Cận 3 độ thường biểu thị mức độ cận nhẹ. Người bị cận 3 độ có khả năng nhìn rõ tương đối gần, khoảng cách từ mắt đến vật thể là khoảng ngắn và mức độ nhìn xa sẽ giảm dần khi vật thể cách xa hơn, mờ nhòe và khó nhìn rõ. Vậy bị cận 3 độ nhìn được bao xa?
Bạn đang đọc: Bị cận 3 độ nhìn được bao xa?
Cận thị là bệnh lý về mắt phổ biến hiện nay mà nhiều người gặp phải. Cận thị khiến việc nhìn các vật thể ở xa khó khăn hơn và tùy vào độ cận mà khoảng cách nhìn rõ thay đổi khác nhau. Vậy người bị cận 3 độ nhìn được bao xa?
Contents
Cận thị là gì?
Cận thị là hiện tượng khi hình ảnh không hội tụ ở võng mạc như thông thường mà thay vào đó lại hội tụ bên trước võng mạc. Những người bị cận thị thường gặp khó khăn khi nhìn vật ở xa, thấy hình ảnh mờ đi. Đôi khi họ phải nhắm hoặc nheo một bên mắt để cố gắng nhìn rõ hơn. Một số người còn dùng tới cách dụi mắt hoặc chớp mắt liên tục để tạo điều kiện tốt nhất cho thị lực, điều này có thể dẫn đến mệt mỏi và đau nhức đầu.
Phân loại cận thị dựa trên mức độ diop bao gồm:
- Cận tạm thời: Không có số đo cụ thể, thị lực vẫn bình thường, nhưng mắt phải làm việc quá tải. Đây thường là trạng thái tạm thời và sẽ hồi phục khi mắt được nghỉ ngơi sau vài ngày.
- Cận nhẹ: Từ 0.25 đến 3 diop.
- Cận vừa: Từ 3.25 đến 6 diop.
- Cận nặng: Từ 6.25 đến 10 diop.
- Cận rất nặng: Trên 10.25 diop.
Mức độ cận thị thường được xác định thông qua số đo cận, được đo bằng các thiết bị chuyên dụng. Dựa trên số liệu này, bác sĩ sẽ đưa ra hướng điều trị cũng như gợi ý về việc lựa chọn kính phù hợp cho người bệnh.
Dấu hiệu của người bị cận thị?
Độ tuổi học đường là thời kỳ mà trẻ em dễ mắc bệnh cận thị hơn hết do trẻ thường xuyên tiếp xúc với công việc học tập và thiết bị điện tử mà chưa có ý thức về tư thế và điều kiện ánh sáng phù hợp.
Có một số dấu hiệu ban đầu có thể được coi là biểu hiện đầu tiên của căn bệnh này, mặc dù để chắc chắn hơn, việc đến khám và đo mắt cận thị là cần thiết. Các dấu hiệu bao gồm:
- Thường xuyên đau đầu, mệt mỏi, và mắt đau hoặc chảy nước mắt.
- Nhạy cảm với ánh sáng, gặp khó khăn khi điều chỉnh môi trường sáng, thậm chí có thể gặp chứng chói hoặc chảy nước mắt khi phải đối mặt với ánh sáng mạnh.
- Dụi hoặc nheo mắt khi cố gắng nhìn rõ hơn.
- Hình ảnh trở nên mờ nhòe, gây khó khăn khi nhìn ra xa hoặc khi đọc sách, xem TV phải giữ gần mắt.
Nhận biết các dấu hiệu này ở người lớn thường đơn giản hơn so với trẻ em, vì trẻ có thể chưa biết cách diễn đạt rõ ràng. Do đó, cha mẹ cần quan sát kỹ càng hơn để phát hiện sớm và đưa trẻ đến kiểm tra mắt khi có bất kỳ dấu hiệu nào đáng chú ý.
Tìm hiểu thêm: Nhận biết sự khác nhau giữa sốt virus và sốt xuất huyết
Cách đo độ cận thị
Độ cận thị là thước đo để đánh giá mức độ cận của mắt, được biểu thị qua đơn vị Điốp, thường ký hiệu là -D trên thấu kính. Giá trị Điốp càng cao thì mức độ cận càng nặng và thường đi kèm với việc kính càng dày.
Thường thì việc đo mắt cận được thực hiện tại các cơ sở y tế chuyên khoa mắt, mặc dù có một số người có thể sử dụng bảng đo thị lực ở nhà. Tuy nhiên, phương pháp này không đảm bảo độ chính xác tuyệt đối và nên đến chuyên khoa để có kết quả chính xác và đo kính phù hợp.
Đo mắt tại nhà
Dụng cụ đo thường là bảng đo thị lực, bao gồm các dạng ký hiệu như vòng tròn hở (Landolt), bảng chữ E Armaignac dành cho người không biết chữ và bảng chữ cái L’F O I E.
Quy trình đo này yêu cầu bạn cần có một bảng, treo lên tường, và đứng cách bảng khoảng 5 mét theo đường thẳng. Người được đo sẽ ngồi chỉ vào các ký hiệu trên bảng, từ kích thước lớn đến nhỏ, mắt được che kín lần lượt từng bên để kiểm tra.
Đo độ cận thị dựa trên điểm cực cận và cực viễn. Người có điểm cực viễn xa là người có thị lực tốt. Cách tính độ cận thị cụ thể là nếu điểm cực viễn là 2m thì tương đương với cận 1 Điốp, 1m tương đương với khoảng 1,5 Điốp, và 0,5m tương đương với khoảng 0,5 Điốp.
Đo tại cơ sở y tế
Ở cơ sở y tế, việc đo mắt cận thường được thực hiện bằng máy để đạt độ chính xác cao nhất. Quy trình bao gồm:
Đo mắt cận: Các thông số hiển thị cần quan tâm gồm OD hoặc R (thị lực mắt phải), OS hoặc L (mắt trái), S (số độ Điốp), S.E (số độ kính khuyến nghị), và PD (khoảng cách hai đồng tử).
Sau khi đo xong, không cắt kính ngay mà bác sĩ sẽ cho đeo thử kính mẫu theo độ khuyến nghị. Nếu phù hợp, bạn sẽ thấy khả năng nhìn rõ ràng hơn, mắt không khó chịu và không bị choáng váng. Sau đó, bác sĩ sẽ tiến hành cắt kính.
Bị cận 3 độ nhìn được bao xa?
Bị cận 3 độ bạn chỉ có thể nhìn rõ vật ở khoảng cách tương đối gần, từ khoảng 30cm trở lại. Khoảng cách xa hơn sẽ khiến bạn thấy mọi thứ mờ nhòe và không rõ ràng. Nếu không chăm sóc mắt đúng cách, độ cận thị có thể tiến triển nhanh chóng. Dù đây là một mức độ cận nhẹ, nhưng người bị cận 3 độ cũng cần chú ý và quan tâm đến sức khỏe mắt của mình.
Độ cận thị cao thường đi kèm với việc tiêu điểm cận hơn và khả năng nhìn xa kém đi. Tức là, giá trị diop càng lớn thì khả năng nhìn rõ xa càng giảm. Vì vậy, người bị cận 3 độ sẽ gặp khó khăn khi cố gắng nhìn rõ các vật ở khoảng cách xa hơn so với khoảng cách gần mắt hơn.
Cách phòng ngừa tăng độ cận
Để giảm nguy cơ tăng độ cận thị, những người bị cận 3 độ cần thực hiện một số biện pháp chăm sóc mắt như sau:
Sử dụng kính
Đeo kính đúng diop sau khi được tư vấn bởi bác sĩ chuyên khoa mắt để tránh tăng độ cận và mệt mỏi khi đọc hoặc sử dụng máy tính. Tuy nhiên, khi không cần thiết, nên để mắt được thư giãn và không đeo kính quá thường xuyên.
Cho mắt nghỉ ngơi
Mỗi 45 phút làm việc với màn hình, hãy nghỉ ngơi mắt trong 2 – 5 phút. Nhắm mắt hoặc nhìn ra xa để giảm ánh sáng xanh gây hại.
>>>>>Xem thêm: Các loại thuốc ảnh hưởng đến kết quả thử thai
Đeo kính chống nắng
Khi ra ngoài, đeo kính chống tia UV để bảo vệ mắt khỏi tác động của tia cực tím từ ánh nắng mặt trời.
Massage mắt
Thực hiện các động tác massage nhẹ nhàng để giúp mắt thư giãn và giảm mệt mỏi. Ví dụ như áp lòng bàn tay ấm lên mắt, đảo mắt theo chiều kim đồng hồ và ngược lại, hoặc massage nhẹ ở các điểm trên mặt.
Bổ sung dinh dưỡng cho mắt
Bổ sung thực phẩm giàu vitamin A, vitamin E, vitamin C như đu đủ, cà rốt, gấc, cà chua, lòng đỏ trứng, rau dền để duy trì thị lực và ngăn ngừa sự tăng độ cận thị.
Bảo vệ mắt trong học tập và làm việc
Giữ khoảng cách an toàn khi đọc sách hoặc nhìn màn hình, đồng thời chọn nơi có ánh sáng đầy đủ để giảm áp lực cho mắt.
Tiếp xúc với ánh sáng tự nhiên
Cho mắt tiếp xúc với ánh sáng tự nhiên vào buổi sáng hoặc cuối chiều để kích thích một số tế bào mắt hoạt động và giảm độ cận.
Tránh dụi mắt
Tránh thói quen dụi mắt, vì nó có thể gây tổn thương và gây mất cân bằng cho thị lực.
Sử dụng kính áp tròng đúng cách
Nếu sử dụng kính áp tròng, hãy tuân thủ các quy định về vệ sinh và đúng hướng dẫn của bác sĩ để tránh các vấn đề về mắt.
Khám mắt định kỳ
Khám mắt định kỳ ít nhất 1 lần mỗi năm để theo dõi tình trạng cận thị và đưa ra biện pháp phòng ngừa hoặc điều chỉnh kính nếu cần thiết.