Adrenaline và Noradrenaline là hai chất dẫn truyền thần kinh quan trọng, có tác động đặc biệt đến sức khỏe và hoạt động của cơ thể chúng ta. Từ việc điều chỉnh nhịp tim đến khả năng tập trung, chúng có ảnh hưởng đến tình trạng sức khỏe tổng thể và cách cơ thể phản ứng trước các tình huống căng thẳng.
Bạn đang đọc: Adrenaline và Noradrenaline ảnh hưởng đến sức khỏe như thế nào?
Adrenaline và Noradrenaline là 2 hormone quan trọng, đóng vai trò không thể phủ nhận trong cách cơ thể chúng ta phản ứng trước những tình huống căng thẳng và nguy hiểm.
Contents
Adrenaline là gì?
Adrenaline hay còn gọi là Epinephrine, là một hormone được giải phóng từ tủy thượng thận. Hormone này được phóng thích vào huyết thanh và hoạt động như một chất trung gian hóa học, truyền tải các tín hiệu thần kinh đến các cơ quan khác nhau.
Noradrenaline là gì?
Noradrenaline hay còn được gọi là Norepinephrine, có tác động chủ yếu lên các thụ thể alpha và chỉ kích thích một số thụ thể beta ở mức độ nhất định để điều chỉnh và duy trì huyết áp. Nó được liên tục giải phóng và duy trì ở mức độ cần thiết trong cơ thể.
Noradrenaline không chỉ là một hormone mà còn là một chất trung gian thần kinh quan trọng của hệ thần kinh giao cảm.
Adrenaline có tác dụng gì?
Adrenaline là một hormone tạo ra trong cơ thể khi bạn trải qua cảm xúc như sợ hãi, tức giận hoặc hào hứng. Nó gây ra sự tăng tốc độ nhịp tim và đưa cơ thể sẵn sàng cho các phản ứng đối phó với tình huống nguy hiểm. Quá trình này diễn ra rất nhanh, thường chỉ trong khoảng 2 – 3 phút khi bạn trải qua căng thẳng.
Khi tình trạng căng thẳng kết thúc, sự sản xuất adrenaline bởi tuyến thượng thận cũng dần giảm. Hormon này tác động lên một số thụ thể Adrenergic, gây ra những thay đổi về chuyển hóa, như làm giảm sự bài tiết insulin và thúc đẩy sản xuất glucagon ở tuyến tụy, kích thích quá trình chuyển đổi glycogen thành glucose trong gan và cơ cũng như kích thích quá trình phân giải glucose trong cơ. Những biến đổi này tăng hàm lượng glucose và axit béo trong cơ thể, cung cấp năng lượng cho các tế bào.
Adrenaline cũng làm tăng nhịp tim, mở rộng mạch máu và các đường dẫn không khí, giúp cung cấp nhiều oxy hơn cho cơ và não. Nó có thể tăng tốc quá trình hô hấp, làm nhịp tim nhanh hơn, tăng huyết áp, và kích thích các bộ phận như tim, não, phổi, và cơ làm việc mạnh mẽ hơn. Trong khi đó, các chức năng không cần thiết như tiêu hóa, da và các chi sẽ bị tạm dừng để tập trung vào các hoạt động quan trọng hơn trong trường hợp cấp cứu.
Tìm hiểu thêm: Ngộ độc trà sữa: Dấu hiệu, nguyên nhân và cách xử lý
Sản xuất Adrenaline trong y học
Adrenaline không chỉ đóng vai trò là một hormone và chất dẫn truyền thần kinh, mà còn được sử dụng như một phương pháp điều trị y tế được sản xuất tổng hợp.
Công dụng chính của việc điều chế và sản xuất Adrenaline trong y học liên quan đến việc điều trị sốc phản vệ, một phản ứng dị ứng nghiêm trọng có thể gây khó thở và ảnh hưởng đến hệ thống hô hấp. Khi mắc phải sốc phản vệ, việc sử dụng Adrenaline có thể giúp giãn đường thở và kích thích tim co bóp trở lại, giúp người bệnh khôi phục hô hấp.
Ngoài ra, Adrenaline còn có các tác dụng điều trị các triệu chứng:
- Hen suyễn: Việc sử dụng Adrenaline ở dạng hít có thể hỗ trợ điều trị hoặc ngăn ngừa các cơn hen suyễn nặng.
- Sự ngưng tim: Trong trường hợp tim ngừng bơm máu, một liều Adrenaline thông qua mũi tiêm có thể kích thích tim hoạt động trở lại.
- Nhiễm trùng: Trong trường hợp nhiễm trùng nặng và cơ thể không sản xuất đủ catecholamine, bác sĩ có thể xem xét việc tiêm epinephrine qua đường truyền tĩnh mạch (IV).
- Gây tê: Adrenaline thêm vào thuốc gây tê cục bộ có thể kéo dài thời gian tác dụng của thuốc này.
Noradrenaline có tác dụng gì?
Trong lĩnh vực y học, Norepinephrine được áp dụng để tăng và duy trì huyết áp trong các tình huống khẩn cấp như ngừng tim, gây tê tủy sống, nhiễm trùng máu, truyền máu và phản ứng thuốc. Bác sĩ thường sử dụng norepinephrine để điều trị sốc nhiễm trùng, một trạng thái nghiêm trọng có thể gây suy nội tạng. Sự suy giảm nghiêm trọng này có thể làm giảm áp lực huyết đến mức nguy hiểm. Việc sử dụng norepinephrine qua đường truyền tĩnh mạch (IV) có thể giúp phục hồi huyết áp lên mức an toàn.
Epinephrine cũng có thể được sử dụng để điều trị tình trạng hạ huyết áp, tuy nhiên, norepinephrine thường được lựa chọn hơn vì tác động chủ yếu vào thụ thể alpha, giúp hạ huyết áp một cách hiệu quả hơn.
Adrenaline và Noradrenaline ảnh hưởng đến cơ thể như thế nào?
Cơ thể thiếu Adrenaline và Noradrenaline
Các yếu tố nguy cơ dẫn đến cơ thể thiếu hụt Adrenaline và Noradrenaline bao gồm: Căng thẳng kéo dài, ăn uống không cân đối, việc sử dụng một số loại thuốc, và tình trạng sức khỏe không ổn định.
>>>>>Xem thêm: Đốm nâu trên răng là hiện tượng gì? Làm cách nào loại bỏ?
Thiếu hụt dopamine beta – hydroxylase, một tình trạng di truyền hiếm, có thể làm giảm khả năng chuyển đổi dopamine thành Noradrenaline. Điều này có thể gây ra suy giảm hoạt động thần kinh giao cảm, tăng nguy cơ tổn thương cho tim và mạch máu.
Triệu chứng của thiếu hụt Adrenaline và Noradrenaline bao gồm:
- Lo lắng;
- Rối loạn giấc ngủ;
- Đau đầu;
- Trầm cảm;
- Hạ đường huyết;
- Thay đổi huyết áp;
- Thay đổi nhịp tim.
Cơ thể thừa Adrenaline và Noradrenaline
Sự dư thừa Adrenaline và Noradrenaline có thể gây ra các vấn đề sau:
- Lo lắng;
- Đau đầu;
- Huyết áp cao;
- Nhịp tim nhanh;
- Tiết mồ hôi quá mức.
Yếu tố nguy cơ kích thích sản xuất quá mức epinephrine và norepinephrine gồm:
- Béo phì;
- Căng thẳng liên tục;
- U tủy thượng thận (pheochromocytoma) – khối u ở tuyến thượng thận;
- U tế bào cận hạch thần kinh (paraganglioma) – khối u ở ngoài tuyến thượng thận, gần các mạch máu và dọc theo các đường thần kinh.
Hy vọng nội dung bài viết đã giúp bạn phân biệt rõ về vai trò của Adrenaline và Noradrenaline trong cấp cứu tim mạch. Adrenaline và Noradrenaline kích thích và tác động nhiều hơn lên cơ tim đến các mạch máu. Cả hai đều đóng vai trò quan trọng như “phao cứu hộ” khi cơ thể đối mặt với tình trạng khẩn cấp.
Adrenaline và Noradrenaline trong cơ thể cần được cân bằng. Việc cân bằng này đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sức khỏe tổng thể. Hiểu rõ về tác động của chúng không chỉ giúp chúng ta hiểu rõ hơn về cơ chế hoạt động của cơ thể mà còn giúp chúng ta điều chỉnh một cách thông minh để duy trì một trạng thái sức khỏe tốt nhất.