Tăng huyết áp độ 2: Dấu hiệu và cách điều trị

Tăng huyết áp độ 2 là tình trạng tăng huyết áp ở mức trung bình, yêu cầu sự can thiệp sớm để ngăn chặn sự tiến triển của bệnh và hạn chế nguy cơ phát sinh các biến chứng nghiêm trọng.

Bạn đang đọc: Tăng huyết áp độ 2: Dấu hiệu và cách điều trị

Cao yết áp đhuược phân loại thành nhiều mức độ khác nhau, phụ thuộc vào cấp độ nghiêm trọng của bệnh. Trong khi cao huyết áp độ 1 có thể tự chữa trị tại nhà, tăng huyết áp độ 2 đòi hỏi sự chú ý đặc biệt do có khả năng tiến triển nhanh chóng và nghiêm trọng hơn. Vì vậy, chỉ số huyết áp độ 2 là bao nhiêu? Hãy cùng chúng tôi khám phá thông tin chi tiết trong bài viết dưới đây.

Tăng huyết áp độ 2 là gì?

Để đánh giá chính xác tình trạng tăng huyết áp của bệnh nhân và lên kế hoạch điều trị phù hợp, các bác sĩ thường dựa vào phân độ tăng huyết áp. Phân độ tăng huyết áp được xác định thông qua các giá trị đo huyết áp, được thể hiện qua hai chỉ số chính là huyết áp tâm thu và huyết áp tâm trương.

Tăng huyết áp độ 2: Dấu hiệu và cách điều trị

Tăng huyết áp độ 2 không có dấu hiệu rõ ràng

Khi kết quả đo huyết áp tâm thu nằm trong khoảng 160 – 179 mmHg và huyết áp tâm trương trong khoảng 100 – 109 mmHg, chúng ta có thể xác định rằng bệnh nhân đang mắc tăng huyết áp độ 2.

Tuy nhiên, nhận biết tăng huyết áp độ 2 thông qua triệu chứng là khá khó khăn vì không có dấu hiệu rõ ràng. Việc xác định chính xác thường yêu cầu các bước chẩn đoán theo hướng dẫn của bác sĩ.

Các biện pháp siêu âm có thể được sử dụng để phát hiện các biểu hiện tổn thương do tăng huyết áp độ 2, chẳng hạn như hẹp một phần hoặc toàn bộ động mạch vành, xơ vữa động mạch, hay phì đại tâm thất trái,…

Dấu hiệu nhận biết

Triệu chứng của cao huyết áp không rõ ràng và ở một số trường hợp, chúng có thể không xuất hiện cho đến khi bệnh tiến triển đến giai đoạn nghiêm trọng. Khi đó, các biến chứng tim mạch có thể xuất hiện đột ngột và đe dọa tính mạng của bệnh nhân.

Vì vậy, không chỉ riêng tăng huyết áp độ 2, mà cả triệu chứng của cao huyết áp nói chung đều khó để phát hiện. Người bệnh chỉ có thể tự nhận biết qua sự nghi ngờ về một số dấu hiệu như:

  • Đau đầu;
  • Hoa mắt, chóng mặt;
  • Đau thắt ngực, khó thở, tim đập nhanh;
  • Mắt nhìn mờ;
  • Mất ngủ;
  • Mệt mỏi, lơ đãng;
  • Đột nhiên cảm thấy buồn nôn, ói mửa;
  • Tiểu ra máu;
  • Có thể chảy máu cam.

Tìm hiểu thêm: Chấn thương mũi có nguy hiểm không?

Tăng huyết áp độ 2: Dấu hiệu và cách điều trị
Đau thắt ngực, khó thở, tim đập nhanh là một trong dấu hiệu nhận biết huyết áp cao

Khi phát hiện những dấu hiệu trên, bệnh nhân cần đo huyết áp ngay lập tức và tìm kiếm sự tư vấn của bác sĩ chuyên khoa.

