Trong quá trình điều trị ung thư, việc sử dụng các loại thuốc hóa trị là không thể tránh khỏi. Tuy nhiên, cùng với những lợi ích đem lại, các loại thuốc này cũng đi kèm với những tác dụng phụ, một trong số đó là Doxorubicin – một loại thuốc được sử dụng phổ biến trong điều trị nhiều bệnh nhân ung thư.
Bạn đang đọc: Tác dụng phụ của thuốc Doxorubicin cần lưu ý
Thuốc ngoài tác dụng điều trị chúng còn để lại những tác dụng phụ có thể xảy ra. Trong điều trị ung thư bằng thuốc Doxorubicin, việc lưu ý và hiểu rõ về các tác dụng phụ là vô cùng quan trọng để bảo vệ sức khỏe toàn diện của bệnh nhân ung thư.
Contents
Thuốc Doxorubicin có thành phần chính là gì?
Doxorubicin là một loại thuốc hóa trị được sử dụng rộng rãi trong điều trị nhiều loại ung thư như ung thư vú, ung thư bàng quang, sarcoma Kaposi, ung thư hạch, và ung thư bạch cầu. Tại bệnh viện Vinmec, có hai dạng của Doxorubicin đang được cung cấp: Doxorubicin 10mg/5ml và Doxorubicin 50mg/25ml.
Cơ chế hoạt động chính của Doxorubicin là gắn kết vào DNA và ức chế các enzyme quan trọng trong quá trình sao chép và phiên mã DNA của tế bào. Hành động này giúp làm chậm hoặc ngăn chặn sự phát triển của tế bào ung thư, hạn chế khả năng tế bào này phát triển và lan ra trong cơ thể.
Thuốc Doxorubicin dùng điều trị những bệnh gì?
Doxorubicin được sử dụng để điều trị các bệnh lý, bao gồm:
Ung thư hệ tạo máu và hệ lympho: Bạch cầu cấp dòng tủy và dòng lympho như u lympho Hodgkin và không Hodgkin.
Các loại ung thư khác:
- Ung thư vú, ung thư bàng quang, ung thư khí phế quản, ung thư tử cung, ung thư cổ tử cung, ung thư buồng trứng, ung thư tuyến tiền liệt, ung thư tuyến tụy, ung thư dạ dày, ung thư biểu mô tuyến giáp, ung thư tinh hoàn, ung thư gan.
Tìm hiểu thêm: Một số điều bạn cần biết về vaccine havax 0.5ml phòng bệnh viêm gan A
- U nguyên bào thần kinh.
- Ung thư mô liên kết của mô mềm, ung thư xương Ewing, khối u Wilms.
- Ung thư đầu – mặt – cổ, đau tủy xương.
Ngoài ra, Doxorubicin cũng có thể được tiêm trực tiếp vào bàng quang trong trường hợp ung thư bàng quang bề mặt nông không xâm lấn, sau khi bệnh nhân trải qua thủ thuật cắt qua nội soi (TUR) và để ngăn ngừa tái phát của mô ung thư.
Hướng dẫn sử dụng thuốc Doxorubicin
Doxorubicin có thể được sử dụng thông qua truyền tĩnh mạch trong ít nhất 2 giờ hoặc bơm vào bàng quang.
Để tránh việc gây viêm tắc mạch và hoại tử tại chỗ, thuốc cần được truyền chậm. Cần tuyệt đối tránh tiêm lệch khỏi mạch máu. Khuyến cáo truyền tĩnh mạch tại trung tâm với những bệnh nhân khó lấy mạch.
Nếu Doxorubicin tiếp xúc với da hoặc niêm mạc, nên rửa khu vực tiếp xúc ngay lập tức bằng nước và xà phòng.
Tác dụng phụ của thuốc Doxorubicin cần lưu ý
Tác dụng phụ của thuốc Doxorubicin có thể được phân loại theo mức độ phổ biến:
Tác dụng phụ thường gặp:
Ban đỏ, ngứa, phản ứng truyền (bao gồm ban đỏ dọc đường truyền), ức chế tủy xương (có thể gây giảm bạch cầu, tiểu cầu, hồng cầu), nôn và buồn nôn, viêm loét niêm mạc miệng, viêm thực quản, tiêu chảy, rụng tóc, viêm tĩnh mạch.
Tác dụng phụ ít gặp:
Hội chứng tay chân, thay đổi sắc tố da và tóc, rối loạn tạo móng, tăng enzyme gan, tăng bilirubin.
Tác dụng phụ hiếm gặp:
Phản ứng quá mẫn, viêm vùng đã xạ trị trước đó.
Ngoài ra, Doxorubicin còn có những tác động đặc biệt cần chú ý:
- Ức chế tủy xương: Thường gây giảm mạnh bạch cầu sau 10 ngày và phục hồi sau 21 ngày, với giảm nhẹ hơn đối với tiểu cầu và hồng cầu.
- Độc tính trên tim: Có thể là cấp tính, mạn tính hoặc độc tính muộn, ảnh hưởng đến chức năng tim.
- Phản ứng truyền: Ban đỏ tại chỗ dọc đường truyền hoặc mặt đỏ bừng nếu tiêm nhanh.
Lưu ý thận trọng khi điều trị với thuốc Doxorubicin
Khi được điều trị bằng Doxorubicin, bệnh nhân cần chú ý đến những điểm sau:
Khi nào cần liên hệ ngay với nhân viên y tế?
- Nhiệt độ cơ thể ≥ 38oC.
- Cảm thấy mệt mỏi, rùng mình, hay lạnh run.
- Buồn nôn, nôn mửa hoặc tiêu chảy không kiểm soát.
- Có đau ngực, khó thở.
>>>>>Xem thêm: Vi khuẩn Lam: Hiểu rõ triệu chứng, con đường lây lan và cách phòng tránh
Các vấn đề cần theo dõi:
- Lưu ý rằng nước tiểu có thể chuyển màu đỏ sau 1 – 2 ngày sử dụng thuốc.
- Thuốc có thể gây rụng tóc, và thường sẽ phục hồi sau khoảng 3 tháng kết thúc điều trị.
- Cần theo dõi công thức máu, chức năng gan thận, acid uric, và điện giải định kỳ.
- Theo dõi điện tâm đồ và phân suất tống máu thất trái trước và sau điều trị. Tần suất theo dõi sẽ phụ thuộc vào liều lượng và các yếu tố nguy cơ sẵn có ở bệnh nhân. Nguy cơ độc tính trên tim mạch thường gặp ở bệnh nhân > 70 tuổi, có tiền sử tăng huyết áp hoặc bệnh lý nền về tim mạch.
Ngoài ra:
Cần tránh tiếp xúc nhiều và trực tiếp với ánh sáng. Đối với bệnh nhân có xạ trị kèm theo, cần lưu ý theo dõi tác dụng phụ trên da và thông báo cho nhân viên y tế về bất kỳ biểu hiện nào trên da.
Sự cẩn trọng và hiểu biết sâu sắc về các tác dụng phụ của thuốc Doxorubicin là yếu tố quyết định quan trọng trong quá trình điều trị ung thư. Việc này không chỉ giúp bảo vệ sức khỏe tốt hơn mà còn tạo điều kiện cho việc quản lý và điều chỉnh phương pháp điều trị một cách hiệu quả.