Hội chứng tăng bạch cầu ưa axit: Nguyên nhân, triệu chứng và cách chữa trị

Hội chứng tăng bạch cầu ưa axit gây triệu chứng cho người bệnh ở cả hệ hô hấp, tiêu hóa, tim mạch, xương khớp và biểu hiện ngoài da. Vậy cơ chế hình thành bệnh này ra sao và đâu là giải pháp điều trị hiệu quả?

Bạn đang đọc: Hội chứng tăng bạch cầu ưa axit: Nguyên nhân, triệu chứng và cách chữa trị

Trong hệ thống bạch huyết, bạch cầu ưa axit là một nhóm tế bào cụ thể với nhiều chức năng quan trọng. Tuy nhiên, khi hội chứng tăng bạch cầu ưa axit xảy ra, người bệnh sẽ gặp nhiều ảnh hưởng xấu đến sức khỏe, thậm chí gây biến chứng nghiêm trọng. Bài viết dưới đây sẽ nêu rõ nguyên nhân hình thành hội chứng này cũng như cung cấp thông tin về các giải pháp điều trị hiệu quả.

Bạch cầu ưa axit là gì?

Bạch cầu là một loại tế bào máu có vai trò quan trọng trong hệ thống miễn dịch của cơ thể. Chúng tồn tại trong máu, các cơ quan bạch huyết và nhiều mô liên quan khác. Ước tính một microlit máu trong cơ thể thường có từ 4.000 – 11.000 tế bào bạch cầu.

Bạch cầu ưa axit còn được gọi là bạch cầu ái toan, là các tế bào miễn dịch đa chức năng có khả năng tham gia vào nhiều cơ chế bảo vệ miễn dịch khác nhau. Loại bạch cầu này thường chỉ chiếm từ 1 – 3% tổng số tế bào bạch cầu lưu thông trong máu. Số lượng tế bào bạch cầu ưa axit thường dao động trong khoảng từ 0,04 – 0,4 tỷ tế bào trên mỗi lít máu.

Chúng thường chống lại ký sinh trùng và vi khuẩn nội bào. Trong quá trình đó, bạch cầu ưa axit giải phóng các hạt đặc hiệu vào môi trường ngoại bào, góp phần vào việc tiêu diệt mầm bệnh. Ngoài ra, chúng còn kích hoạt tế bào lympho T và thúc đẩy sản xuất kháng thể IgM, từ đó củng cố khả năng miễn dịch của cơ thể. Tuy nhiên, bạch cầu ưa axit cũng có thể làm phát triển các bệnh lý khi chúng có sự hoạt động không cân đối trong cơ thể.

Hội chứng tăng bạch cầu ưa axit: Nguyên nhân, triệu chứng và cách chữa trị

Bạch cầu ưa axit là các tế bào miễn dịch đa chức năng

Hội chứng tăng bạch cầu ưa axit là bệnh gì?

Hội chứng tăng bạch cầu ưa axit là thuật ngữ y học dùng để chỉ tình trạng số lượng bạch cầu loại này tăng lên một cách bất thường. Do bạch cầu ưa axit có vai trò quan trọng trong việc chống lại ký sinh trùng và phản ứng dị ứng, cho nên khi hội chứng này xảy ra sẽ là dấu hiệu cảnh báo nhiều vấn đề của sức khỏe như nhiễm ký sinh trùng, dị ứng hay ung thư.

Triệu chứng sức khỏe này thường được các bác sĩ chia thành ba mức độ, bao gồm:

  • Mức độ nhẹ: Có 500 – 1.500 bạch cầu ưa axit/microlit máu.
  • Mức độ trung bình: Có 1.500 – 5.000 bạch cầu ưa axit/microlit máu.
  • Mức độ nặng: Có từ 5.000 bạch cầu ưa axit trở lên/microlit máu.

Ở mức độ nặng và trung bình, các cơ quan nội tạng trong cơ thể có thể phải chịu nhiều thương tổn nặng nề, nhất là tim, phổi, lá lách, da và hệ thần kinh. Cụ thể về triệu chứng của bệnh như sau:

  • Biểu hiện hô hấp: Người bệnh thở khò khè, khó thở, ho nhiều, viêm mũi, viêm xoang, tràn dịch màng phổi,…
  • Biểu hiện tiêu hóa: Người bệnh bị đau bụng, nôn mửa hoặc tiêu chảy.
  • Biểu hiện tim: Người bệnh có thể gặp các triệu chứng của suy tim, rối loạn chức năng van tim hoặc cơ tim, tràn dịch màng ngoài tim hoặc viêm cơ tim.
  • Biểu hiện ngoài da: Người bệnh có thể ngứa, phát ban, phù dưới da, nổi mề đay,…
  • Các triệu chứng khác: Ngoài các triệu chứng trên, người bệnh có thể bị đau khớp, đau cơ, viêm khớp, rối loạn thị giác, đột quỵ do thiếu máu cục bộ,…

Hội chứng tăng bạch cầu ưa axit: Nguyên nhân, triệu chứng và cách chữa trị

Hội chứng tăng bạch cầu ưa axit xảy ra khi số lượng bạch cầu loại này tăng lên bất thường

Nguyên nhân gây hội chứng tăng bạch cầu ưa axit

Số lượng tế bào bạch cầu ưa axit gia tăng đột ngột có thể phát sinh bởi nhiều yếu tố khác nhau. Dựa trên thực tế của người bệnh có thể thấy hội chứng này do một số nguyên nhân sau đây:

Phản ứng thuốc

Một số loại thuốc có khả năng gây tích tụ bạch cầu ưa axit với số lượng lớn và đôi khi không để lại bất kỳ dấu hiệu rõ ràng nào. Chúng có thể là:

  • Thuốc kháng sinh: Penicillin, cephalosporin;
  • Thuốc kháng viêm không chứa steroid: Aspirin, ibuprofen;
  • Thuốc điều trị loét dạ dày và trào ngược dạ dày: Ranitidine;
  • Thuốc chống co giật: Phenytoin.

