Khi xuất hiện các vết đỏ, sưng, và có thể gây đau ở các vùng dưới da, có thể bạn đã bị mắc phải bệnh hồng ban nút. Chúng ta có thể tìm hiểu về bệnh lý này, nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị thông qua bài viết dưới đây của KenShin.
Bạn đang đọc: Hội chứng hồng ban nút (erythema nodosum)
Hồng ban nút là một vấn đề viêm da thường gặp, gây đau và tạo ra các đốm đỏ trên mặt trước của cánh tay dưới và phần dưới của chân. Tình trạng viêm da này có thể kéo dài vài tuần, sau đó sẽ tự giảm và để lại vết thâm tím trên da. Hồng ban nút thường xuất hiện khi cơ thể phản ứng quá mẫn cảm với nhiều chất gây dị ứng khác nhau và thường kèm theo các vấn đề sức khỏe khác, có thể do dùng thuốc hoặc nguyên nhân không rõ ràng.
Contents
Hiểu rõ về hồng ban nút
Hồng ban nút là tình trạng viêm nhiễm ở lớp mỡ dưới da, tạo ra các sần, u cục có màu đỏ hoặc tím, thường xuất hiện ở mặt trước của cẳng chân và đầu gối. Sẹo này đôi khi cũng xuất hiện ở cẳng tay. Ban đầu, vùng da bị tổn thương có thể trở nên viêm nhiễm trong vài tuần, sau đó làm phẳng và để lại vết bầm tím.
Sau 3 đến 6 tuần, hồng ban nút có thể biến mất, nhưng thường để lại vết thâm hoặc tạo thành vết lõm dưới da mạn tính. Bệnh này phổ biến hơn ở phụ nữ so với nam và thường xuất hiện ở độ tuổi từ 20 đến 40 tuổi. Những người mang gen HLA B8 chiếm 88% số người mắc phải tình trạng này.
Nguyên nhân của bệnh hồng ban nút
Hồng ban nút được xác định thuộc loại phản ứng chậm đối với các loại dị nguyên khác nhau. Đặc điểm hình thái của nó cần được xem xét, đặc biệt là việc hình thành kháng thể dịch thể xung quanh các mạch máu da. Trong khoảng 24 giờ đầu, sự kết hợp giữa kháng thể và sự hiện diện của bạch cầu đa nhân trung tính cho thấy nó có đặc điểm giống viêm mao mạch dị ứng.
Khi tiến triển muộn hơn, sự kết hợp giữa kháng thể dịch thể và thâm nhiễm tế bào đơn nhân trở nên phổ biến hơn. Tuy nhiên, đến nay, nguyên nhân chính xác gây ra hồng ban nút vẫn chưa được hiểu rõ.
Chỉ biết rằng bệnh thường xuất hiện nhiều hơn ở những người mang gen HLA B8 (80%) và có yếu tố gia đình (6%). Các căn bệnh khác thường liên quan đến hồng ban nút ở Mỹ và Bắc Âu bao gồm nhiễm liên cầu khuẩn nhóm A, sarcoidosis và lao da.
Nhiễm khuẩn liên cầu thường là nguyên nhân phổ biến nhất gây ra bệnh này, đặc biệt phổ biến ở nước Anh. Điều này thường bắt đầu với triệu chứng viêm đường hô hấp cấp tính và sau đó mới xuất hiện tổn thương trên da. Tuy nhiên, cũng cần lưu ý rằng không phải tất cả các trường hợp đều có thể điều trị bằng kháng sinh.
Các nguyên nhân của bệnh hồng ban nút có thể được tổng kết như sau:
- Lao: Lao là một trong các vấn đề sức khỏe quan trọng khiến cho trẻ em và người trẻ mắc hồng ban nút. Bệnh hồng ban nút thường xuất hiện sau 6 tuần nhiễm bệnh lao. Tuy nhiên, ở Mỹ và Tây Âu, trường hợp này hiếm gặp và thường không xuất hiện ở những người dưới 30 tuổi, trong khi ở những người trên 30 tuổi, căn nguyên này vẫn có thể gặp.
- Sarcoidosis: Các trường hợp bệnh hồng ban nút ngày càng ít gây ra bởi sarcoidosis ở các nước phương Tây. Hiện nay, hầu hết các tác giả công nhận rằng hồng ban nút là một biến dạng của sarcoidosis, được chứng minh bằng tiêu bản mô bệnh học hoặc phản ứng Kevin (+).
- Vi rút và chất độc: Trong những năm gần đây, vai trò của vi rút và chất độc trong việc gây ra bệnh hồng ban nút đã được thừa nhận.
- Các loại nhiễm trùng khác: Có các loại nhiễm trùng khác có thể gây ra triệu chứng tương tự với bệnh hồng ban nút, như các loại khuẩn lao và vi khuẩn kị khí.
Triệu chứng bệnh hồng ban nút
Tùy theo các phản ứng diễn ra, hồng ban nút có thể chia làm 3 giai đoạn như sau:
Giai đoạn 1:
Trong giai đoạn khởi phát, bệnh thường bắt đầu từ 3 đến 6 ngày. Người mắc bệnh có thể trải qua sự xuất hiện của hồng ban nút cùng với các triệu chứng như sốt, đau đầu, đau khớp và đau mỏi cơ.
Do nguyên nhân chính gây ra hồng ban nút là liên cầu, nên các triệu chứng ở giai đoạn này có thể tương tự với viêm họng do liên cầu, bao gồm viêm họng nổi hạch gây đau và khó nuốt, cùng với việc xuất hiện các mảng trắng gần cổ họng.
Giai đoạn 2:
Giai đoạn toàn phát diễn ra mạnh mẽ và kéo dài từ 1 đến 2 ngày. Trong giai đoạn này, các triệu chứng trở nên nghiêm trọng hơn, bao gồm sốt cao và đau đầu nặng.
Ngoài ra, có thể xuất hiện các nốt sần ở mặt ngoài của cẳng chân, đầu gối và đôi khi ở vùng cẳng tay. Các nốt thường xuất hiện thành đám, có tính chất đối xứng và gây đau đớn cho người bệnh. Đường kính của các nốt sần dao động trong khoảng từ 10mm đến 40mm. Đau do các nốt sần này thường tăng lên khi người bệnh nằm nghiêng, do đó họ thường kê cao hai chân để giảm đau.
Giai đoạn 3
Giai đoạn lui bệnh thường kéo dài với thời gian không xác định, thông thường từ 4 đến 8 tuần.
Mỗi nốt hồng ban thường tồn tại trong khoảng 10 ngày từ khi xuất hiện và chúng thay đổi màu từ đỏ sang xanh, sau đó chuyển sang màu vàng, cuối cùng biến mất hoàn toàn mà không để lại dấu vết. Tuy nhiên, bệnh thường kéo dài hơn nếu có những đợt hồng ban kế tiếp xuất hiện sau đó.
Tìm hiểu thêm: Nguyên nhân ung thư não là gì? Cách phòng ngừa bệnh ung thư não
Đối tượng nào dễ mắc bệnh hồng ban nút?
- Tỷ lệ bệnh: Ở nước Anh, khu vực nông thôn có tỷ lệ mắc bệnh là 2,4 trên 10.000 dân. Tại bệnh viện ở Vương quốc Anh, tỷ lệ này chiếm 0,5% tổng số bệnh nhân với các vấn đề về da liễu. Tại Slovenia, trong quá trình quan sát trong 4 năm, tỷ lệ mắc bệnh này chiếm 1% trong tổng số bệnh nhân của bệnh viện, với hầu hết trường hợp gây bệnh là do liên cầu trùng. Các yếu tố về chủng tộc và địa lý cũng gây ra các tỷ lệ mắc bệnh khác nhau, chẳng hạn như bệnh Coccidioidomycosis, lao da và các bệnh nhiễm trùng khác.
