Ám ảnh chuyên biệt có thể gây ra rối loạn trong cuộc sống hàng ngày của người bị ảnh hưởng, từ việc tránh né xã hội và công việc đến cảm giác căng thẳng liên tục. Ám ảnh chuyên biệt có thể xuất hiện ở bất kỳ ai, tuy nhiên, một số người có nguy cơ cao hơn do di truyền, sự kiện tiêu cực trước đó hoặc tính cách nhạy cảm hơn.
Bạn đang đọc: Dấu hiệu cảnh báo bệnh nhân ám ảnh chuyên biệt
Ám ảnh chuyên biệt, hay còn gọi là sự ám ảnh cụ thể, là một loại rối loạn lo âu khi một người trải qua một mức độ sợ hãi không cần thiết và quá lớn đối với một vật hoặc tình huống cụ thể. Điều này dẫn đến cảm giác lo sợ, lo lắng, và sự tránh né mạnh mẽ trước đối tượng hay tình huống mà họ ám ảnh.
Contents
Ám ảnh chuyên biệt là gì?
Ám ảnh chuyên biệt đại diện cho một loại nỗi sợ lớn không rõ nguồn gốc, thường liên quan đến các vật thể hoặc tình huống không gây nguy hiểm thực tế nhưng khiến người bệnh cảm thấy lo lắng và tìm cách tránh xa.
Khác với những cảm xúc lo lắng tạm thời, như khi chuẩn bị diễn thuyết hay làm bài kiểm tra, ám ảnh chuyên biệt thường kéo dài và gây ra những phản ứng mạnh mẽ cả về mặt cơ thể và tinh thần, ảnh hưởng đến hoạt động hàng ngày của người bệnh.
Nó thường được coi là loại ám ảnh phổ biến nhất trong nhóm các rối loạn lo âu. Trên thực tế, không phải tất cả các dạng ám ảnh đều cần phải điều trị, chỉ khi chúng ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống thường ngày mới cần can thiệp và điều trị.
Tình trạng ám ảnh chuyên biệt thường phân loại vào 5 nhóm chính:
- Ám ảnh động vật (như chó, rắn hoặc nhện).
- Ám ảnh môi trường tự nhiên (như độ cao, cơn bão, nước).
- Ám ảnh về chấn thương và máu (như việc nhìn thấy máu, hoặc quá trình lấy máu để xét nghiệm).
- Ám ảnh về không gian (như đi máy bay, lặn, sử dụng thang máy hoặc ở trong căn phòng kín).
- Ám ảnh khác (như âm thanh lớn hoặc sự hiện diện của các nhân vật cụ thể).
Dấu hiệu cảnh báo bệnh nhân ám ảnh chuyên biệt
Các biểu hiện và triệu chứng của ám ảnh chuyên biệt có thể nhận biết qua những dấu hiệu sau:
- Sợ hãi quá mức hoặc phi lý: Đây là sự sợ hãi vượt quá mức đối với một vật hoặc tình huống cụ thể, thường không tương xứng với mức độ nguy hiểm thực sự của chúng.
- Thường xuyên tránh né: Người bệnh thường tránh né một vật hoặc tình huống cụ thể, hoặc phải chịu đựng với mức độ khó chịu, đau khổ khi gặp phải tình huống đó.
- Triệu chứng lo âu và hoảng sợ: Các biểu hiện lo âu và hoảng sợ bao gồm những cảm giác như tim đập nhanh, buồn nôn, tiêu chảy, đổ mồ hôi, run rẩy, tê hoặc ngứa, khó thở, chóng mặt hoặc choáng váng, cảm giác như bị nghẹn.
- Lo âu chờ đợi (Anticipatory anxiety): Đây là tình trạng lo lắng trước khi một sự kiện xảy ra hoặc trước khi tiếp xúc với đối tượng ám ảnh. Ví dụ, một người sợ chó sẽ lo lắng khi đi dạo vì có thể gặp chó trong công viên.
Tìm hiểu thêm: Tác dụng phụ của thuốc Allopurinol – Ai được chỉ định dùng Allopurinol?
