Siêu âm động mạch thận chẩn đoán bệnh lý

Siêu âm động mạch thận đóng vai trò quan trọng trong việc đưa ra chẩn đoán về bệnh lý động mạch thận. Những hình ảnh siêu âm này giúp bác sĩ có cái nhìn toàn diện về tình trạng của động mạch thận và quyết định về phương pháp điều trị phù hợp nhất.

Bạn đang đọc: Siêu âm động mạch thận chẩn đoán bệnh lý

Động mạch thận thuộc hệ thống cung cấp máu cho thận đảm bảo việc cung cấp máu cho thận diễn ra một cách bình thường, đảm bảo hoạt động hiệu quả của cơ quan này. Bất kỳ bệnh lý nào liên quan đến động mạch thận đều có thể gây ảnh hưởng trực tiếp đến chức năng của thận, dẫn đến sự trì trệ trong một số hoạt động thận cụ thể gây tác động tiêu cực đến sức khỏe tổng thể.

Nguyên nhân gây bệnh lý động mạch thận

Các nguyên nhân gây bệnh tại động mạch thận thường được phân loại thành hai nhóm chính: Nguyên nhân bẩm sinh và nguyên nhân thứ phát. Trong nhóm nguyên nhân bẩm sinh, có thể kể đến các vấn đề như phình động mạch thận, thông động và tĩnh mạch thận, sa thận, sa cuống thận hoặc teo động mạch thận từ khi còn trong tử cung.

Siêu âm động mạch thận chẩn đoán bệnh lý

Nguyên nhân gây bệnh tại động mạch thận do bẩm sinh hoặc thứ phát

Các nguyên nhân thứ phát thường bao gồm các bệnh như tắc động mạch thận hoặc xơ vữa động mạch. Điều quan trọng là khi mắc phải các vấn đề liên quan đến động mạch thận, người bệnh cần phải xác định chính xác nguyên nhân để có thể thiết lập kế hoạch chăm sóc sức khỏe phù hợp và lựa chọn phương pháp điều trị thích hợp.

Trong thực tế, hai dạng bệnh phổ biến nhất liên quan đến động mạch thận là bệnh cấp tính và bệnh mạn tính. Tùy thuộc vào mức độ tổn thương, bác sĩ sẽ thiết lập phác đồ điều trị phù hợp, nhằm kiểm soát và hỗ trợ tái tạo mô, đồng thời duy trì hoạt động bình thường của thận. Điều này giúp cải thiện tình trạng tổn thương và ngăn chặn sự tiến triển của bệnh.

Một số bệnh lý động mạch thận

Một số bệnh lý phổ biến liên quan đến động mạch thận bao gồm hẹp động mạch thận, phình động mạch thận và xơ vữa động mạch thận.

Hẹp động mạch thận

Hẹp động mạch thận là một trong những vấn đề thường gặp, có thể xuất hiện ở một hoặc cả hai bên. Đây là tình trạng đặc trưng bởi sự co lại đáng kể của đường kính bên trong của động mạch thận, dẫn đến giảm lượng máu cung cấp cho thận, ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động của cơ quan này. Nguyên nhân chủ yếu thường liên quan đến xơ vữa động mạch hoặc hội chứng loạn sản sợi cơ, đặc biệt là ở người cao tuổi hoặc người thừa cân. Xơ vữa động mạch xảy ra khi các chất như cholesterol, canxi, và các cặn khác tích tụ trên thành động mạch, khiến nó trở nên cứng và co lại dần. Hội chứng loạn sản sợi cơ xảy ra khi cơ ở động mạch phát triển không đồng đều, tạo ra đoạn co hẹp xen kẽ với đoạn phình to.

Tìm hiểu thêm: Lưu ý khi chăm sóc sau mổ nội soi sỏi niệu quản

Siêu âm động mạch thận chẩn đoán bệnh lý
Hẹp động mạch thận là vấn đề thường gặp ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động của thận

Ở giai đoạn ban đầu, hẹp động mạch thận thường không có triệu chứng rõ ràng, khó phát hiện. Tuy nhiên, khi bệnh trở nặng, người bệnh có thể gặp tình trạng huyết áp tăng đột ngột, cân nặng tăng, protein niệu tăng, chức năng thận suy giảm, thậm chí là suy tim. Do đó, việc thăm khám định kỳ là rất quan trọng để theo dõi tình trạng sức khỏe.