- Tần số theo giới: Bệnh có thể xảy ra ở cả nam và nữ, nhưng thường thấy nhiều hơn ở nữ với tỷ lệ là 6 – 7 phụ nữ mắc bệnh so với 1 nam.
- Tần số theo độ tuổi: Bệnh thường xuất hiện ở độ tuổi từ 20 – 30 tuổi (tương tự như bệnh sarcoidosis). Tuy nhiên, ở Mỹ, bệnh thường gặp ở độ tuổi từ 40 – 50 tuổi, trong khi bệnh sarcoidosis vẫn xuất hiện ở nhóm người trẻ hơn.
Các phương pháp chẩn đoán bệnh hồng ban nút
Bác sĩ sẽ kiểm tra các dấu hiệu bên ngoài của bệnh hồng ban nút như sau:
- Hồng ban nút xuất hiện dưới da, có màu đỏ, hình dạng giống như một viên u cục và cảm giác sẩn cứng.
- Về hình thái, hồng ban nút thường là các u cục có thể thấy được bằng cách nhìn hoặc sờ vào. Chúng có hình tròn và có thể có kích thước từ 1 đến 10cm đường kính, thường thì chúng có kích thước khoảng 1 – 2cm. Sẩn cục này thường rắn và ít di động và có thể có sự sưng nề xung quanh chúng. Đôi khi, nhiều sẩn cục có thể kết hợp lại thành một mảng lớn.
- Chúng có thể xuất hiện ở nhiều vị trí trên cơ thể, bao gồm mặt trước của cẳng chân, ở cả hai bên và đối xứng. Tuy nhiên, các nốt này có thể xuất hiện ở bất kỳ nơi nào có chất béo dưới da, bao gồm đùi, cánh tay, thân nhưng hiếm khi thấy ở các vùng khác như chi trên, nửa trên mặt và cổ.
- Hồng ban nút thường có sự biến đổi về màu sắc, từ đỏ ban đầu, sau đó chuyển thành màu tím hơi xanh, nâu vàng nhạt và cuối cùng là màu xanh lá cây. Chúng thường biến mất tự nhiên trong khoảng từ 10 – 15 ngày, không để lại sẹo hoặc di chứng teo.
>>>>>Xem thêm: Chụp MRI tầm soát đột quỵ là gì? Ý nghĩa của chụp MRI trong ngăn ngừa đột quỵ
Ngoài ra bác sĩ có thể chỉ định một số xét nghiệm cận lâm sàng:
- Xét nghiệm máu chẩn đoán hội chứng viêm: Tốc độ lắng giọt máu trong giờ đầu tăng cao và sự tăng của bạch cầu đa nhân trung tính.
- Xét nghiệm mô bệnh học: Việc lấy mẫu tổn thương mô tế bào gốc trung thông qua sinh thiết chỉ được đề xuất trong trường hợp không điển hình. Kết quả của nó thường cho thấy tình trạng viêm nhiễm có mặt của các tế bào mỡ dưới da (panniculitis) ở cấp độ cấp tính hoặc mãn tính trong các tế bào mỡ và xung quanh các mạch máu.
- Xét nghiệm dịch hầu họng: Kiểm tra phân lập vi khuẩn liên cầu beta từ mẫu dịch lấy từ họng và thực hiện xét nghiệm ASLO.
- Nội soi và chụp chiếu phổi: Thực hiện thử Mantoux, chụp X quang phổi (đôi khi cần thêm chụp CT phổi) và tiến hành nội soi phế quản để phát hiện tình trạng nhiễm khuẩn bởi vi khuẩn BK.
Nếu người bị hồng ban nút được điều trị sớm khi các triệu chứng mới bắt đầu xuất hiện, họ sẽ có khả năng phục hồi tốt hơn so với trường hợp điều trị sau khi bệnh đã phát triển. Vì vậy, việc tìm hiểu về hồng ban nút là một điều quan trọng, giúp mọi người có thể hiểu rõ các dấu hiệu của bệnh và tìm cách phát hiện chúng sớm để có thể chữa trị kịp thời.