Nguyên nhân gây nên tình trạng ám ảnh chuyên biệt
Các nhà chuyên môn vẫn đang nghiên cứu để hiểu rõ hơn về nguyên nhân chính xác gây ra ám ảnh chuyên biệt. Có một số giả thuyết về các nguyên nhân có thể dẫn đến tình trạng này:
- Sự kiện tiêu cực liên quan đến đối tượng cụ thể: Một trải nghiệm tiêu cực đối với đối tượng cụ thể có thể góp phần kích hoạt và định hình ám ảnh. Sự kiện này có thể gây ra sự kích thích mạnh mẽ và tạo ra liên kết tiêu cực với đối tượng đó.
- Yếu tố di truyền và môi trường: Môi trường xung quanh và di truyền từ bố mẹ có thể góp phần vào việc phát triển lo lắng cụ thể ở trẻ em. Có thể xảy ra do di truyền hoặc trẻ em bắt chước các mô hình lo lắng từ người chăm sóc.
- Chức năng não: Có những thay đổi trong chức năng hoạt động của não có thể gây ra hoặc kích thích các cảm xúc ám ảnh đối với đối tượng cụ thể. Sự liên kết giữa các phản ứng cảm xúc và cách não hoạt động có thể góp phần tạo ra ám ảnh cụ thể.
Tình trạng ám ảnh có thể ảnh hưởng đến bất kỳ ai, nhưng thường gặp nhiều ở phụ nữ hơn nam giới. Ở trẻ em, ám ảnh thường được coi là một phần bình thường của quá trình phát triển và thường tự giảm dần theo thời gian. Trong khi đó, ám ảnh ở người lớn thường bắt đầu đột ngột và kéo dài. Chỉ có khoảng 20% trường hợp ở người lớn tự giải quyết mà không cần can thiệp điều trị.
Có một số yếu tố có thể tăng nguy cơ mắc loại ám ảnh này:
- Tuổi: Ám ảnh thường xuất hiện lần đầu khi còn nhỏ, khoảng 10 tuổi, nhưng cũng có thể xảy ra sau đó trong cuộc đời.
- Yếu tố di truyền: Nếu có thành viên trong gia đình mắc tình trạng ám ảnh hoặc rối loạn lo âu, bạn có nguy cơ cao hơn.
- Tính cách: Những người nhạy cảm, rụt rè và có xu hướng tiêu cực thường dễ bị ám ảnh hơn.
- Trải qua sự kiện đáng sợ: Những sự kiện như kẹt thang máy hoặc bị động vật tấn công có thể kích hoạt hoặc gia tăng cảm giác ám ảnh.
- Nghe về sự kiện đáng sợ: Thậm chí việc nghe thông tin tiêu cực, như tai nạn giao thông hoặc rơi máy bay, cũng có thể góp phần vào việc hình thành ám ảnh.
Biến chứng ở bệnh nhân mắc ám ảnh chuyên biệt
Mặc dù có vẻ như những ám ảnh này có thể bình thường đối với nhiều người, nhưng chúng có thể gây ra nhiều vấn đề lớn ảnh hưởng đến cuộc sống của người bị ảnh hưởng, bao gồm:
Cô lập xã hội: Tránh né những đồ vật hoặc tình huống mà bạn sợ có thể dẫn đến việc tách biệt với xã hội. Điều này có thể ảnh hưởng đến công việc, học tập và quan hệ cá nhân. Đặc biệt, trẻ em bị ảnh hưởng có thể không tập trung học tập và bị cô lập khỏi bạn bè.
>>>>>Xem thêm: U dây thần kinh tiền đình: Nguyên nhân, triệu chứng và cách chữa trị
Rối loạn tâm trạng: Nhiều người mắc chứng ám ảnh có thể phải đối mặt với trầm cảm cũng như các rối loạn lo âu khác, điều này có thể ảnh hưởng rất lớn đến tâm trạng và sức khỏe tinh thần.
Lạm dụng chất gây nghiện: Sự căng thẳng và áp lực khi phải đối mặt với nỗi ám ảnh có thể dẫn đến việc lạm dụng các loại thuốc hoặc rượu, nhằm giảm bớt cảm giác lo âu.
Nguy cơ tự tử: Một số người mắc ám ảnh nghiêm trọng có thể phát triển suy nghĩ tiêu cực, với nguy cơ cao về hành động tự tử.
Những hậu quả này không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe tinh thần mà còn có thể gây ra những tác động tiêu cực sâu sắc đến cuộc sống hàng ngày và mối quan hệ xã hội của người bị ảnh hưởng.