Điều trị tăng huyết áp độ 2

Mục tiêu của việc điều trị tăng huyết áp độ 2 là đưa chỉ số huyết áp về mức “bình thường” và giảm thiểu tối đa các biến chứng về tim mạch. Để đạt được điều này, bệnh nhân tăng huyết áp độ 2 cần kết hợp việc sử dụng thuốc điều trị tăng huyết áp với thay đổi lối sống khoa học và lành mạnh. Cụ thể:

Thuốc điều trị

Tùy thuộc vào tình trạng bệnh, bác sĩ sẽ quyết định loại thuốc phù hợp. Đối với trường hợp tăng huyết áp độ 2 trở lên, một số loại thuốc hạ huyết áp thường được sử dụng bao gồm:

  • Thuốc lợi tiểu: Như đã được đề cập ở phần nguyên nhân, một trong những yếu tố gây ra cao huyết áp là việc ăn mặn, làm tăng lượng nước trong cơ thể. Cơ chế làm giảm huyết áp của thuốc lợi tiểu là thông qua quá trình đào thải muối và dư chất lỏng ra khỏi cơ thể qua đường tiểu, từ đó giúp giảm áp lực của lưu lượng máu.
  • Thuốc ức chế Beta: Thuốc này có tác dụng làm giãn động mạch và giúp tim đập chậm hơn, giảm áp lực lên tim.
  • Thuốc chẹn Canxi: Thuốc này ngăn chặn một số gốc canxi thâm nhập vào cơ tim, giảm áp lực từ tim và hạ chỉ số huyết áp ở bệnh nhân huyết áp cao.
  • Thuốc chặn Alpha-2: Loại thuốc này giảm hoạt động của xung thần kinh gây thắt chặt mạch máu, giúp mạch máu thư giãn và hạ huyết áp cụ thể.
  • Thuốc ức chế men chuyển và thụ thể Angiotensin: Angiotensin là chất gây co mạch máu, sử dụng thuốc ức chế Angiotensin ngăn chặn sản xuất quá mức chất này, giúp mạch máu thư giãn và giảm áp lực máu lên thành mạch.

Thay đổi lối sống

  • Giảm lượng muối ăn (hạn chế khẩu phần muối dưới 6 gam mỗi ngày, tương đương với 1 thìa cà phê muối mỗi ngày).
  • Tăng cường việc bổ sung rau xanh và hoa quả tươi.
  • Hạn chế tiêu thụ thực phẩm chứa nhiều chất béo bão hòa và chất béo chuyển hóa.
  • Giảm cân nếu có thừa cân (duy trì chỉ số khối cơ thể BMI từ 18,5 đến 22,9 kg/m2, và duy trì vòng bụng dưới 90 cm ở nam và dưới 80 cm ở nữ).
  • Tập thể dục đều đặn, khoảng 30 – 60 phút mỗi ngày.

Tăng huyết áp độ 2: Dấu hiệu và cách điều trị

>>>>>Xem thêm: Vương Não Khang của công ty nào? Cách dùng ra sao?

Tập thể dục đều đặn để điều trị tăng huyết áp

Kiểm soát các yếu tố nguy cơ:

  • Hạn chế tiêu thụ rượu và bia.
  • Ngừng hút thuốc lá hoặc thuốc lào hoàn toàn.
  • Hạn chế căng thẳng và lo âu, tập trung vào việc thư giãn và nghỉ ngơi đúng cách.
  • Tránh tiếp xúc với nhiệt độ lạnh đột ngột.

Trên đây là một bài viết tổng quan về tăng huyết áp độ 2. Hy vọng rằng thông qua bài viết, những người bệnh có thể nhận ra mức độ nguy hiểm của tình trạng này và tăng cường sự nhận thức về các biểu hiện của bệnh. Hãy theo dõi chỉ số huyết áp một cách thường xuyên để có sự chủ động trong quá trình điều trị và phòng ngừa biến chứng không mong muốn, nhằm duy trì và bảo vệ sức khỏe của bản thân.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *