Hà thủ ô đỏ là nguồn dược liệu quý trong Đông y có tác dụng làm đen tóc, bổ máu, an thần, dưỡng can đến nhuận tràng. Đây là một cây thuốc tự nhiên được sử dụng rộng rãi trong ngành y học cổ truyền.
Bạn đang đọc: Hà thủ ô đỏ có tác dụng gì?
Hà thủ ô đỏ có nhiều tác dụng quý giá trong lĩnh vực sức khỏe và làm đẹp. Cây này có vị chát, ngọt, đắng và tính ấm, và đã được sử dụng trong nền y học truyền thống để giúp bổ máu, an thần, dưỡng can, nhuận tràng và nhiều tác dụng khác.
Contents
Đặc điểm tự nhiên của hà thủ ô đỏ
Hà thủ ô thuộc loại cây dây leo, thực vật có tuổi thọ cao. Thân cây của hà thủ ô có đặc điểm dây leo, thường mọc xoắn và quấn vào nhau, tạo ra một hình dạng vòng xoắn đặc biệt. Bề ngoài, thân cây thường có màu xanh tía, mặt ngoại nhẵn và có các vân nổi rõ. Cây hà thủ ô phát triển từ củ của nó trên mặt đất, với rễ phình phía dưới giúp hấp thụ nước và dưỡng chất từ đất.
Ban đầu, cây hà thủ ô đỏ thường mọc hoang sơ và rải rác trong các tỉnh miền núi phía Bắc của Việt Nam, như Lai Châu, Sơn La, Hà Giang, và Lào Cai. Tuy nhiên, hiện nay, nó cũng được trồng một cách rộng rãi ở các khu vực phía Nam. Đặc biệt, cây hà thủ ô đỏ phát triển mạnh ở các tỉnh như Lâm Đồng, Đắc Lắk, Phú Yên, và Bình Định. Sự phát triển của cây hà thủ ô đỏ tạo nên vùng nguyên liệu lớn được sử dụng từ y học dân tộc đến công nghiệp và thảo dược.
Hà thủ ô đỏ có tác dụng gì?
Hà thủ ô đỏ là một loại cây có vị ngọt và tính tính bình. Cả thân và lá của cây hà thủ ô đều được sử dụng trong y học cổ truyền và có nhiều tác dụng quý báu cho sức khỏe.
Sử dụng thân cây và lá
Thân leo và lá của hà thủ ô đỏ thường được sử dụng để:
- Dưỡng tâm và an thần: Hà thủ ô có khả năng làm giảm căng thẳng và lo âu, giúp tinh thần thư thái.
- Dưỡng huyết và hoạt lạc: Cây này có tác dụng tăng cường sự tỉnh táo.
- Trị chứng thần kinh suy nhược: Hà thủ ô có thể giúp giảm triệu chứng của chứng thần kinh suy nhược.
- Trị thiếu máu và đau mỏi toàn thân: Cây hà thủ ô được sử dụng để cải thiện tình trạng thiếu máu và giảm đau mỏi.
Sử dụng rễ củ
Rễ củ hà thủ ô đỏ , có vị đắng và tính hơi ấm, và chúng có nhiều tác dụng quý báu như:
- Bổ can thận: Rễ hà thủ ô được sử dụng để hỗ trợ chức năng thận.
- Dưỡng huyết và bổ âm giải độc: Các thuốc làm từ rễ hà thủ ô có tác dụng bổ huyết, làm dịu và giải độc.
- Trị các chứng rối loạn tinh thần: Cây này có thể giúp điều trị các chứng thần kinh như can thận âm hư, huyết hư, đau đầu, hoa mắt chóng mặt, và nhiều triệu chứng khác.
- Giúp ức chế vi khuẩn lao: Hà thủ ô có tác dụng trong việc ngăn chặn bệnh lao.
- Giảm cholesterol: Dịch chiết cồn hà thủ ô có khả năng hạ mỡ máu.
Tìm hiểu thêm: Dấu hiệu mang thai đôi 1 trai 1 gái sớm nhất mẹ nên biết
Mặc dù hà thủ ô đỏ có nhiều lợi ích cho sức khỏe, nhưng cần cẩn trọng đối với một số đối tượng, chẳng hạn như người đàm thấp, tỳ hư hoặc có tiền sử của đại tiện lỏng. Trước khi sử dụng hà thủ ô, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ Đông y.
Hà thủ ô đỏ còn có nhiều tác dụng bổ thần kinh, với chứa hợp chất lecitin giúp cường tim ếch cô lập và tạo ra hồng cầutốt hơn. Hữu ích trong việc điều trị các tình trạng khí hư bạch đới, kinh nguyệt không đều, sự sạm nám da, thiếu máu, gầy còm, và nhiều tình trạng khác. Nước sắc hà thủ ô đỏ cũng có khả năng ức chế vi khuẩn lao và có tác dụng chống oxi hóa.
Cách sử dụng hà thu ô đỏ
Theo Đông y, củ hà thủ ô, đặc biệt là hà thủ ô đỏ, có vị đắng ngọt, chát và có tính hơi ấm. Đặc điểm vị đắng của hà thủ ô liên quan đến tính lạnh, trong khi vị chát liên quan đến tính táo sáp, có thể dẫn đến hiện tượng đại tiện thường xuyên và phân tạo hình táo và nát. Một số chuyên gia cho rằng tình trạng này xuất hiện là kết quả của những tác dụng phụ không mong muốn. Do đó, cây hà thủ ô thường được chế biến sẵn trong Đông y để tránh hiện tượng này.
Quy trình chế biến hà thủ ô đỏ:
- Rửa sạch và cạo vỏ bên ngoài của hà thủ ô.
- Ngâm hà thủ ô trong nước gạo trong khoảng thời gian 24 giờ.
- Thái miếng hà thủ ô và loại bỏ lõi.
- Chưng hà thủ ô với nước đậu đen theo tỷ lệ cố định. Thông thường, mỗi 1kg hà thủ ô sẽ chưng với khoảng 100 – 300 gram đậu đen.
- Quá trình chưng liên tục nước nấu trong nồi được chưng tới 9 lần thì được coi là tốt nhất. Quá trình này giúp làm giảm độc tính, tăng sự hiệu quả và giúp cơ thể hấp thụ thuốc dễ dàng hơn.
Thành phần hóa học:
Theo Tây y, thành phần hóa học trong cây hà thủ ô thường bao gồm:
- Tanin: Chiếm khoảng 7,68%.
- Dẫn chất antraquinon tự do: Chiếm khoảng 0,259%.
- Antraglycozid: Chiếm khoảng 0,805%.
- Sau khi chế biến theo cách trên, thành phần dược liệu còn lại bao gồm:
- Tanin: Chiếm khoảng 3,8%.
- Dẫn chất antraquinon tự do: Chiếm khoảng 0,113%.
- Antraglycozid: Chiếm khoảng 0,25%.
- Ngoài ra, còn có nhiều hợp chất khác.
Các tác dụng của hà thủ ô đỏ:
- Tanin: Hợp chất này giúp săn se, cố sáp và cầm tiêu chảy.
- Antraglycozid: Hợp chất này thường được sử dụng để nhuận tràng và thông tiện, đặc biệt trong các trường hợp táo bón kinh niên.
Tuy nhiên, khi sử dụng hà thủ ô, cần tuân theo hướng dẫn của chuyên gia y tế hoặc bác sĩ về liều lượng cũng như cách sử dụng để tránh các tác dụng phụ không mong muốn.
Một số bài thuốc sử dụng hà thủ ô đỏ trong điều trị bệnh
Dưới đây là một số bài thuốc sử dụng hà thủ ô đỏ trong điều trị bệnh trong Đông y:
Bài 1: Hỗn hợp gồm 12 gam hà thủ ô đỏ, 12 gam đan sâm và 60 gam trân châu. Hỗn hợp này được sắt và uống trong vòng 1 tháng, giúp hỗ trợ điều trị chứng buồn bực, mất ngủ và mộng mị.
Bài 2: Hỗn hợp bao gồm 12 gam hà thủ ô đỏ, 12 gam bắc sa sâm, 12 gam quy bản và 12 gam long cốt bạch thược. Hỗn hợp này được sắt và uống, có tác dụng giúp bổ huyết, an thần, trị hư, lo lắng, mất ngủ, âm hư, huyết khô và râu tóc bạc sớm.
>>>>>Xem thêm: Giải đáp thắc mắc: Kem lúa mì có tốt cho sức khỏe không?
Bài 3: Thất bảo mỹ nhiệm đơn gồm 20 gam hà thủ ô đỏ, 12 gam bạch linh, 12 gam ngưu tất, 12 gam đương quy, 12 gam thỏ ty tử, 12 gam phá cố chỉ. Tất cả các thành phần này được tán thành bột mịn, sau đó được luyện với mật để làm thành viên hoàn chỉnh. Bài thuốc này uống 2 lần mỗi ngày, mỗi lần 12 gam, chiêu bằng nước muối nhạt. Hỗn hợp này giúp ích thận, cố tinh, trị gan thận yếu, giảm đau lưng và đầu gối, giúp phụ nữ khí hư và đàn ông di tinh.
Bài 4: Hà thủ ô hợp tễ gồm 12 gam hà thủ ô đỏ, 12 gam sinh địa, huyền sâm, 12 gam bạch thược, 12 gam hạn liên thảo, 12 gam sa uyển tật lê, 12 gam hy thiêm thảo và 12 gam tang ký sinh. Hỗn hợp này được sắt và uống, có tác dụng giúp giảm thiểu các chứng thiếu máu, tăng áp huyết, đầu váng, mắt hoa, và tê cứng ở chân tay.
Bài 5: Sử dụng bài thuốc hà thủ ô đỏ cho các trường hợp sốt rét kéo dài hại đến chân âm, sốt li bì triền miên:
- Lựa chọn 60 gam hà thủ ô đỏ sống, 12 gam sài hồ và 20 gam đậu đen. Hỗn hợp này được sắt và sau đó phơi sương qua đêm, sáng hôm sau hâm lại và uống.
- Hoặc sử dụng bài thuốc Hà nhân ẩm, bao gồm 16 gam hà thủ ô đỏ, 12 gam đảng sâm, 12 gam đương quy, 12 gam trần bì và 12 gam gừng lùi. Hỗn hợp này cũng được sắt và uống.
Bài 6: Sử dụng 30 – 60 gam hà thủ ô đỏ tươi. Hỗn hợp này được sắt và uống, có tác dụng nhuận tràng và thông tiện, giúp điều trị các chứng huyết hư và tân dịch khô gây đại tiện bí. Ngoài ra, việc sử dụng hà thủ ô đỏ hàng ngày có thể chữa chứng tinh trùng yếu và tinh loãng.
Lưu ý: Trong các phối hợp, hà thủ ô đỏ thường được sử dụng cùng với các loại thảo dược khác để gia tăng hiệu quả điều trị cho từng loại bệnh. Việc sử dụng các loại thuốc này nên được hướng dẫn và theo dõi bởi chuyên gia y tế hoặc bác sĩ. Ở Việt Nam, ngoài hà thủ ô đỏ, rễ cây hà thủ ô trắng và các loại thảo dược khác cũng được sử dụng trong điều trị, nhưng hiện chưa có tài liệu nghiên cứu chi tiết về các tác dụng này.