Bệnh dị ứng

Một số bệnh dị ứng như hen suyễn, viêm mũi xuất tiết, sốt, dị ứng, phù toàn thân, mề đay mạn tính, bệnh huyết thanh, bệnh chàm, bệnh da bóng nước,… có thể khiến người bệnh gặp hội chứng này. Dị ứng gây tăng lượng tế bào bạch cầu ưa axit ở mức nhẹ hoặc trung bình, thường xảy ra ở trẻ nhỏ.

Ung thư

Nghiên cứu cho thấy người bệnh mắc Hodgkin, bệnh carcinomatosis, vi nấm, ung thư máu mạn tính từ tủy,… có nguy cơ cao gặp phải hội chứng tăng bạch cầu ưa axit.

Bệnh đường ruột và bệnh ký sinh trùng

Bệnh viêm ruột Crohn, bệnh Whipple, viêm đại tràng xuất huyết hoặc các bệnh ký sinh trùng cũng là nguyên nhân làm tăng bạch cầu ưa axit một cách đáng kể.

Đồng thời, theo các nghiên cứu, sự hiện diện của ký sinh trùng trong cơ thể là nguyên nhân khiến bạch cầu ưa axit hoạt hóa mạnh thường gặp nhất. Chúng thường bao gồm sán và các loại giun như giun tóc, giun đũa,…

Tìm hiểu thêm: Nên tiêm phế cầu 10 hay 13 cho trẻ? Có thể tiêm cả hai loại vắc xin không?

Hội chứng tăng bạch cầu ưa axit: Nguyên nhân, triệu chứng và cách chữa trị
Một số bệnh dị ứng cũng dẫn đến tăng số lượng bạch cầu ưa axit

Chẩn đoán và điều trị hội chứng tăng bạch cầu ưa axit

Do bạch cầu ưa axit có thể tích tụ ở mô hoặc trong máu, cho nên bác sĩ thường sử dụng kỹ thuật tổng phân tích tế bào máu hoặc lấy mẫu mô sinh thiết để kiểm tra số lượng tế bào của loại bạch cầu này. Tùy vào nguyên nhân cũng như tình trạng bệnh, bác sĩ sẽ chỉ định hướng điều trị hiệu quả và phù hợp nhất. Thông thường, mục tiêu của điều trị là làm giảm bớt các triệu chứng, giảm số lượng bạch cầu ưa axit trong máu ngoại vi cũng như trong mô bị ảnh hưởng về ngưỡng cho phép.

Một số giải pháp thường được bác sĩ thực hiện để kiểm soát bệnh hiện nay như:

  • Theo dõi thường xuyên: Trường hợp ở mức độ nhẹ, bác sĩ có thể chỉ cần theo dõi tình trạng sức khỏe người bệnh và thực hiện xét nghiệm đếm số lượng bạch cầu định kỳ. Đồng thời người bệnh được hướng dẫn cách phòng ngừa tăng bạch cầu ái toan hiệu quả.
  • Ngưng hoặc đổi toa thuốc: Nếu nguyên nhân gây hội chứng này là do tác dụng phụ của thuốc, dẫn đến việc kích hoạt quá nhiều tế bào bạch cầu này thì bác sĩ sẽ đề nghị người bệnh ngưng sử dụng thuốc, đồng thời thay thế bằng đơn thuốc khác phù hợp hơn.
  • Uống thuốc kháng ký sinh trùng: Bác sĩ sẽ chỉ định dùng loại thuốc này trong trường hợp tăng lượng tế bào bạch cầu ưa axit do ký sinh trùng xâm nhập vào cơ thể.

Hội chứng tăng bạch cầu ưa axit: Nguyên nhân, triệu chứng và cách chữa trị

>>>>>Xem thêm: Những điều bạn cần biết về liệu pháp gen (Gene Therapy)

Phân tích tế bào máu là giải pháp thường dùng để chẩn đoán bệnh lý này

Biện pháp giúp phòng ngừa tăng bạch cầu ưa axit

Hội chứng tăng bạch cầu ưa axit hoạt hóa quá mạnh có nguy cơ gây tổn thương mô bằng cách giải phóng một lượng lớn enzyme, protein độc tế bào và cytokine. Vì vậy, việc phòng ngừa số lượng tế bào của loại bạch cầu này tăng lên đột ngột là điều cần thiết.

  • Thay đổi lối sinh hoạt là biện pháp ngăn ngừa đơn giản nhất: Tập thói quen ăn chín uống sôi có thể giúp giảm thiểu rủi ro nhiễm ký sinh trùng.
  • Cần hiểu rõ về thể trạng của bản thân để chủ động tránh xa những vật thể gây dị ứng.
  • Nên tuân theo đúng chỉ định từ bác sĩ khi sử dụng thuốc, đồng thời đừng bỏ qua bất kỳ dấu hiệu bất thường nào của cơ thể trong thời gian dùng thuốc.

Với các thông tin trên đây, KenShin đã giúp bạn hiểu rõ hơn các nội dung xoay quanh hội chứng tăng bạch cầu ưa axit. Hội chứng này có các biểu hiện rất dễ nhầm lẫn với triệu chứng của các căn bệnh khác và chỉ xác định được khi người bệnh thực hiện các xét nghiệm. Vì vậy, bạn hãy chú ý đi khám định kỳ để kiểm tra tình trạng sức khỏe của mình và phát hiện ra những dấu hiệu bất thường nhé!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *