Vi khuẩn uốn ván tồn tại phổ biến, có khả năng gây bệnh trên toàn cầu bởi nhiều người vẫn chủ quan do không nắm rõ những dấu hiệu của bệnh uốn ván. Bệnh uốn ván thường xuất hiện phổ biến hơn ở những khu vực nông nghiệp hoặc nơi tiếp xúc với chất thải từ động vật và thiếu tiêm phòng đầy đủ.
Bạn đang đọc: Cảnh báo những dấu hiệu của bệnh uốn ván
Điều quan trọng là nhận biết và nhận thức sớm về dấu hiệu của bệnh uốn ván để có thể đưa ra biện pháp phòng ngừa và điều trị kịp thời. Vì vậy, hãy cùng tìm hiểu bài viết này để hiểu rõ hơn về những dấu hiệu của bệnh uốn ván. Từ đó, đưa ra quyết định thông minh về sức khỏe và thực hiện các biện pháp phòng ngừa hiệu quả để bảo vệ bản thân và những người xung quanh khỏi căn bệnh nguy hiểm này.
Contents
Bệnh uốn ván là gì?
Uốn ván là một bệnh truyền nhiễm do vi khuẩn Clostridium tetani gây ra. Thực tế, bệnh uốn ván là một tình trạng tâm thần và cơ bắp đặc trưng, mà những cơn co giật cơ bắp mạnh mẽ và đau đớn là những biểu hiện nổi bật.
Những ai có nguy cơ mắc bệnh uốn ván?
Mặc dù mọi người đều có nguy cơ mắc bệnh uốn ván, nhưng nhóm đối tượng sau đây có khả năng cao hơn do thường xuyên tiếp xúc với môi trường chứa vi khuẩn uốn ván:
- Những người làm việc trong lĩnh vực chăn nuôi gia súc và gia cầm tại các trang trại.
- Những người làm vườn, tiếp xúc với đất và môi trường nông nghiệp.
- Công nhân xây dựng, thường làm việc trong môi trường xây dựng liên quan đến đất và vật liệu xây dựng.
- Những người thực hiện công việc dọn vệ sinh, tiếp xúc với chất thải và môi trường không hợp vệ sinh.
- Bộ đội và thanh niên xung phong, do tiếp xúc với các môi trường nguy hiểm trong quá trình thực hiện nhiệm vụ.
Các triệu chứng và dấu hiệu của bệnh uốn ván
Bệnh uốn ván là một căn bệnh nguy hiểm và có thể gây tử vong nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Việc nhận biết những dấu hiệu của bệnh uốn ván là một yếu tố quan trọng để có thể nhanh chóng tìm kiếm hỗ trợ của y tế. Dưới đây là một số dấu hiệu cần lưu ý:
Sự co thắt cơ
Co thắt cơ là một dấu hiệu đặc trưng của bệnh uốn ván, thường được nhận biết qua biểu hiện của một nụ cười mếu và nhíu lông mày (risus sardonicus). Bệnh nhân có thể gặp tình trạng cứng hoặc co thắt cơ ở vùng bụng, cổ và lưng, đôi khi kèm theo tình trạng opisthotonos (cơ thể bị cứng toàn thân với cong lưng và cổ). Co thắt cơ trên thực tế có thể gây ra bí đái hoặc táo bón, và khó khăn trong việc nuốt thức ăn có thể ảnh hưởng đến dinh dưỡng.
Tìm hiểu thêm: Tác dụng tuyệt vời của huyệt Phong Phủ đối với sức khỏe
Triệu chứng rối loạn thần kinh thực vật
Bệnh nhân uốn ván cũng có thể trải qua rối loạn thần kinh thực vật, trong đó nhiệt độ cơ thể thường tăng nhẹ, trừ khi có dấu hiệu nhiễm trùng uốn ván như viêm phổi. Nhịp tim và nhịp thở cũng tăng lên. Phản xạ cơ thể có thể quá mức phản ứng. Uốn ván dai dẳng có thể gây ra các biểu hiện thần kinh thực vật dễ khởi phát và cường độ phản ứng cao, bao gồm giai đoạn cao huyết áp, nhịp tim nhanh và kích thích cơ tim.
Nguyên nhân gây tử vong phổ biến
Suy hô hấp, suy giảm hệ miễn dịch là nguyên nhân gây tử vong phổ biến nhất trong bệnh uốn ván. Co thắt của cơ thanh quản và cơ bụng, cơ hoành và cơ ngực có thể gây ra tình trạng ngạt. Thiếu máu cũng có thể dẫn đến ngừng tim, và co thắt của cơ thanh quản có thể dẫn đến việc hít phải dịch tiết từ miệng vào phổi, góp phần vào tử vong do thiếu oxy. Tình trạng tắc nghẽn phổi cũng có thể xảy ra. Tuy nhiên, việc xác định nguyên nhân tử vong ngay lập tức có thể không rõ ràng.
Uốn ván cục bộ
Uốn ván đầu là một dạng uốn ván cục bộ ảnh hưởng đến dây thần kinh sọ. Đây là một bệnh phổ biến hơn ở trẻ em và có thể xảy ra trong trường hợp viêm tai giữa mãn tính hoặc do chấn thương đầu. Tỷ lệ mắc bệnh cao nhất ở Châu Phi và Ấn Độ. Tất cả các dây thần kinh sọ có thể bị ảnh hưởng, đặc biệt là dây thần kinh số 7. Uốn ván đầu cũng có thể phát triển thành uốn ván toàn thân.
Uốn ván sơ sinh
Uốn ván sơ sinh thường là dạng nặng của bệnh uốn ván và thường dẫn đến tử vong. Bệnh thường bắt đầu trong hai tuần đầu đời, và có những đặc điểm như co cứng cơ, co thắt và tình trạng dinh dưỡng kém. Điếc hai bên cũng có thể xảy ra ở những trẻ sống sót.
>>>>>Xem thêm: Vi khuẩn ăn thịt người là gì? Con đường lây nhiễm vi khuẩn ăn thịt người
Phòng ngừa và điều trị bệnh uốn ván
Cách phòng ngừa bệnh uốn ván
Phòng ngừa bệnh uốn ván là một vấn đề cần được chú trọng, vì tỷ lệ tử vong khi mắc bệnh này rất cao, dao động từ 25% đến 90%. Đặc biệt, trẻ sơ sinh mắc bệnh uốn ván rốn có tỷ lệ tử vong cao đến 80 – 95%. Vì vậy, việc tiêm vắc xin phòng uốn ván là một biện pháp phòng ngừa hiệu quả và chi phí thấp mà mọi người đều có thể thực hiện.
Phương pháp điều trị bệnh uốn ván
Để điều trị bệnh uốn ván, quan trọng nhất là chăm sóc tại khoa hồi sức tích cực. Thường thì nhiều bệnh nhân trở nên nặng nề do sơ ý cho rằng vết thương không nguy hiểm hoặc xử lý sơ cứu không đúng cách. Các phương pháp điều trị thông thường gồm:
- Xử lý vết thương để ngăn chặn sự sản sinh độc tố uốn ván: Mở rộng vết thương và triệt để các mô tổn thương để loại bỏ nha bào uốn ván. Sử dụng kháng sinh để tiêu diệt tận gốc tế bào thực vật là nguồn gốc của độc tố.
- Trung hòa độc tố uốn ván: Sử dụng globulin miễn dịch uốn ván của người để vô hiệu hóa độc tố trong máu và vết thương, từ đó giảm tỷ lệ tử vong. Nên tiêm kháng độc tố trước khi xử lý vết thương.
- Kiểm soát co giật và co cứng cơ: Tạo môi trường yên tĩnh cho bệnh nhân, kiểm soát ánh sáng và tiếng ồn, tránh kích thích gây co giật. Sử dụng liều thuốc nhỏ nhất để kiểm soát co giật mà không làm ảnh hưởng đến hô hấp và tuần hoàn.
- Điều trị hồi sức tích cực và các biện pháp hỗ trợ khác: Hỗ trợ hô hấp, đảm bảo đường thở thông thoáng, hút đờm, và tránh ăn uống qua đường miệng để tránh co thắt thanh môn. Có thể thực hiện mở khí quản, kết hợp hoặc không kết hợp với máy thở, cung cấp nước và điện giải, bổ sung dinh dưỡng qua truyền dịch hoặc ống thông vào dạ dày.
- Tiêm vắc xin để tạo miễn dịch chủ động: Tất cả bệnh nhân cần được tiêm vắc xin uốn ván sau khi đã hồi phục từ bệnh.
Nếu bạn hoặc người thân của bạn trải qua bất kỳ dấu hiệu của bệnh uốn ván nào được kể trên, hãy tìm sự giúp đỡ y tế ngay lập tức. Bệnh uốn ván là một căn bệnh cần được chẩn đoán và điều trị sớm để giảm nguy cơ tử vong và tối thiểu hóa biến chứng.