Ung thư cổ tử cung là nguyên nhân gây tử vong cho phụ nữ xếp thứ 2 sau ung thư vú với khoảng 4.200 ca mắc mới và 2.400 ca tử vong tại Việt Nam mỗi năm. Tầm soát ung thư cổ tử cung, đặc biệt là với phụ nữ trên 30 tuổi là biện pháp hiệu quả giúp phát hiện nguy cơ ung thư sớm để theo dõi và can thiệp kịp thời.
Bạn đang đọc: Quy trình và các phương pháp tầm soát ung thư cổ tử cung
Các xét nghiệm tầm soát ung thư cổ tử cung như Pap Smear, Thinprep, HPV DNA,… đóng vai trò như “chìa khóa vàng” giúp xác định và phát hiện sớm tế bào bất thường ở cổ tử cung do virus HPV gây ra, từ đó thực hiện biện pháp can thiệp kịp thời. Hãy cùng KenShin tìm hiểu kỹ hơn về các kĩ thuật này thông qua bài viết dưới đây.
Contents
Tầm soát ung thư cổ tử cung là gì?
Tầm soát ung thư cổ tử cung là một phương pháp sàng lọc để phát hiện các tế bào bất thường và tiền ung thư ở khu vực cổ tử cung của phụ nữ. Cổ tử cung thông thường có màu hồng nhạt và lớp tế bào vảy mỏng, phẳng. Tại vùng chuyển tiếp giữa hai loại tế bào này, thường xuất hiện các tế bào bất thường – tế bào tiền ung thư có thể gây ra ung thư cổ tử cung.
Theo ước tính của Globocan năm 2020, có khoảng 604.000 ca ung thư cổ tử cung mới được phát hiện và 342.000 ca tử vong trên toàn thế giới, đứng thứ 4 trong số các loại ung thư gây tử vong ở phụ nữ. Ở các quốc gia đang phát triển, tỷ lệ ung thư cổ tử cung đứng thứ 2 với mức độ phổ biến là 15,7/100.000 và thứ 3 với số ca tử vong là 8,3/100.000.
Tại Mỹ, mỗi năm có khoảng 13.960 bệnh nhân mới mắc ung thư cổ tử cung và 4.310 ca tử vong do căn bệnh này. Ung thư cổ tử cung đứng thứ 3 trong số các bệnh ung thư phụ khoa gây tử vong, sau ung thư tử cung và ung thư buồng trứng.
Phương pháp tốt nhất để phát hiện sớm ung thư cổ tử cung là thực hiện các xét nghiệm sàng lọc định kỳ. Kiểm tra sức khỏe sinh sản, phụ khoa thường xuyên được chứng minh có khả năng phát hiện và điều trị ung thư từ sớm giúp cải thiện tỷ lệ điều trị thành công và ngăn chặn sự tiến triển của ung thư. Việc thăm khám và tầm soát ung thư cổ tử cung sau 25 tuổi là rất quan trọng để đảm bảo sức khỏe của phụ nữ.
Tại sao nên tầm soát ung thư cổ tử cung sớm?
Ung thư cổ tử cung là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây tử vong và vô sinh ở phụ nữ, đặc biệt là trong độ tuổi sinh sản với xu hướng gia tăng nhanh và ngày càng trẻ hóa. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), hàng năm có hơn 500.000 ca mắc mới và khoảng 250.000 phụ nữ tử vong do ung thư cổ tử cung. Nếu không có biện pháp ngăn chặn, dự kiến số ca mắc trên toàn cầu sẽ tăng lên 700.000 và số người tử vong là 400.000 vào năm 2030.
Tại Việt Nam, ung thư cổ tử cung đứng thứ tư về tỷ lệ phổ biến ở phụ nữ, thứ hai trong độ tuổi sinh sản, chỉ sau ung thư vú. Nguyên nhân chủ yếu của bệnh là do virus HPV và khoảng 80% phụ nữ từng nhiễm HPV ít nhất một lần trong đời. Trong số này khoảng 20% nhiễm HPV nguy cơ cao có thể gây biến đổi tế bào cổ tử cung.
Quá trình từ khi nhiễm HPV nguy cơ cao đến khi ung thư phát triển mất khoảng 10 – 15 năm, nhưng trong một số trường hợp thời gian này có thể rút ngắn xuống 1 – 2 năm. Do đó, tầm soát để phát hiện sớm bệnh là rất quan trọng giúp can thiệp và điều trị kịp thời, ngăn chặn sự phát triển của bệnh. Tổn thương tiền ung thư cổ tử cung khi được phát hiện sớm có thể điều trị khỏi với tỷ lệ thành công cao. Tỷ lệ điều trị khỏi là gần 100% ở giai đoạn I và giảm dần với mức 85 – 90% ở giai đoạn II, 75% ở giai đoạn III và dưới 15% ở giai đoạn IV.
Gánh nặng của bệnh ung thư cổ tử cung không chỉ là mối đe dọa đối với sức khỏe của phụ nữ mà còn ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống và khả năng kinh tế xã hội đặc biệt là ở những gia đình có điều kiện kinh tế thấp. Vì vậy, việc thực hiện sàng lọc ung thư cổ tử cung đơn giản và hiệu quả giúp phát hiện sớm yếu tố nguy cơ, có thể can thiệp và điều trị kịp thời với tỷ lệ thành công cao, đồng thời giảm chi phí điều trị. Đối với phụ nữ, việc đi khám phụ khoa và thực hiện các xét nghiệm sàng lọc định kỳ theo chỉ định của bác sĩ là quan trọng và được khuyến khích, đặc biệt sau 25 tuổi.
Thường mất từ 3 – 7 năm để các thay đổi nguy cơ cao trong các tế bào cổ tử cung biến đổi thành ung thư. Sàng lọc ung thư cổ tử cung có khả năng phát hiện những thay đổi này trước khi chúng phát triển thành ung thư. Phụ nữ có nguy cơ thấp thường được kiểm tra thường xuyên hơn để theo dõi liệu tế bào của họ có trở lại bình thường hay không. Trong khi đó, phụ nữ có nguy cơ cao có thể được điều trị để loại bỏ những tế bào bất thường.
Các phương pháp tầm soát ung thư cổ tử cung phổ biến hiện nay
Khám phụ khoa
Triệu chứng của ung thư cổ tử cung ở giai đoạn sớm thường không có đặc điểm điển hình, điều này gây khó khăn trong việc phát hiện bệnh, thường chỉ được xác định khi bệnh đã phát triển vào giai đoạn muộn. Do đó, việc thực hiện các cuộc kiểm tra phụ khoa định kỳ có thể là mỗi 6 tháng hoặc 1 năm/lần đối với phụ nữ trong độ tuổi sinh sản là rất quan trọng.
Mặc dù các phương pháp kiểm tra phổ biến trong quá trình khám phụ khoa không thể chẩn đoán chính xác ung thư cổ tử cung nhưng chúng đóng vai trò quan trọng trong việc giúp bác sĩ đánh giá và nghi ngờ khi phát hiện bất kỳ tổn thương hay dấu hiệu bất thường nào. Điều này sẽ giúp bác sĩ chỉ định các xét nghiệm chuyên sâu và phù hợp để đưa ra đánh giá và chẩn đoán chính xác.
Kiểm tra trực quan bằng acid acetic (VIA)
Kiểm tra trực quan bằng axit axetic thường được thực hiện bằng cách sử dụng công cụ hỗ trợ và quan sát bằng mắt thường. Quá trình này đơn giản bao gồm việc áp dụng một lượng nhỏ acid acetic lên cổ tử cung. Nếu có sự chuyển đổi màu trắng khi cổ tử cung tiếp xúc, điều này có thể là dấu hiệu của những biến đổi bất thường trong khu vực cổ tử cung. Tuy nhiên, phương pháp này thường chỉ mang tính chất sàng lọc và không đảm bảo kết quả tin cậy. Do đó, trong trường hợp có nghi ngờ về sự bất thường, bác sĩ thường sẽ yêu cầu thực hiện các xét nghiệm sàng lọc ung thư cổ tử cung chuyên sâu hơn.
Soi cổ tử cung
Soi cổ tử cung là quá trình quan sát khu vực cổ tử cung sử dụng thiết bị phóng đại chuyên dụng trong lĩnh vực phụ khoa. Phương pháp này tạo ra hình ảnh được phóng to 10 – 30 lần so với thực tế, giúp bác sĩ dễ dàng nhận diện những tổn thương và bất thường khó quan sát bằng mắt thường. Đồng thời, acid acetic 3 – 5% và dung dịch lugol 2% có thể được sử dụng để định vị chính xác khu vực tổn thương trên cổ tử cung.
Tìm hiểu thêm: Trái cà na và những công dụng hữu ích
Trong quá trình soi cổ tử cung, nếu phát hiện bất thường, bác sĩ có thể thực hiện việc lấy mẫu mô nhỏ để tiến hành sinh thiết. Mẫu mô này sau đó sẽ được nhuộm và kiểm tra dưới kính hiển vi để phát hiện các tế bào ác tính, từ đó đưa ra chẩn đoán chính xác hơn về bệnh.
