Hiện tượng tăng áp lực mô mềm trong khoang kín được gọi là hội chứng chèn ép khoang có thể gây ra ảnh hưởng nghiêm trọng, làm giảm cung cấp máu cho các mô xung quanh. Người bệnh thường trải qua cảm giác đau đớn vô cùng khó chịu. Bài viết dưới đây của KenShin sẽ chia sẻ tới bạn đọc những thông tin chi tiết về hội chứng chèn ép khoang.
Bạn đang đọc: Hội chứng chèn ép khoang: Nguyên nhân, triệu chứng, cách chẩn đoán và điều trị
Biểu hiện đau quá mức tổn thương thường là triệu chứng đầu tiên của hội chứng chèn ép khoang. Bệnh nếu không được điều trị kịp thời sẽ dẫn đến nhiều nguy hiểm cho sức khỏe người bệnh. Vì thế việc nhận biết được các dấu hiệu hội chứng chèn ép khoang từ sớm là vô cùng quan trọng. Cùng KenShin tìm hiểu kỹ hơn về căn bệnh này trong bài viết phía dưới.
Contents
Hội chứng chèn ép khoang là thế nào?
Hội chứng chèn ép khoang là tình trạng mà áp lực tăng lên trong khoang mềm, dẫn đến sự suy giảm cung cấp máu cho mô xung quanh. Tình trạng này có thể diễn biến nặng và bắt đầu bằng các triệu chứng như sưng mô mềm sau chấn thương hoặc do máu tụ. Phương pháp chẩn đoán thường dựa vào các biểu hiện lâm sàng và đo áp lực trong khoang.
Khi áp lực trong khoang vượt quá giới hạn cho phép, có thể xảy ra sự chậm trễ hoặc ngừng lại trong quá trình trao đổi tế bào, khiến cho mô xung quanh thiếu máu và phát triển phù nề. Sự tiến triển của tình trạng này có thể dẫn đến hoại tử cơ, hội chứng tiêu cơ vân, nhiễm trùng, tăng mẫn cảm và trong các trường hợp nặng hơn, dẫn đến mất chi hoặc tử vong nếu không được điều trị kịp thời.
Hội chứng chèn ép khoang thường xuất hiện ở các khu vực như cẳng tay và cẳng chân nhưng cũng có thể xảy ra ở các vị trí khác như cánh tay, mông và bụng.
Nguyên nhân dẫn đến hội chứng chèn ép khoang
Các nguyên nhân chủ yếu gây ra hội chứng chèn ép khoang có thể bao gồm những yếu tố dưới đây:
- Chấn thương: Chấn thương mạch máu và mô mềm, gãy xương chiếm khoảng 45% nguyên nhân gây ra hội chứng chèn ép khoang, đặc biệt sau khi phẫu thuật ghép xương hoặc khi có vết thương cục bộ.
- Tổn thương và va chạm mạnh: Các tổn thương và va chạm nặng cũng có thể đóng góp vào sự phát triển của hội chứng chèn ép khoang.
- Thương tổn tái tràn dịch: Dịch máu chảy trở lại sau khi mạch máu bị tổn thương và được sửa chữa làm tăng áp lực trong khoang, góp phần gây ra hội chứng chèn ép khoang.
- Sử dụng thuốc chống đông và tiêm canxi: Việc sử dụng các loại thuốc chống đông và tiêm canxi cũng có thể liên quan đến sự phát triển của hội chứng.
- Rối loạn đông máu: Rối loạn trong quá trình đông máu cũng là một trong những nguyên nhân tiềm ẩn của hội chứng chèn ép khoang.
- Bệnh nhân béo, già và xơ vữa thành mạch: Những yếu tố như béo phì, tuổi tác và xơ vữa thành mạch có thể tăng nguy cơ phát triển hội chứng chèn ép khoang.
- Không hợp tác khi băng ép: Sự thiếu hợp tác từ phía bệnh nhân trong quá trình băng ép là một trong những nguyên nhân của hội chứng chèn ép khoang.
- Kỹ thuật ép và băng ép, quá trình thực hiện thủ thuật: Phương pháp thực hiện thủ thuật và kỹ thuật ép cũng đóng vai trò quan trọng trong việc gây ra hội chứng chèn ép khoang.
- Phù nề và hoại tử tổ chức: Trong số nguyên nhân gây bệnh không thể bỏ qua sự hình thành phù nề và hoại tử tổ chức, có thể xuất phát từ rắn cắn hoặc bỏng.
Biểu hiện nhận biết hội chứng chèn ép khoang
Các biểu hiện của hội chứng chèn ép khoang thường bao gồm cảm giác đau đớn, mức độ đau không phản ánh đúng mức độ chấn thương và tăng lên khi nhóm cơ trong khoang được vận động. Đau được coi là một trong năm dấu hiệu của thiếu máu. Các biểu hiện khác của hội chứng chèn ép khoang đó là:
- Sự cảm nhận của người bệnh giảm đi hoặc thay đổi trong vùng bị ảnh hưởng.
- Bệnh nhân mất khả năng cảm nhận hoặc kiểm soát chuyển động trong khu vực bị tác động.
- Màu da của bệnh nhân bị hội chứng chèn ép khoang không đều hoặc biến đổi do sự giảm cung cấp máu.
- Mất máu: Người bệnh xuất hiện biểu hiện thiếu máu mô trong vùng bị ảnh hưởng.
- Các khoang căng chắc: Tình trạng căng cơ hoặc sưng tăng do áp lực trong khoang.
Một điều bệnh nhân cần lưu ý là các biểu hiện của hội chứng chèn ép khoang thường không được sử dụng để đặt chẩn đoán bệnh do tính không điển hình của chúng, có thể bị che lấp bởi các triệu chứng của gãy xương và thay đổi tâm trạng do các chấn thương khác hoặc tác động của thuốc.
Tìm hiểu thêm: Đọc ngay: Khám da liễu có cần xét nghiệm máu không?
Phương pháp chẩn đoán và chữa trị bệnh
Bước đầu quan trọng trong quá trình chăm sóc bệnh nhân mắc hội chứng chèn ép khoang là chẩn đoán chính xác bệnh thông qua việc đo áp lực khoang và nhận biết triệu chứng lâm sàng, sau đó áp dụng các biện pháp điều trị như mở cân giải phóng khoang để giảm áp lực và cải thiện sự tuần hoàn máu.
Quy trình chẩn đoán
Để chẩn đoán hội chứng chèn ép khoang, phương pháp sử dụng là đo áp lực trong khoang. Quá trình chẩn đoán hội chứng khoang được thực hiện và bắt đầu điều trị trước khi tiến triển thành tình trạng nhợt trắng, mất máu hoặc xuất hiện các dấu hiệu của sự hoại tử.
Đối với những bệnh nhân có nguy cơ, bác sĩ cần xác định ngưỡng áp lực có thể dẫn đến hội chứng chèn ép khoang, với mức bình thường dưới 8mmHg, được đo bằng thiết bị theo dõi áp lực. Hội chứng chèn ép khoang được xác định khi áp lực trong khoang vượt quá 30mmHg hoặc chỉ kém hơn áp lực tâm trương 30mmHg.
Phác đồ điều trị
Phương pháp điều trị cho hội chứng chèn ép khoang bao gồm việc mở rộng để giải phóng áp lực trong khoang. Tuy nhiên, điều trị ban đầu bao gồm việc loại bỏ các cấu trúc gây chật chội như nẹp hoặc bột xung quanh chi, điều chỉnh huyết áp, giảm đau cho bệnh nhân và tăng cường sự thông thoáng của khí oxy.
Khi áp lực trong khoang giảm đột ngột và các triệu chứng lâm sàng giảm, việc mở cân cấp cứu là cần thiết. Phẫu thuật mở cân được thực hiện thông qua một đường rạch da rộng, nhằm đảm bảo mở hết các khoang và giảm áp lực trong khoang. Kiểm tra khả năng sống sót của các cơ và loại bỏ tổ chức hoại tử nếu có là các bước tiếp theo cần được thực hiện.
>>>>>Xem thêm: Rau dớn là cây gì? Cây dớn tác dụng với sức khỏe ra sao?
Như vậy, KenShin vừa chia sẻ tới bạn đọc những kiến thức về hội chứng chèn ép khoang là gì, nguyên nhân và triệu chứng nhận biết bệnh. Lưu ý rằng quá trình chẩn đoán và điều trị bệnh chi tiết sẽ tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của bệnh và tình hình cụ thể của bệnh nhân. Việc thảo luận và đưa ra quyết định chung với bác sĩ là vô cùng quan trọng trong quá trình chữa trị này.