Người mắc hẹp động mạch thận cần được chăm sóc và điều trị kịp thời để giảm nguy cơ tắc nghẽn mạch máu ngoại biên, đột quỵ hoặc nhồi máu cơ tim, những biến chứng nghiêm trọng có thể gây nguy hiểm đến tính mạng.

Phình động mạch thận

Phình động mạch thận là tình trạng đối lập với hẹp động mạch, xảy ra khi động mạch giãn ra với đường kính lớn hơn 50% so với bình thường. Tình trạng này khó phục hồi và thường dẫn đến việc thành động mạch ngày càng tăng kích thước theo thời gian. Nguyên nhân chủ yếu gồm tổn thương thoái hóa, bệnh viêm nhiễm, hoặc cơ chế sinh học. Phình động mạch thận có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm, từ việc chèn ép các cơ quan xung quanh đến nguy cơ nhiễm khuẩn. Vỡ túi phình có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng, gây nguy hiểm đến tính mạng và đòi hỏi cấp cứu và phẫu thuật ngay lập tức.

Xơ vữa động mạch thận

Xơ vữa động mạch thận thường gặp ở người trên 45 tuổi và đặc biệt phổ biến ở những người có tiền sử tăng huyết áp. Bệnh thường phát triển một cách âm thầm, khiến việc phát hiện và điều trị từ giai đoạn đầu rất khó khăn. Xơ vữa động mạch có thể làm hẹp động mạch thận, làm suy giảm chức năng của thận hoặc gây ra các biến chứng nghiêm trọng như đột quỵ, nhồi máu cơ tim, hoặc nhũn não, đe dọa tính mạng người bệnh.

Siêu âm động mạch thận chẩn đoán bệnh lý

Để xác định chính xác các bệnh lý liên quan đến động mạch thận, các bác sĩ thường sử dụng các công cụ và kỹ thuật hiện đại. Một trong những phương pháp thông thường là siêu âm Doppler động mạch thận, giúp quan sát cấu trúc và phát hiện bất thường trong vùng này. Phương pháp này thường an toàn và tạo ra hình ảnh rõ nét, hỗ trợ cho việc chẩn đoán chính xác tình trạng bệnh. Điều quan trọng là người bệnh nên nhịn ăn trước khi thực hiện siêu âm để tạo điều kiện thuận lợi cho bác sĩ quan sát các đặc điểm của động mạch thận.

Siêu âm động mạch thận chẩn đoán bệnh lý

>>>>>Xem thêm: Nguyên nhân và cách phòng ngừa hẹp niệu quản

Siêu âm Doppler động mạch thận giúp quan sát cấu trúc và phát hiện bất thường

Siêu âm Doppler được coi là phương tiện chẩn đoán không xâm lấn được lựa chọn hàng đầu trong việc chẩn đoán, sàng lọc và theo dõi tăng huyết áp động mạch thận.

Thăm khám:

  • Bệnh nhân được bác sĩ yêu cầu nhịn đói ít nhất 6 giờ và tránh uống nước ngọt có ga trước khi thực hiện siêu âm.
  • Siêu âm Doppler thận có thể gặp khó khăn khi khảo sát vị trí thận, đặc biệt đối với những bệnh nhân béo phì.
  • Đôi khi, siêu âm Doppler không thể thực hiện được đối với những bệnh nhân khó thở hoặc không thể nín thở khi yêu cầu từ bác sĩ.

Các chỉ số đo lường:

  • Động mạch thận: PSV (peak systolic velocity)
  • Động mạch gian thùy thận: PSV ≥ 25 cm/s, AT (acceleration time) ≤ 0.07s (70 ms).
  • Tỷ lệ PSV động mạch thận/động mạch gian thùy thận (RIR): ≤ 5.
  • Tỷ lệ PSV động mạch thận/động mạch chủ (RAR): # 1 (0.5 – 1.5).
  • Chỉ số kháng (RI) động mạch gian thùy thận: ≤ 0.7 và ΔRI (chênh lệch hai bên) không quá 0.1.

Ngoài siêu âm động mạch thận, các kỹ thuật như chụp cắt lớp và chụp cộng hưởng từ cũng được áp dụng rộng rãi trong việc chẩn đoán bệnh lý động mạch thận. Các kỹ thuật này có độ nhạy và độ đặc hiệu cao, giúp bác sĩ thu thập thông tin chi tiết về tình trạng của động mạch thận và các vấn đề liên quan.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *