Phương pháp phẫu thuật kết hợp xương là một liệu pháp phổ biến được sử dụng rộng rãi trong việc điều trị gãy xương hiện nay. Điều này mang lại nhiều ưu điểm, bao gồm hiệu quả cao, ít gặp phải biến chứng và giúp bệnh nhân hồi phục sức khỏe một cách nhanh chóng.
Bạn đang đọc: Phẫu thuật kết hợp xương là gì? Phẫu thuật kết hợp xương có mấy loại?
Phương pháp kết hợp xương đang được ưu tiên sử dụng là một phương tiện điều trị gãy xương tối ưu, nhờ vào những lợi ích đối với sức khỏe của bệnh nhân. Phẫu thuật kết hợp xương áp dụng các vật liệu cơ học chuyên biệt để cố định các đầu xương gãy, tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình liền xương.
Contents
Định nghĩa về phẫu thuật kết hợp xương
Phương pháp phẫu thuật kết hợp xương là một phương tiện phổ biến hiện nay để điều trị gãy xương mà ít gây xâm lấn, thường được áp dụng trong những trường hợp gãy thành nhiều mảnh, mảnh xương lệch khỏi vị trí ban đầu, hoặc gãy ở nhiều vị trí khác nhau. Phương pháp này bao gồm đầy đủ các kỹ thuật ít xâm lấn như nắn kín, sử dụng đinh hoặc nẹp vít.
Mục tiêu của phẫu thuật kết hợp xương là cố định xương, đưa chúng trở lại vị trí chính xác hoặc thay thế những phần xương bị gãy, vỡ hoặc mất ở các vị trí rộng lớn như xương sọ, xương bả vai, xương chậu mà không cần đến các biện pháp phẫu thuật lớn.
Sau khoảng 3 – 4 tuần từ thời điểm phẫu thuật, tại vị trí đã được cố định bằng đinh hoặc nẹp vít, tế bào xương, tế bào sụn và sợi collagen sẽ bắt đầu lấp đầy những khoảng trống nhỏ giữa hai đầu xương gãy, tạo điều kiện cho xương liền lại.
Phẫu thuật kết hợp xương có mấy loại?
Có hai phương pháp chính thường được sử dụng trong phẫu thuật kết hợp xương, đó là kết hợp xương bằng đinh nội tủy và sử dụng nẹp vít.
Với phương pháp sử dụng nẹp vít
Chủ yếu áp dụng khi có ổ gãy tại những vị trí như xương chậu, xương đòn, đầu xa xương chày, đầu xa xương cánh tay, với tình trạng gãy đầu xương, gãy thụt vào khớp, hoặc gãy nát nhiều tầng thân xương, đòi hỏi việc bắt nhiều vít để cố định. Trong quá trình phẫu thuật, nẹp vít được sử dụng làm từ thép không gỉ hoặc titanium.
Phương pháp này thường được ưu tiên áp dụng cho người lớn vì theo thời gian, quá trình lão hóa của xương diễn ra và quá trình tái tạo xương chậm dần. Trong trường hợp này, việc sử dụng nẹp vít giúp “kết nối” các mảnh xương gãy, thúc đẩy quá trình liền xương diễn ra nhanh chóng, đặc biệt là khi thời gian liền xương sau gãy kéo dài.
Với phương pháp phẫu thuật kết hợp xương bằng đinh nội tủy
Thường được ưu tiên áp dụng cho bệnh nhân gãy từ 1/3 thân xương chi dưới, đặc biệt là ở những xương ống dài như xương đùi, xương chày, do đinh nội tủy có khả năng chịu lực tỷ lớn, mà chi dưới phải chịu đựng trọng lực lớn khi cơ thể thực hiện các hoạt động vận động và đi lại.
Ngoài ra, phương pháp này cũng được áp dụng trong các trường hợp gãy xương ở trẻ em, đặc biệt là khi có độ di lệch lớn và không thể điều trị bằng băng nẹp hoặc bó bột. Quyết định sử dụng loại đinh nội tủy cụ thể như Kuntscher, đinh Rush, đinh SIGN, đinh Metaizeau sẽ phụ thuộc vào tình trạng cụ thể của vết thương và thời gian từ khi xảy ra tình trạng gãy xương.
Những ưu điểm của phẫu thuật kết hợp xương
Nhờ sự kết hợp của máy móc, công nghệ hiện đại và các kỹ thuật tiên tiến, phẫu thuật kết hợp xương mang lại nhiều lợi ích hơn so với các phương pháp phẫu thuật truyền thống.
- Thay vì áp dụng mổ mở, đường mổ nhỏ chỉ khoảng 0,5 – 3cm tạo ra sẹo nhỏ và thẩm mỹ, giảm xâm lấn vào mô mềm, giảm mất máu, lưu giữ mạch máu nuôi ổ gãy và hạn chế nhiễm trùng.
- Thời gian liền lại xương gãy diễn ra nhanh chóng, chỉ sau 3 tuần đối với trẻ em và 6 tuần đối với người lớn, cho phép vận động nhẹ nhàng ngay sau 1 ngày sau phẫu thuật.
- Việc sử dụng đinh và nẹp vít với chất liệu an toàn và tương thích với cơ thể giúp cung cấp độ vững tương đối khi vận động, thậm chí thay thế chức năng nâng đỡ. Đồng thời, nó kích thích hình thành tế bào xương, tế bào sụn và sợi collagen, hỗ trợ quá trình tự nhiên của xương liền và hồi phục vận động.
- Sự hỗ trợ từ hệ thống thiết bị y tế hiện đại như bàn mổ chỉnh hình, màn tăng sáng C-arm và máy chụp CT giúp xác định chính xác vị trí và tình trạng gãy, tạo điều kiện tốt nhất cho quá trình nắn xương về đúng vị trí, đảm bảo tính an toàn trong phẫu thuật. Điều này không chỉ giúp bệnh nhân phục hồi nhanh chóng mà còn giảm thời gian lưu viện xuống chỉ khoảng 2 – 3 ngày, đồng thời tiết kiệm chi phí.
- Mô hình gây mê đa mô thức giúp giảm đau cho bệnh nhân trước, trong và sau phẫu thuật trong khoảng 3 ngày, tạo điều kiện cho bệnh nhân có thể tập vận động ngay sau mổ và tránh tình trạng teo cơ và cứng khớp.
- Phương pháp này phù hợp với nhiều đối tượng bệnh nhân, kể cả trẻ em từ 1 tháng tuổi.
Tìm hiểu thêm: Chụp CT đầu có phát hiện ung thư não không? Chỉ định và chống chỉ định của chụp CT đầu
Một số lưu ý sau khi phẫu thuật kết hợp xương
Sau phẫu thuật, quan trọng nhất là phải tiếp tục theo dõi phản ứng và tình trạng sức khỏe của người bệnh, đặc biệt là vị trí của phẫu thuật, để có thể xử lý kịp thời mọi biến chứng có thể xảy ra. Các biến chứng mà người bệnh có thể phải đối mặt sau phẫu thuật kết hợp xương bao gồm:
- Nhiễm trùng: Sự xâm nhập của vi khuẩn có thể dẫn đến tình trạng nhiễm trùng, đòi hỏi sự chăm sóc và điều trị khẩn cấp.
- Tổn thương mạch máu hoặc dây thần kinh xung quanh: Trong một số trường hợp, có thể xuất hiện tổn thương đối với các mạch máu hoặc dây thần kinh ở vùng phẫu thuật, gây ra vấn đề liên quan tới tuần hoàn máu.
- Xuất hiện dịch và máu rỉ ở vị trí vết mổ: Các vấn đề như xuất hiện dịch hoặc máu rỉ tại vị trí mổ đòi hỏi sự theo dõi chặt chẽ và có thể yêu cầu can thiệp y tế.
- Kích ứng với đinh hoặc vít cố định: Người bệnh có thể phản ứng với các vật liệu cố định sử dụng trong phẫu thuật, gây kích ứng hoặc phản ứng dị ứng.
- Chậm liền xương, không liền xương, xương liền bị lệch: Quá trình liền xương có thể gặp khó khăn, dẫn đến các tình trạng như chậm liền xương, không liền xương, hoặc xương liền bị lệch.
- Loét tỳ đè, viêm đường tiết niệu, táo bón, teo cơ: Các vấn đề sức khỏe như loét tỳ đè, viêm đường tiết niệu, táo bón và teo cơ có thể phát sinh do việc nằm lâu và ít vận động sau phẫu thuật.
- Quá trình theo dõi và phản ứng kịp thời đối với mọi biến chứng sẽ đảm bảo sự an toàn và hiệu quả của quá trình điều trị.
>>>>>Xem thêm: Hội chứng sợ thang máy (Elevatophobia): Nguyên nhân, biểu hiện và cách vượt qua nỗi sợ
Vậy là qua bài viết này của KenShin, chắc hẳn bạn đọc đã có thêm những kiến thức hữu ích về phương pháp phẫu thuật kết hợp xương. Hiện nay, rủi ro xảy ra trong quá trình phẫu thuật kết hợp xương là hiếm, với đa số các ca phẫu thuật này đạt tỷ lệ thành công khá cao. Để đảm bảo sự thành công và an toàn của quá trình điều trị, người bệnh cần tuân thủ đúng các chỉ định và yêu cầu chăm sóc vết thương, cũng như tuân thủ chế độ dinh dưỡng được đề xuất bởi bác sĩ. Đồng thời, việc kết hợp với tập vật lý trị liệu phù hợp sẽ hỗ trợ thúc đẩy quá trình phục hồi chức năng của xương một cách hiệu quả.