Các bệnh về tim đều có thể ảnh hưởng đến sức khỏe và chất lượng cuộc sống của người bệnh. Việc duy trì lối sống lành mạnh, theo dõi sức khỏe tim mạch và khám sức khỏe định để ngăn ngừa và điều trị các vấn đề về tim một cách hiệu quả.
Bạn đang đọc: Các bệnh về tim ảnh hưởng đến sức khỏe và tính mạng của người bệnh
Có nhiều loại bệnh tim phổ biến, mỗi loại có các nguyên nhân, triệu chứng và phương pháp điều trị riêng. Dưới đây là một số bệnh về tim thường gặp:
Contents
Cao huyết áp (hypertension) là một trong các bệnh về tim
Cao huyết áp là tình trạng mà áp lực của máu tác động lên thành mạch tăng cao, đặt gánh nặng lớn lên tim và là nguyên nhân của nhiều biến chứng nguy hiểm như tai biến mạch máu não, suy tim, và các vấn đề liên quan đến tim mạch. Đây là một bệnh lý mạn tính, xuất hiện khi áp lực máu vượt quá mức bình thường. Theo hướng dẫn của Bộ Y tế, cao huyết áp được xác định khi huyết áp tâm thu > 140 mmHg và/hoặc huyết áp tâm trương >= 90mmHg.
Phần lớn trường hợp cao huyết áp ở người trưởng thành không có nguyên nhân cụ thể (gọi là tăng huyết áp nguyên phát), chỉ có khoảng 10% các trường hợp được xác định rõ nguyên nhân (gọi là tăng huyết áp thứ phát). Nguyên nhân của cao huyết áp có thể được xác định thông qua tiền sử bệnh, các triệu chứng lâm sàng và kết quả xét nghiệm cận lâm sàng. Cần chú ý tìm kiếm nguyên nhân đặc biệt cho một số trường hợp cao huyết áp như: tăng huyết áp ở tuổi trẻ (
Bệnh van tim
Bệnh van tim xảy ra khi một hoặc nhiều van tim không hoạt động đúng cách trong việc kiểm soát lưu thông máu theo một hướng nhất định. Có hai dạng phổ biến của bệnh van tim: Hẹp van và hở van.
Hẹp van tim: Đây là tình trạng khi lá van trở nên cứng, dày hoặc bị dính lại, gây ra sự hạn chế trong việc mở cửa và lưu thông máu đi qua. Khiến cho tim phải đẩy máu qua những khu vực hẹp này với sức mạnh lớn hơn bình thường.
Hở van tim: Trường hợp này xảy ra khi van không thể đóng kín, dẫn đến việc một phần máu quay trở lại buồng tim đã bơm máu ra. Nguyên nhân của việc này có thể là do van bị co rút, thoái hóa hoặc giãn vòng van, hoặc do dây chằng van quá dài hoặc đứt dây chằng treo van tim. Khi có hở van, tim phải làm việc mạnh mẽ hơn để bù đắp khối lượng máu trào ngược và đáp ứng với sự thay đổi của lưu lượng máu khiến nó không còn hiệu quả.
Trong một số trường hợp, bệnh nhân có thể trải qua cả hai loại bệnh, hẹp van và hở van, hoặc có thể mắc cùng lúc nhiều vấn đề liên quan đến các van tim khác nhau.
Xơ vữa mạch máu
Xơ vữa mạch máu là hiện tượng mà các chất béo, cholesterol và các cặn bã khác tích tụ trong thành mạch theo thời gian, tạo thành những cục mảng dày, gọi là mảng xơ vữa. Đây là tình trạng làm hẹp lòng mạch và cản trở sự tuần hoàn máu, gọi chung là bệnh xơ vữa mạch máu.
Tìm hiểu thêm: Thuốc Kremil-S có dùng được cho bà bầu không?