Các xét nghiệm tầm soát ung thư cổ tử cung
Xét nghiệm Pap là phương pháp phổ biến để phát hiện thay đổi tế bào có nguy cơ dẫn đến ung thư cổ tử cung. Quá trình xét nghiệm bao gồm việc thu mẫu tế bào từ khu vực cổ tử cung khi bệnh nhân nằm ngửa trên bàn khám sản phụ khoa. Mẫu tế bào sau đó được gửi đến phòng xét nghiệm để phân tích sự xuất hiện của virus HPV. Quá trình này thường được thực hiện bằng cách sử dụng một bàn chải mềm hoặc thìa nhỏ.
Xét nghiệm HPV là phương pháp giúp phát hiện sớm các chủng virus HPV liên quan đến nguy cơ ung thư cổ tử cung ở phụ nữ. Mẫu xét nghiệm HPV được lấy từ cổ tử cung và sau đó được chiết tách để xác định chính xác sự hiện diện của virus HPV. Phương pháp sàng lọc ung thư cổ tử cung HPV mặc dù không đảm bảo 100% chẩn đoán nhưng giúp sớm phát hiện dấu hiệu bất thường, từ đó có thể áp dụng các biện pháp phòng ngừa, theo dõi và điều trị kịp thời. Thông thường, xét nghiệm HPV được thực hiện cùng với xét nghiệm Pap để tăng cường độ chính xác.
Đối tượng nên tầm soát ung thư cổ tử cung?
Những đối tượng cần thực hiện tầm soát sớm ung thư cổ tử cung bao gồm:
- Phụ nữ trong độ tuổi trung niên, đặc biệt là những người có nguy cơ cao và chưa thực hiện các phương pháp tầm soát ung thư cổ tử cung trước đó. Tuy nhiên, việc thực hiện xét nghiệm tầm soát cũng có thể bắt đầu từ 21 tuổi.
- Những người xuất hiện các triệu chứng bất thường như rong kinh, chảy máu bất thường ngoài kỳ kinh.
- Những người gặp đau rát khi quan hệ tình dục.
- Những người mắc viêm nhiễm phụ khoa mạn tính.
Những nhóm trên đều cần thực hiện tầm soát sớm để phát hiện và điều trị các vấn đề sức khỏe liên quan đến ung thư cổ tử cung một cách kịp thời và hiệu quả.
Thời điểm thực hiện tầm soát ung thư cổ tử cung?
Theo Hiệp hội Ung thư Hoa Kỳ (ACCS) và Cơ quan Y tế Dự phòng Hoa kỳ (USPSTF), việc tiêm vaccine có khả năng phòng ngừa và hạn chế tác động của các virus HPV đối với cơ thể. Tuy nhiên, để tăng hiệu quả phòng ngừa ung thư cổ tử cung, việc thực hiện đồng thời các xét nghiệm sàng lọc và tầm soát ung thư cổ tử cung định kỳ là quan trọng.
>>>>>Xem thêm: Uống nhiều thuốc Decolgen có tốt không?
Các quy tắc thực hiện sàng lọc ung thư cổ tử cung phụ thuộc vào trạng thái sức khỏe và tiền sử bệnh tật. Đối với nhóm độ tuổi cụ thể:
Dưới 21 tuổi: Không cần thực hiện xét nghiệm sàng lọc ung thư cổ tử cung.
Từ 21 đến 29 tuổi: USPSTF khuyến nghị sử dụng phương pháp xét nghiệm Pap đầu tiên ở tuổi 21, sau đó thực hiện lại mỗi 3 năm. Ngay cả khi có quan hệ tình dục trước 21 tuổi, không cần thực hiện xét nghiệm sàng lọc ung thư cổ tử cung Pap.
Độ tuổi 30 đến 65: USPSTF khuyến nghị các phương pháp tầm soát:
- Xét nghiệm HPV 5 năm một lần.
- Kiểm tra HPV kết hợp với làm Pap 5 năm một lần.
- Xét nghiệm Pap 3 năm một lần.
- Theo hướng dẫn mới nhất, xét nghiệm HPV nên bắt đầu từ 25 tuổi và thực hiện lại mỗi 5 năm cho đến 65 tuổi. Tuy nhiên, quyết định cụ thể có thể phụ thuộc vào tình trạng sức khỏe và hướng dẫn của bác sĩ.
Trên 65 tuổi, nếu các kết quả xét nghiệm trước đó là bình thường có thể bác sĩ sẽ đưa ra những lời khuyên về việc tiếp tục tầm soát ung thư cổ tử cung.
Tầm soát ung thư cổ tử cung giai đoạn sớm không chỉ giúp cải thiện hiệu quả điều trị và chất lượng sống của người bệnh mà còn bảo vệ thiên chức làm mẹ quan trọng của phụ nữ. Chính vì vậy, sau 21 tuổi, việc tự quản lý thăm khám và thực hiện sàng lọc ung thư cổ tử cung định kỳ kết hợp với tiêm chủng phòng ngừa virus HPV là quan trọng để tối đa hóa khả năng ngăn chặn bệnh ung thư cổ tử cung.