Hạt mè được sử dụng phổ biến trong ngành thực phẩm, mỹ phẩm và dược phẩm vì những lợi ích tuyệt vời mà loại hạt này đem lại. Vậy giữa mè đen và mè trắng loại nào tốt hơn?
Bạn đang đọc: Giải đáp thắc mắc: Mè đen và mè trắng loại nào tốt hơn?
Tên khoa học của cây mè là Sesamum indicum L. Loại cây này thường được trồng chủ yếu để lấy hạt và phổ biến ở các vùng nhiệt đới ở Châu Á, Châu Phi và Nam Mỹ. Hạt mè có kích thước rất nhỏ nhưng lại giàu protein, vitamin, khoáng chất và chất chống oxy hóa.
Contents
Hạt mè đem lại lợi ích sức khỏe như thế nào?
Hạt mè có chứa rất nhiều dưỡng chất có lợi cho sức khỏe con người. Dưới đây là một vài lợi ích hạt mè đem lại mà các bạn có thể tham khảo:
Giảm mỡ máu
Trong hạt mè có chứa lignan và phytosterol. Đây là hai hợp chất thực vật có thể giúp giảm cholesterol trong máu. Phytosterol cũng có thể tăng cường phản ứng miễn dịch và giảm nguy cơ mắc một số bệnh ung thư.
Các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng hạt mè có tổng hàm lượng phytosterol cao nhất trong số các loại hạt thường được người Mỹ sử dụng. Hạt mè có chứa từ 400 đến 413mg phytosterol trên 100g.
Lignans, phytosterol và nhiều hợp chất khác trong hạt mè cũng được cho là giúp ngăn ngừa huyết áp cao.
Chống viêm
Sesamin và sesamolin trong hạt mè được biết đến với đặc tính chống oxy hóa và kháng khuẩn. Chất chống oxy hóa rất quan trọng đối với sức khỏe vì chúng bảo vệ cơ thể khỏi nhiều bệnh khác nhau bằng cách làm chậm tổn thương tế bào.
Hạt mè cũng đã được chứng minh là có đặc tính kháng khuẩn, có thể chống lại nhiễm trùng tụ cầu khuẩn và liên cầu khuẩn gây viêm họng cũng như nấm gây viêm da thông thường.
Tốt cho sức khỏe răng miệng
Các chất trong hạt mè giúp loại bỏ vi khuẩn gây ra mảng bám trên răng của bạn. Từ thời cổ đại, mọi người đã sử dụng dầu mè để súc miệng nhằm bảo vệ sức khỏe và duy trì vệ sinh răng miệng.
Hỗ trợ điều trị bệnh đái tháo đường
Các nghiên cứu cho thấy dầu hạt mè có thể cải thiện hiệu quả của các loại thuốc được sử dụng để điều trị bệnh tiểu đường tuýp 2.
Ăn hạt mè thường xuyên cũng có thể giúp điều chỉnh lượng đường trong máu. Ngoài ra, các chất chống oxy hóa trong hạt mè cũng giúp giảm lượng đường trong máu.
Tìm hiểu thêm: Sau khi tiêm thuốc bị áp xe phải làm sao? Biện pháp phòng ngừa áp xe sau tiêm
Hỗ trợ phòng ngừa ung thư
Sesamol trong hạt mè có một loạt các đặc tính dược lý, bao gồm chống oxy hóa, chống đột biến, chống nhiễm độc gan, ngăn ngừa tổn thương gan, chống viêm, chống lão hóa và chống nhiễm trùng. Tất cả những đặc tính này đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn ngừa và điều trị ung thư.
Giàu dưỡng chất
Hạt mè chứa nhiều dưỡng chất tốt cho sức khỏe, đặc biệt là protein. Vì vậy, loại hạt nhỏ bé này thường được sử dụng trong các chế độ ăn chay, thuần chay.
Hạt mè cũng chứa nhiều đồng giúp sản xuất hồng cầu và hỗ trợ chức năng hệ thống miễn dịch. Chỉ cần một cốc hạt mè khô đã cung cấp 163% nhu cầu đồng hàng ngày của bạn.
Ngoài ra, hạt mè còn là nguồn cung cấp mangan và canxi dồi dào. Hai khoáng chất này giúp xương chắc khỏe. Canxi còn đóng vai trò quan trọng trong việc truyền tín hiệu thần kinh, chuyển động cơ bắp, bảo vệ chức năng mạch máu và giải phóng hormone.
Trong khoảng 60g hạt mè khô thì trong đó có chứa 206 calo, 6g đạm, 18g chất béo, 8g carb, 4g natri và đặc biệt là không có chứa đường.
Mè đen và mè trắng loại nào tốt hơn?
Hạt mè có nhiều màu sắc khác nhau, bao gồm nâu, đỏ, đen, vàng và trắng nhạt. Ở Việt Nam, các loại hạt mè phổ biến là hạt mè đen và hạt mè trắng. Hạt mè đen chứa nhiều canxi, kali, đồng, sắt và mangan hơn hạt mè trắng. Ngoài việc chứa nhiều chất dinh dưỡng hơn, mè đen còn có hương vị đậm đà và giòn hơn mè trắng. Vậy nên có thể cho rằng hạt mè đen đem lại nhiều công dụng hơn hạt mè trắng.
Hạt mè được sử dụng trong nhiều món mặn và ngọt. Bạn có thể rắc hạt mè lên vỏ bánh mì, salad… Ở Việt Nam, hạt mè cũng thường được thêm vào các món bánh truyền thống, chè, hay đơn giản là rang chín và giã nhuyễn với muối là bạn đã có món muối mè thơm ngon.
>>>>>Xem thêm: Optibac tím có dùng được cho bà bầu không? Cách sử dụng Optibac tím như thế nào?
Những lưu ý khi sử dụng mè đen
Sự khác biệt giữa hạt mè đen và hạt mè trắng là gì? Mặc dù hạt mè đen có rất nhiều công dụng tốt cho sức khỏe nhưng có một số điều cần lưu ý khi sử dụng loại thực phẩm này:
- Vì mè đen có tác dụng nhuận tràng nên người bị tiêu chảy hoặc đường tiêu hóa yếu nên tránh ăn.
- Hạt mè đen chứa magie, một chất có tác dụng hạ huyết áp. Vì vậy, người bị bệnh huyết áp thấp nếu ăn nhiều hạt mè đen có thể gây chóng mặt, choáng váng, mệt mỏi… Nếu bị huyết áp thấp nên uống hạt mè đen theo chỉ dẫn của bác sĩ.
- Mè đen cũng có thể gây dị ứng như phát ban, ngứa, nhức đầu và các triệu chứng khác. Nếu tình trạng này xảy ra bạn cần ngừng sử dụng và đi tới trạm y tế hay bệnh viện ngay lập tức.
Trên đây là lời giải đáp cho thắc mắc mè đen và mè trắng loại nào tốt hơn. Tuy rằng có hình dạng và công dụng khá giống nhau nhưng nhiều người cho rằng hạt mè đen tốt hơn. Hy vọng với những thông tin trên đã giúp bạn giải đáp được thắc mắc và có thêm kiến thức về những lưu ý khi sử dụng hạt mè để đảm bảo sức khoẻ nhất.