Bệnh xơ vữa mạch máu có thể xuất hiện ở nhiều hệ thống mạch như mạch cảnh, mạch vành, hay mạch chi dưới và gây ra nhiều loại bệnh liên quan. Quá trình xơ vữa mạch máu diễn ra từ từ, thường bắt đầu từ khi còn trẻ. Các sự kiện liên quan đến xơ vữa mạch máu đang dần xuất hiện ở độ tuổi trẻ hơn. Mặc dù nguyên nhân chính xác vẫn chưa được xác định rõ ràng, nhưng đã biết rằng có nhiều yếu tố đóng góp vào quá trình hình thành mảng xơ vữa mạch máu. Việc hình thành mảng xơ vữa có thể bắt đầu từ tổn thương của lớp nội mạc trong thành mạch. Có một số yếu tố có thể gây tổn thương nội mạc của mạch máu, bao gồm cao huyết áp, mức độ cholesterol cao trong máu, hút thuốc lá, và các vấn đề liên quan đến đường huyết.
Thiếu máu cơ tim
Thiếu máu cơ tim hay thiếu máu ở một khu vực cụ thể của cơ tim, là tình trạng xảy ra khi lượng máu đến khu vực này bị giảm, làm cho tim không nhận được đủ oxy cần thiết để hoạt động. Sự giảm lưu lượng máu đến tim thường là do tắc nghẽn một phần hoặc toàn bộ các nhánh của động mạch tim (động mạch vành). Điều này gây ra sự suy giảm hoạt động co bóp của tim, làm tổn thương cơ tim và trong nhiều trường hợp có thể gây ra loạn nhịp tim và cảnh báo về nguy cơ nhồi máu cơ tim. Một sự tắc nghẽn đột ngột của động mạch vành có thể dẫn đến nhồi máu cơ tim. Xơ vữa động mạch vành là nguyên nhân chủ yếu gây ra bệnh thiếu máu cơ tim, chiếm hơn 90% trong số các trường hợp.
Không phải tất cả bệnh nhân mắc thiếu máu cơ tim đều thể hiện triệu chứng rõ ràng. Tuy nhiên, khi triệu chứng xuất hiện, đau ngực là biểu hiện phổ biến nhất, thường tập trung ở phía bên trái của cơ thể (đau thắt ngực). Ngoài ra, các dấu hiệu khác của thiếu máu cơ tim cũng có thể dễ nhận biết như: đau ở vùng cổ hoặc hàm, đau vai hoặc cánh tay, nhịp tim nhanh, khó thở khi vận động, cảm giác buồn nôn và nôn mửa, đổ mồ hôi nhiều, và cảm giác mệt mỏi.
Nhồi máu cơ tim
Nhồi máu cơ tim xảy ra khi một hoặc cả hai nhánh mạch máu chịu tắc nghẽn hoàn toàn hoặc một phần. Khi một vùng cơ tim không nhận được đủ máu và bị chết do thiếu hụt máu, chức năng bơm máu của tim bị ảnh hưởng, dẫn đến các hậu quả như suy tim, sốc tim hoặc thậm chí là đột tử cơ tim.
Nguyên nhân chủ yếu của nhồi máu cơ tim thường là do xơ vữa mạch máu. Hiện tượng này xảy ra khi các mảng xơ tích tụ dần theo thời gian, kết tụ vào thành mạch máu. Các chất cấu thành mảng xơ này bao gồm cholesterol, canxi và các tế bào tảo, tạo nên sự cản trở lưu thông máu.
Từ khoảng 30 tuổi, quá trình hình thành và phát triển mảng xơ vữa mạch máu bắt đầu trong cơ thể con người. Quá trình này có thể kéo dài từ vài năm đến vài chục năm.
Ở những người có yếu tố nguy cơ như cao huyết áp, hút thuốc lá, rối loạn lipid máu, và đái tháo đường, tổn thương mạch máu có thể phát triển nhanh hơn. Các rối loạn này làm mạch máu trở nên dễ bị chất cholesterol tăng và tạo thành các mảng xơ.
Bệnh viêm cơ tim
Bệnh viêm cơ tim là tình trạng mà cơ tim bị viêm do nhiễm trùng, hóa chất hoặc trong nhiều trường hợp, nguyên nhân không rõ ràng. Bệnh này có thể xảy ra ở cả những người khỏe mạnh không có tiền sử bệnh tim. Nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, bệnh viêm cơ tim có thể gây ra tình trạng đột tử cao. Nguyên nhân của bệnh thường liên quan đến sự xâm nhập của siêu vi trùng vào cơ thể, đặc biệt là vi trùng Coxacki, hoặc có thể do sử dụng một số loại thuốc cũng như hóa chất, hoặc tăng sản xuất hormone tuyến giáp.
