định tình trạng của cả phần trước và sau góc tiền phòng.

Độ mở rộng góc tiền phòng theo phương pháp này được phân thành:

  • Rất hẹp: 00.
  • Hẹp: 100.
  • Trung bình: 200 – 350.
  • Rộng: 400.

Hình dạng của chân mống mắt:

  • Chân mống mắt bám thẳng: r.
  • Chân mống mắt võng cao: s.
  • Chân mống mắt phẳng (chỗ bám lõm xuống): q.

Vị trí bám của chân mống mắt:

  • Trước vùng bè: A.
  • Sau đường Schwalbe: B.
  • Tại cựa củng mạc: C.
  • Sau cựa củng mạc: D.
  • Rất sâu vào vùng thể mi: E.

Thông qua các thông tin trên, phương pháp phân loại của Speath cho phép đánh giá đầy đủ và chi tiết về tình trạng góc tiền phòng cả trước và sau, dựa trên độ mở rộng, hình dạng của chân mống mắt và vị trí bám của nó, tạo nên một phương pháp đa dạng và chi tiết trong việc đánh giá góc tiền phòng.

Các yếu tố làm thay đổi độ sâu và mở rộng góc tiền phòng

Có nhiều yếu tố có thể thay đổi độ sâu và mở rộng góc tiền phòng, ảnh hưởng đến kết quả của nghiệm pháp Van – Herick.

Tuổi tác:

Góc tiền phòng thay đổi theo tuổi tác, thường hẹp lại và độ sâu giảm khi tuổi tác gia tăng.

Nghiệm pháp Van Herick kiểm tra sức khỏe của mắt

>>>>>Xem thêm: 1 viên thuốc ngủ có tác dụng bao lâu?

Góc tiền phòng thay đổi theo tuổi tác

Độ dày của thủy tinh thể:

Vị trí và độ dày của thủy tinh thể chịu ảnh hưởng từ kích thước của thể mi. Thay đổi này có thể làm giảm độ sâu và thu hẹp góc tiền phòng.

Vị trí bám của mống mắt:

Việc mống mắt ra trước hay về sau cũng ảnh hưởng đến kích thước của góc tiền phòng. Nó có thể làm thu hẹp hoặc mở rộng góc tiền phòng.

Vị trí và độ dày của thủy tinh thể:

Sự thay đổi về độ rộng và độ sâu của góc tiền phòng cũng tương quan với vị trí và độ dày của thủy tinh thể.

Hy vọng nội dung bài viết đã cung cấp thêm cho bạn thông tin về nghiệm pháp Van Herick trong điều trị các bệnh lý liên quan đến nhãn cầu. Để tiến hành kiểm tra phương pháp này, bạn cần tìm đến các cơ sở y tế, bệnh viện chuyên khoa mắt.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *