Theo dõi nhiệt độ cơ thể có thể giúp phát hiện sớm những thay đổi bất thường trong cơ thể. Khi nhiệt độ cơ thể bất thường, có thể là dấu hiệu của một số vấn đề sức khỏe như nhiễm trùng, viêm nhiễm, hoặc một bệnh lý nào đó.
Bạn đang đọc: Theo dõi nhiệt độ cơ thể phát hiện ra sớm những thay đổi bất thường
Thay đổi nhiệt độ cơ thể có thể dự đoán sự phát triển của một số bệnh lý. Việc theo dõi sự thay đổi nhiệt độ có thể cung cấp thông tin hữu ích cho việc dự đoán diễn biến bệnh.
Contents
Một số yếu tố ảnh hưởng đến nhiệt độ cơ thể
Cơ thể con người duy trì nhiệt độ bên trong ổn định nhờ các cơ chế cân bằng thân nhiệt. Phạm vi bình thường của nhiệt độ cơ thể dao động từ 36°C đến 37,5°C trong môi trường lâm sàng. Thông thường, nhiệt độ cơ thể được đo ở ba vị trí khác nhau:
- Ở trực tràng: Thường dao động từ 36,3 đến 37,1°C trong điều kiện bình thường.
- Ở miệng: Thấp hơn ở trực tràng khoảng 0,2 – 0,6°C.
- Ở nách: Thấp hơn ở trực tràng khoảng 0,5 – 1°C, thường dùng để theo dõi nhiệt độ cơ thể của bệnh nhân vì dễ đo và theo dõi.
Nhiều yếu tố có thể ảnh hưởng đến nhiệt độ cơ thể:
Tuổi tác: Trẻ em thường có nhiệt độ cơ thể cao hơn người lớn do hệ thống điều hòa nhiệt chưa hoàn thiện. Điều này có thể dẫn đến sốt cao hoặc co giật nếu có bất kỳ biến đổi nào trong cơ thể. Ngược lại, người cao tuổi thường có nhu cầu chuyển hóa và hấp thụ thấp, dẫn đến nhiệt độ cơ thể thấp hơn so với người trẻ.
Sinh hoạt: Hoạt động cũng có thể làm tăng nhiệt độ cơ thể.
Nội tiết: Yếu tố nội tiết cũng đóng vai trò quan trọng. Phụ nữ thường có nhiệt độ cơ thể cao hơn nam giới, đặc biệt trong giai đoạn rụng trứng.
Stress có thể làm thay đổi nhiệt độ cơ thể, làm tăng hoặc giảm nhiệt độ. Nhiệt độ môi trường cũng có tác động nhất định đến thân nhiệt, tuy nhiên, thay đổi thường không lớn, khoảng 0,5°C. Nhưng ở người già hoặc trẻ em, họ thường nhạy cảm hơn với sự thay đổi nhiệt độ môi trường so với người trẻ.
Một số loại thuốc cũng có thể ảnh hưởng đến khả năng bài tiết mồ hôi và mở rộng mạch máu.
Nhiệt độ cơ thể thay đổi từ 0,5°C đến 1°C trong ngày, thấp nhất thường vào buổi sáng và cao nhất sau 6 giờ chiều.
Vị trí đo nhiệt độ cũng có thể ảnh hưởng đến kết quả. Điều này có nghĩa là việc đo ở các vị trí khác nhau có thể dẫn đến kết quả khác nhau về nhiệt độ cơ thể.
Rối loạn nhiệt độ cơ thể
Rối loạn nhiệt độ cơ thể phát sinh do sự mất cân bằng giữa quá trình sinh nhiệt và thải nhiệt, có thể dẫn đến hai trạng thái: Thân nhiệt giảm và thân nhiệt tăng.
Thân nhiệt giảm
Nếu nhiệt độ cơ thể thấp là triệu chứng duy nhất, thì thường không cần lo lắng. Nhưng nếu nhiệt độ cơ thể thấp kèm theo các triệu chứng khác như cảm giác lạnh lẽo, run rẩy, khó thở hoặc hỗn loạn, có thể đây là dấu hiệu của một số vấn đề nghiêm trọng.
Tìm hiểu thêm: Người đang bị cúm có tiêm phòng cúm được không?
Những nguyên nhân gây thân nhiệt giảm có thể bao gồm:
- Ảnh hưởng của thời tiết lạnh.
- Sử dụng chất kích thích như rượu hoặc ma túy, hoặc trải qua cảm giác sốc.
- Các rối loạn nội tiết như bệnh tiểu đường hoặc tuyến giáp.
Thân nhiệt giảm có thể là dấu hiệu của nhiễm trùng. Thường gặp ở trẻ sơ sinh, người cao tuổi hoặc những người có hệ miễn dịch suy yếu. Ví dụ như nhiễm trùng huyết có thể gây thân nhiệt giảm không bình thường.
Thân nhiệt tăng
Một số trường hợp khiến thân nhiệt cơ thể tăng bao gồm:
Say nắng
Say nắng xảy ra khi cơ thể không thể kiểm soát nhiệt độ và nhiệt độ cơ thể tiếp tục tăng. Các triệu chứng của say nắng bao gồm:
- Rối loạn tinh thần: Như sự lúng túng, mê sảng hoặc mất ý thức.
- Da đỏ, nóng và khô, thậm chí có thể bị cháy nắng. Say nắng có thể gây tử vong nếu không được điều trị y tế kịp thời, vì nó dẫn đến mất nước nghiêm trọng và có thể làm cơ thể ngừng hoạt động.
Say nắng có thể chia thành hai loại:
- Say nắng cổ điển xảy ra ngay cả khi một người không vận động nhiều, đặc biệt khi trời nắng và cơ thể không đủ mát mẻ bằng cách tiết ra mồ hôi. Người này có thể ngừng đổ mồ hôi. Say nắng cổ điển có thể phát triển trong vài ngày.
- Say nắng khi một người đang làm việc hoặc tập thể dục ở nơi nóng. Cơ thể đổ nhiều mồ hôi, mất nước gây ra sự suy nhược. Điều này khiến nhiệt độ cơ thể tăng lên đáng kể.
Sốt
Sốt thường được xác định khi nhiệt độ miệng vượt quá 38°C hoặc nhiệt độ trực tràng hoặc tai vượt quá 38,3°C ở người trưởng thành. Trẻ em được coi là sốt nếu nhiệt độ trực tràng vượt quá 38°C.
Có một số nguyên nhân gây sốt:
- Nhiễm trùng: Đây là nguyên nhân phổ biến nhất. Nhiễm trùng có thể ảnh hưởng đến cả cơ thể hoặc một phần cơ thể.
- Thuốc: Bao gồm cả kháng sinh, opioids, thuốc chống dị ứng và nhiều loại thuốc khác có thể làm tăng nhiệt độ cơ thể trực tiếp.
- Các chấn thương nặng: Bao gồm cả những cơn đau tim, đột quỵ, say nắng hoặc cháy nắng.
- Các bệnh lý khác như viêm khớp, cường giáp và thậm chí cả một số bệnh ung thư như bạch cầu và ung thư phổi.
Sốt được phân loại dựa trên mức độ:
- Sốt nhẹ: Nhiệt độ cơ thể từ 37 – 38°C.
- Sốt vừa: Nhiệt độ cơ thể từ 38 – 39°C.
- Sốt cao: Nhiệt độ cơ thể từ 39 – 40°C.
- Sốt quá cao: Nhiệt độ cơ thể trên 40°C.
Dụng cụ đo nhiệt độ cơ thể
Dụng cụ đo nhiệt độ cơ thể là phương pháp quan sát và kiểm tra nhiệt độ cơ thể một cách dễ dàng và tiện lợi, thường được thực hiện bằng nhiều loại nhiệt kế khác nhau:
Nhiệt kế thủy ngân: Là loại nhiệt kế phổ biến, dễ sử dụng và giá rẻ. Thời gian đo tùy thuộc vào vị trí đặt, thông thường khoảng 3 phút. Tuy nhiên, chứa thủy ngân có thể gây nguy hiểm nếu nhiệt kế bị vỡ. Nếu đặt ở miệng hoặc hậu môn, có nguy cơ lây nhiễm.
>>>>>Xem thêm: Giá tiêm ngừa uốn ván là bao nhiêu? Tại sao nên tiêm ngừa uốn ván?
Nhiệt kế điện tử: Cho kết quả nhanh chóng chỉ trong 4 giây. Tuy nhiên, cũng có nguy cơ lây nhiễm nếu sử dụng ở miệng hoặc hậu môn.
Nhiệt kế bằng hóa chất: Được sử dụng một lần rồi bỏ. Thường được áp dụng cho người bệnh cần cách ly. Thời gian đo trung bình khoảng 3 phút, nhưng có thể khó đọc kết quả do phải theo dõi thay đổi màu sắc.
Nhiệt kế đặt ở tai (dạng nhiệt kế điện tử): Dễ sử dụng, đo kết quả chính xác trong khoảng 2 – 5 giây. Không gây không thoải mái cho người bệnh và có thể được thay lớp áo phủ bên ngoài nhiệt kế sau khi sử dụng cho người bệnh.
Nhiệt kế hậu môn: Cho kết quả phản ánh nhiệt độ cơ thể chính xác nhất trong khoảng 2 phút. Tuy nhiên, không nên sử dụng nhiệt kế này cho người có vấn đề về tiêu hóa như tiêu chảy, táo bón, vết thương vùng hậu môn hoặc dễ xuất huyết (trĩ).
Nhiệt kế miệng: Phản ánh nhiệt độ chính xác sau khoảng 3 phút, tiện lợi hơn nhiệt kế hậu môn.
Nhiệt kế nách: An toàn, ít gây nguy cơ lây nhiễm. Kết quả thấp hơn so với nhiệt kế miệng, thường được áp dụng cho trẻ sơ sinh hoặc những người bệnh không thể đo ở các vị trí khác. Thời gian đo từ 3 – 5 phút.
Việc lựa chọn nhiệt kế phù hợp phụ thuộc vào tình trạng sức khỏe, tuổi tác và khả năng sử dụng của người dùng, cũng như vị trí đo nhiệt độ và mục đích cụ thể trong việc theo dõi và đo nhiệt độ cơ thể.