Ở giai đoạn ban đầu, những người mắc bệnh viêm cơ tim thường không có triệu chứng rõ ràng. Khi bệnh trở nên nghiêm trọng hơn, các dấu hiệu và triệu chứng thường bao gồm khó thở, ho, mệt mỏi, đau ngực, sưng chân, tăng huyết áp, và cảm giác chóng mặt.
Điều đặc biệt là bệnh viêm cơ tim có thể gây ra đột tử, thậm chí ở những người khỏe mạnh không từng có vấn đề về tim trước đó.
Suy tim
Suy tim là trạng thái tim yếu đi, không thể đảm bảo hoạt động bơm máu đi nuôi cơ thể như bình thường (so với tim người bình thường) và hiệu suất bơm máu đến các cơ quan bị giảm. Bệnh nhân suy tim thường phải đối mặt với nhiều vấn đề về tim mạch.
>>>>>Xem thêm: Các cách làm hồng vùng kín bằng sữa chua tại nhà
Mức độ suy tim của bệnh nhân thường được đánh giá dựa trên các triệu chứng cơ thể và khả năng vận động khi gắng sức, chia thành 4 cấp độ:
Suy tim cấp độ 1: Được coi là suy tim tiềm ẩn, bệnh nhân vẫn có thể vận động và thực hiện sinh hoạt hàng ngày mà không gặp khó khăn, không có biểu hiện khó thở, mệt mỏi hay đau ngực. Việc phát hiện suy tim ở giai đoạn này thường rất khó.
Suy tim cấp độ 2: Suy tim nhẹ, khi nghỉ ngơi thì không có triệu chứng gì, nhưng khi vận động gắng sức sẽ cảm thấy khó thở, mệt mỏi và có thể đau ngực. Các biểu hiện này có thể rất nhẹ hoặc thoáng qua, đủ để bệnh nhân cảm nhận một số triệu chứng bệnh lý.
Suy tim cấp độ 3: Suy tim trung bình. Ở giai đoạn này, bệnh nhân gặp hạn chế rõ rệt khi vận động và thực hiện sinh hoạt hàng ngày. Khi nghỉ ngơi, các triệu chứng giảm nhẹ, nhưng khi gắng sức sẽ cảm nhận khó thở dữ dội, thở hổn hển, mệt mỏi, đau ngực. Đây là giai đoạn mà bệnh nhân thường bắt đầu lo lắng và đến bệnh viện kiểm tra. Do đó, việc điều trị thường bắt đầu từ giai đoạn 3 của suy tim.
Suy tim cấp độ 4: Suy tim nặng. Bệnh nhân luôn cảm thấy mệt mỏi, gần như không thể thực hiện bất kỳ vận động thể lực nào, sinh hoạt hàng ngày trở nên rất khó khăn và chỉ có thể thực hiện các công việc nhẹ. Tình trạng khó thở xuất hiện cả khi nghỉ ngơi. Bệnh nhân thường phải nhập viện thường xuyên hơn.
Hầu hết các vấn đề liên quan đến tim mạch có thể được điều trị thông qua việc sử dụng thuốc, can thiệp hoặc qua phẫu thuật để sửa chữa, thay thế các cơ quan hoạt động không đúng. Phương pháp điều trị cụ thể sẽ phụ thuộc vào nguyên nhân và các triệu chứng đặc biệt của bệnh như mệt mỏi, khó thở hay đau tức ngực. Bác sĩ sẽ tư vấn và lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp nhất cho bạn.
Để ngăn ngừa các bệnh về tim mạch, việc duy trì cơ thể trong tình trạng khỏe mạnh rất quan trọng. Khi cảm thấy mệt mỏi, bạn nên kiểm tra tim mạch ngay lập tức. Tránh làm việc quá sức, hạn chế tiếp xúc với hóa chất độc hại có thể ảnh hưởng xấu đến sức khỏe tim mạch của bạn. Đặc biệt, khi phát hiện mắc bệnh bướu cổ cường giáp, việc điều trị triệt để và theo dõi sự tiến triển của bệnh là rất quan trọng.
Xem thêm một số bài viết:
- Khám tim mạch diễn ra như thế nào? Khi nào cần khám tim mạch?
- Các tác nhân gây bệnh tim mạch mà bạn nên biết
- Tổng quan về nhóm thuốc tim mạch và một số bệnh liên quan